CTCP Thống Nhất (bax)

40
0.10
(0.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh17,76721,42615,85621,30415,93623,14220,10924,481164,55794,92318,91834,45823,60628,173248,64317,76216,72020,67819,01547,363
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)17,76721,42615,85621,30415,93623,14220,10924,481164,55794,92318,91834,45823,60628,173248,64317,76216,72020,67819,01547,363
4. Giá vốn hàng bán7,44210,5519,3449,0389,55818,10211,41915,71699,76459,9348,83620,13312,96217,63694,98010,5739,3393,8128,51522,032
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,32510,8756,51212,2666,3785,0408,6908,76564,79434,98910,08314,32410,64510,536153,6637,1887,38016,86610,50125,331
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,7679,70988211,1671,2635,6491,5626,0541,3135,1481,6747,4901,6218,5481,7768,6541,7588,5221,2843,917
7. Chi phí tài chính223
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,6918,8964,0134,0615,22611,0495,8944,1125,0049,5524,0194,5445,9718,6964,3375,8674,0676,2974,1965,800
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,40111,6883,38219,3722,416-3604,35910,70761,10230,5837,73817,2706,29510,386151,1029,9755,07219,0877,58823,449
12. Thu nhập khác251132226,769326112480575,3118391,5095647257314151,1681,547
13. Chi phí khác518918527981,047
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)211-1882-83226,76947112480575,3118391,501564725731-6321,1681,547
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,42111,6893,19419,3742,333-33811,12710,75461,21431,0637,79522,5817,13411,887151,66510,7005,80218,4568,75624,996
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6242,4388123,8866768742,3492,24312,6212,1341,0093,8841,2031,56930,2391,7459023,0139844,273
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại33333333333333333333
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6262,4418153,8886798762,3522,24612,6242,1361,0123,8861,2051,57230,2421,7489043,0159864,275
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,7959,2492,37915,4851,654-1,2148,7768,50848,59028,9276,78418,6945,92910,315121,4238,9524,89815,4417,77020,721
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,7959,2492,37915,4851,654-1,2148,7768,50848,59028,9276,78418,6945,92910,315121,4238,9524,89815,4417,77020,721

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn320,396270,287274,990280,256316,279306,303335,795342,157345,099363,075390,543440,440439,812401,432422,264329,299339,986343,774323,867263,201
I. Tiền và các khoản tương đương tiền37,1086,50215,58414,75127,32786,14784,83448,36566,61353,79776,16660,92486,45690,06297,06752,61482,988119,464154,249171,699
1. Tiền1,6081,5021,0841,7511,3272,6471,5912,1652,8132,0974,3667,0063,1712,8183,3672,9614,8881,8642,7493,799
2. Các khoản tương đương tiền35,5005,00014,50013,00026,00083,50083,24346,20063,80051,70071,80053,91883,28587,24493,70049,65378,100117,600151,500167,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn208,300219,000221,500226,600257,600183,500217,200255,000259,900227,900218,900303,900305,000267,700284,200266,700248,200211,000163,00083,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn208,300219,000221,500226,600257,600183,500217,200255,000259,900227,900218,900303,900305,000267,700284,200266,700248,200211,000163,00083,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn17,20230,56024,05125,05116,61119,10216,90520,54216,70411,0815,70511,5185,5638,7505,0329,4897,51912,4925,0377,329
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng14,74914,44015,47714,80614,85915,37715,19814,62115,8576,6612,7383,9861,7871,7052,7612,1152,5565,8023,0233,967
2. Trả trước cho người bán50137350238882458351,00418043261856737228426622414117277483
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,95215,7478,07210,2081,6643,4808724,9176683,9882,3496,9653,4046,7612,0057,1494,8226,5172,0562,999
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-120-120
IV. Tổng hàng tồn kho57,62813,85413,85413,85414,74115,90616,85618,2491,88269,56089,54563,08242,79334,61435,965
1. Hàng tồn kho57,62813,85413,85413,85414,74115,90616,85618,2491,88269,56089,54563,08242,79334,61435,965
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1593711,64917372271,0153064961,2808191,5811,173
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13711,64916871483064968196221,173
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước15850791,0151,280959
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn407,158454,543452,959455,370458,058461,454444,836435,716460,831465,298466,891470,775470,021467,183454,879548,823549,432546,888534,256516,385
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định24,66425,52026,34327,20726,76427,61928,28729,15029,78830,64130,54731,37432,16032,98330,54431,12331,77832,08231,25331,911
1. Tài sản cố định hữu hình24,66425,52026,34327,20726,76427,61928,28729,15029,78830,64130,54731,37432,16032,98330,54431,12331,77832,08231,25331,911
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư120,795162,918165,666167,323146,829115,946118,293120,643117,630119,978122,330124,682124,873127,219124,961127,266129,572121,758123,859122,710
- Nguyên giá217,644258,292258,353257,276234,078200,793200,793200,793195,413195,413195,413195,413193,208193,208188,671188,671188,671178,549178,549175,268
- Giá trị hao mòn lũy kế-96,850-95,374-92,687-89,953-87,249-84,847-82,500-80,150-77,783-75,435-73,083-70,731-68,335-65,989-63,711-61,405-59,099-56,792-54,690-52,557
IV. Tài sản dở dang dài hạn131,378135,141129,467128,427151,139183,623163,167150,366176,685176,685175,309175,273173,613166,881158,503248,338244,858249,549234,942216,816
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang131,378135,141129,467128,427151,139183,623163,167150,366176,685176,685175,309175,273173,613166,881158,503248,338244,858249,549234,942216,816
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác130,321130,964131,484132,413133,326134,267135,089135,558136,728137,995138,705139,447139,375140,100140,871142,095143,224143,500144,202144,947
1. Chi phí trả trước dài hạn129,989130,629131,146132,073132,984133,921134,741135,207136,375137,639138,347139,087139,012139,734140,503141,725142,851143,124143,824144,566
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại333335338340343345348350353355358361363366368371373376378381
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN727,554724,831727,949735,626774,337767,757780,630777,874805,930828,373857,435911,216909,833868,615877,142878,122889,418890,662858,123779,586
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả516,752514,175510,142520,198533,394522,671534,330540,349535,913601,957659,945720,510630,460589,029581,648704,051724,299709,520667,822597,054
I. Nợ ngắn hạn50,86245,04837,32544,23053,59039,36447,17582,50074,248136,799189,873249,797155,699141,379144,374264,526281,204266,665242,456187,721
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,2304,3602,7602,4317,21817,6399,4125,58914,63413,93413,90713,51110,81410,4224,1392,4863,5216,0885,2494,515
4. Người mua trả tiền trước11,0261602353043,667102,691139,193118,77688,33237,0617,0227
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,6503,0346,2255,7201,6451,6717,7202,29612,6001,6507,1047,8613,4793,83632,4901,8018871,331694,022
6. Phải trả người lao động
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,8702,8952,8952,8952,8952,8952,8952,8952,89513
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn41,58415,42723,11630,41638,09515,34224,77228,62637,69515,62624,97131,83737,35014,26252,74226,99933,87414,13822,21923,768
11. Phải trả ngắn hạn khác2,07018,1541,7962,2301,6341,6301,94642,5792,0122,2964,08976,76414,67475,43047,624232,646242,332244,807214,615155,109
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,043
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,4581525345361871962127466036091,0491,050355356588589300303308
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn465,890469,127472,817475,968479,804483,308487,155457,849461,665465,158470,072470,713474,762447,650437,274439,525443,095442,854425,366409,332
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn465,890469,127472,817475,968479,804483,308487,155457,849461,665465,158470,072470,713474,762447,650437,274439,525443,095442,854425,366409,332
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu210,802210,656217,807215,428240,943245,086246,300237,524270,017226,416197,490190,706279,372279,586295,494174,071165,119181,142190,302182,532
I. Vốn chủ sở hữu210,802210,656217,807215,428240,943245,086246,300237,524270,017226,416197,490190,706279,372279,586295,494174,071165,119181,142190,302182,532
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu82,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển103,396103,396103,396103,396103,39698,42798,42798,42798,42784,08384,08384,08384,08340,40640,40640,40640,40636,15536,15536,155
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối25,40625,26032,41130,03255,54764,65965,87357,09789,59060,33331,40624,623113,289157,179173,08851,66542,71362,98772,14764,377
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN727,554724,831727,949735,626774,337767,757780,630777,874805,930828,373857,435911,216909,833868,615877,142878,122889,418890,662858,123779,586
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |