CTCP Thống Nhất (bax)

40.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.90
40.90
40.90
40.90
0
27.0K
3.6K
11.3x
1.5x
4% # 13%
0.8
335 Bi
8 Mi
1,725
41.8 - 35.3
495 Bi
221 Bi
224.0%
30.87%
14 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.60 1,000 40.80 100
38.10 100 40.90 200
38.00 100 41.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.00 (0.00) 26.9%
VIC 40.25 (0.05) 23.8%
BCM 69.20 (-0.80) 11.2%
VRE 16.50 (0.40) 5.8%
KDH 34.20 (0.05) 4.6%
KBC 29.90 (0.95) 3.4%
NVL 9.20 (0.25) 2.7%
VPI 58.80 (0.20) 2.6%
PDR 18.80 (0.40) 2.5%
HUT 16.20 (0.40) 2.2%
DXG 14.50 (0.00) 2.0%
NLG 32.20 (-0.10) 1.9%
KSF 40.30 (0.20) 1.9%
DIG 18.25 (0.35) 1.7%
SJS 95.00 (2.50) 1.6%
TCH 13.90 (0.25) 1.4%
HDG 27.45 (0.45) 1.4%
KOS 38.85 (0.05) 1.3%
SZC 41.40 (0.60) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 68.26 (0.07) 0% 20.93 (0.03) 0%
2018 67.90 (0.07) 0% 20.12 (0.02) 0%
2019 201.97 (0.18) 0% 79.85 (0.09) 0%
2020 295.56 (0.31) 0% 108.28 (0.15) 0%
2021 268.39 (0.17) 0% 59.43 (0.06) 0%
2022 225 (0.23) 0% 49.60 (0.06) 0%
2023 103.38 (0.02) 0% 24.87 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,66618,67417,76721,42674,523232,290171,906311,296183,77568,36970,83159,39167,39861,903
Tổng lợi nhuận trước thuế7,26511,1627,42111,68936,58982,75768,573180,055102,91826,17228,19524,93825,17628,381
Lợi nhuận sau thuế 5,7248,8305,7959,24928,76664,65960,333145,58985,02523,06825,72322,69322,88924,593
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7248,8305,7959,24928,76664,65960,333145,58985,02523,06825,72322,69322,88924,593
Tổng tài sản716,316723,404727,554724,831724,831767,757828,373868,615890,662638,879499,596498,488494,718488,122
Tổng nợ495,216503,928516,752514,175514,175522,671601,957589,029709,520507,159355,359360,823359,619355,755
Vốn chủ sở hữu221,100219,476210,802210,656210,656245,086226,416279,586181,142131,720144,237137,665135,099132,367


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |