CTCP Thủy điện A Vương (avc)

57.90
-0.10
(-0.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh92,048197,653118,717131,797248,593259,796298,464261,293184,374259,586129,983125,430167,140280,844150,69084,49810,10397,28284,87984,773
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)92,048197,653118,717131,797248,593259,796298,464261,293184,374259,586129,983125,430167,140280,844150,69084,49810,10397,28284,87984,773
4. Giá vốn hàng bán51,021107,78564,17453,18171,236115,05080,54465,37467,76086,57372,19961,94269,481108,99567,63059,33936,48767,12960,05170,061
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)41,02789,86854,54478,616177,357144,746217,920195,919116,614173,01357,78563,48897,659171,84983,06025,160-26,38530,15324,82814,713
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,9991,4229,60419,6285,41217,192-6407,479-4251,8481,5232,4901995127731,0595673,6221,1464,024
7. Chi phí tài chính8251,0261,006995-5,5231,028-5241,010-6,6962,5577,8111,34511,5164,5546,833
-Trong đó: Chi phí lãi vay8251,0261,0069951,0171,0281,0151,0102,5092,5574,0501,3454,7794,5436,833
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,04417,90112,2849,65310,37816,43712,7417,6085,44116,8646,23712,0664,10021,5978,4355,0654,13913,1885,2916,712
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)39,98273,38951,86388,591172,392144,677203,513194,784109,753163,52152,04254,43792,747157,46172,84213,343-31,3029,07116,1295,191
12. Thu nhập khác481335101242182091,44811212465351402713330263438127274
13. Chi phí khác33164,118653903972168602
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)48130210122718209-2,67048124-326351372736300617-821127272
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)40,46373,69151,96488,818172,410144,886200,843194,832109,877163,19552,07754,57492,774157,49773,14213,960-31,3028,25016,2555,463
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,1447,6413,22911,42717,24116,29620,59120,28010,9889,7852,5593,4534,6399,4432,79088181376
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,1447,6413,22911,42717,24116,29620,59120,28010,9889,7852,5593,4534,6399,4432,79088181376
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)33,31866,05048,73577,391155,169128,590180,252174,55198,889153,41049,51851,12188,136148,05470,35213,960-31,3027,36915,4435,387
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)33,31866,05048,73577,391155,169128,590180,252174,55198,889153,41049,51851,12188,136148,05470,35213,960-31,3027,36915,4435,387

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |