CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không (arm)

30.90
2.80
(9.96%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh204,269180,389191,457179,284290,381181,427253,637183,481219,510372,873340,253458,480312,931234,755246,514179,506132,041
2. Các khoản giảm trừ doanh thu64480378
3. Doanh thu thuần (1)-(2)204,269180,389191,457179,284290,381181,427253,637183,417219,510372,873340,253458,480312,931234,755246,034179,506131,663
4. Giá vốn hàng bán171,411152,561167,946153,260248,524145,300202,975138,989169,137328,473298,019405,618265,380199,015212,935152,610104,240
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,85727,82823,51126,02541,85836,12650,66144,42850,37444,40042,23452,86247,55235,74033,09926,89627,423
6. Doanh thu hoạt động tài chính4125532031,5049602501,0774461,4773,6734,1208,35311,23618,37715,98913,8575,489
7. Chi phí tài chính1,1406082,0082,9493,5669451,4924111,9733,3714,1669,44411,95217,94118,69112,9765,084
-Trong đó: Chi phí lãi vay9475031,9812,2023,2966931,390310694813046325628181199
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,7354,4203,4194,7277,5666,66320,10617,91021,7648,9187,03510,8417,957519323733837
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,06120,48515,94618,37022,00920,18319,94017,35218,94827,69724,25327,70129,36627,36524,56222,09221,656
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,3342,8682,3411,4829,6778,58510,2009,2019,1658,08710,90013,2309,5138,2915,5134,9525,335
12. Thu nhập khác242691294112012013306092681616796281,2861,050312845
13. Chi phí khác10411016822702192462014713054531623037668108111
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-80159-40409-68-1785407-21-123-385363398911982204734
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,2543,0272,3021,8919,6088,56810,2859,6099,1447,96410,51613,5939,9119,2026,4955,1566,069
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3466543701572,1181,7462,1212,0882,0471,7782,8653,3332,5032,392568693
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3466543701572,1181,7462,1212,0882,0471,7782,8653,3332,5032,392568693
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,9082,3731,9311,7357,4906,8228,1637,5217,0966,1877,65110,2607,4086,8105,9264,4636,069
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,9082,3731,9311,7357,4906,8228,1637,5217,0966,1877,65110,2607,4086,8105,9264,4636,069

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn167,552107,527108,460181,942144,03796,876110,76995,21084,659111,64492,799116,848131,256107,344125,343108,97470,346
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,5567,9358,07613,49537,03721,44129,70124,03816,08124,42520,36134,29437,18351,28031,66457,90317,353
1. Tiền7,5567,9358,07613,49537,03721,44129,70124,03816,08124,42510,36118,29413,18323,28012,66452,903
2. Các khoản tương đương tiền10,00016,00024,00028,00019,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn146,76889,25286,014149,07789,75965,33469,89366,12657,37071,05259,37957,87063,62739,93365,61346,32543,234
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng37,72526,38245,11738,78729,17424,83736,68732,21234,52336,24452,44138,87027,59135,69644,08029,466
2. Trả trước cho người bán53,08410,7975,80463,47521,8086,51611,2357,82564534,5696,93821,52439,2787,74924,33119,361
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác55,95952,07335,09346,81438,77733,98121,97126,08923,343238232639946635
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,141-2,547-3,268-3,552-3,744-3,137
IV. Tổng hàng tồn kho12,3839,94813,81019,08517,14710,08311,1505,00211,10514,18712,52823,68229,51515,65527,5944,4172,466
1. Hàng tồn kho12,95710,52213,81019,08517,14710,08311,1505,00211,10514,18712,52823,68229,55615,69727,6084,432
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-574-574-41-42-14-14
V. Tài sản ngắn hạn khác844392560285941825441041,9805311,0019314754723291,293
1. Chi phí trả trước ngắn hạn330168482607228114947713531
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4512232825221815117277
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6448010333211854271263136
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác51,862449887490136201297
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,09411,92611,45211,70116,66517,94813,7536,0817,3259,0328,78410,51612,79110,1527,5947,3118,096
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,9329,0006,0644,8897,0077,89711,2165,6746,9507,9148,4929,97011,62310,1527,0357,2868,026
1. Tài sản cố định hữu hình7,0947,8834,6674,7816,7917,57311,0325,2906,3667,5048,4929,97011,62310,1527,0357,2647,982
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8381,1181,3971082163251843845844102244
III. Bất động sản đầu tư1,3611,4422,6303,9674,8166,095
- Nguyên giá14,59214,22014,22014,22013,10513,105
- Giá trị hao mòn lũy kế-13,231-12,778-11,590-10,253-8,289-7,010
IV. Tài sản dở dang dài hạn5385
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn202070
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2020
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8011,4832,7582,8454,8423,9552,5374073751,1172925461,168
1. Chi phí trả trước dài hạn8011,4832,7582,8454,8423,9552,5374073751,1172925461,168
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN177,645119,453119,912193,643160,702114,823124,522101,29191,984120,676101,583127,364144,048117,496132,937116,28678,441
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả140,23283,75983,526157,234118,93674,68086,28563,70953,20078,60562,61484,491104,31279,36096,43388,80050,944
I. Nợ ngắn hạn138,87782,03881,805155,603117,30568,72282,34960,47449,96578,57062,61484,467103,97478,23296,26888,69250,895
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn61,68710,08220,98463,01933,5682,89217,91411,103549
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,3464,57716,15321,76914,90617,38921,20811,09219,03429,01031,25922,44931,62912,60122,09411,074
4. Người mua trả tiền trước10,3463,43196820,37312,1771,6753,6744,91537,18319,85248,59159,82354,10263,31768,684
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2794267065567847831,0391,1999341,8361,8423,2872,6522,7481,988410
6. Phải trả người lao động3,9132,1311,5705,8305,0814,7124,5635,8884,9654,1594,0785,1834,3782,3402,347
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2696310457589439169811013382246202
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn9696
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3636456596420420349349
11. Phải trả ngắn hạn khác53,88963,39640,58947,88449,76341,22333,24926,18114,9653,3753,6953,3873,6313,4875,3045,202
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1664058101,3951,1435641,707240256211193
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi111272183221806928331,1131,2389491,242968683578673484-11
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,3551,7211,7211,6311,6315,9573,9363,2353,23535243381,12716510749
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,3551,7211,7211,6311,6315,9573,5373,2353,23535
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm338242165107
10. Dự phòng phải trả dài hạn399
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn24886
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu37,41335,69436,38636,40941,76640,14438,23737,58138,78442,07138,96942,87439,73538,13636,50327,48627,498
I. Vốn chủ sở hữu37,41335,69436,38636,40941,76640,14438,23737,58138,78442,07138,96942,87439,73538,13636,50327,48627,498
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu31,11331,11331,11331,11325,92725,92725,92725,92725,92725,92725,92725,92725,92725,92725,92720,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần101010101,1371,1371,1371,1371,1371,1371,1371,1371,137
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,1371,137
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,0594,0594,0594,0594,0594,0594,0594,0594,0594,0594,0593,249
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,4731,4731,4731,4731,4731,4731,4731,4731,4731,4731,4731,4731,4731,103763404
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,8173,0983,7903,8139,1707,5485,6404,9856,1889,4756,37310,2777,1395,9104,6183,8337,498
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN177,645119,453119,912193,643160,702114,823124,522101,29191,984120,676101,583127,364144,048117,496132,937116,28678,441
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |