(bax)

39
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV17,76721,42615,85621,30415,93623,14220,10924,481164,55794,923
Giá vốn hàng bán7,44210,5519,3449,0389,55818,10211,41915,71699,76459,934
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,32510,8756,51212,2666,3785,0408,6908,76564,79434,989
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,40111,6883,38219,3722,416-3604,35910,70761,10230,583
Tổng lợi nhuận trước thuế7,42111,6893,19419,3742,333-33811,12710,75461,21431,063
Lợi nhuận sau thuế 5,7959,2492,37915,4851,654-1,2148,7768,50848,59028,927
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7959,2492,37915,4851,654-1,2148,7768,50848,59028,927
Tổng tài sản ngắn hạn320,396270,287274,990280,256316,279306,303335,795342,157345,099363,075
Tiền mặt37,1086,50215,58414,75127,32786,14784,83448,36566,61353,797
Đầu tư tài chính ngắn hạn208,300219,000221,500226,600257,600183,500217,200255,000259,900227,900
Hàng tồn kho57,62813,85413,85413,85414,74115,90616,85618,2491,88269,560
Tài sản dài hạn407,158454,543452,959455,370458,058461,454444,836435,716460,831465,298
Tài sản cố định24,66425,52026,34327,20726,76427,61928,28729,15029,78830,641
Đầu tư tài chính dài hạn0000000000
Tổng tài sản727,554724,831727,949735,626774,337767,757780,630777,874805,930828,373
Tổng nợ516,752514,175510,142520,198533,394522,671534,330540,349535,913601,957
Vốn chủ sở hữu210,802210,656217,807215,428240,943245,086246,300237,524270,017226,416

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.29%39.90%43.83%46.22%38.60%19.24%8.21%21.04%22.78%26.58%22.78%15.20%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.71%60.10%56.17%53.78%61.40%80.76%91.79%78.96%77.22%73.42%77.22%84.80%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.94%68.08%72.67%67.81%79.66%79.38%71.13%72.38%72.69%72.88%76.28%76.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu244.08%213.26%265.86%210.68%391.69%385.03%246.37%262.10%266.19%268.76%321.64%317.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.06%31.92%27.33%32.19%20.34%20.62%28.87%27.62%27.31%27.12%23.72%23.98%
6/ Thanh toán hiện hành600.01%778.15%265.41%283.94%128.92%112.24%157.98%415.13%412.30%1189.21%373.25%420.66%
7/ Thanh toán nhanh569.26%737.74%214.56%259.46%128.92%112.24%157.98%415.13%412.30%1189.21%373.25%420.66%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.43%218.85%39.32%63.70%44.80%61.35%123.33%294.44%131.73%592.34%286.04%348.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản10.28%30.26%20.75%35.84%20.63%10.70%14.18%11.91%13.62%12.68%9.85%9.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn27.57%75.84%47.35%77.55%53.46%55.61%172.66%56.62%59.81%47.71%43.23%61.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu35.38%94.78%75.92%111.34%101.45%51.90%49.11%43.14%49.89%46.77%41.53%38.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho277.83%911.67%146.44%382.89%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần38.60%27.84%35.10%46.77%46.27%33.74%36.32%38.21%33.96%39.73%53.65%51.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.97%8.42%7.28%16.76%9.55%3.61%5.15%4.55%4.63%5.04%5.28%4.79%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.66%26.38%26.65%52.07%46.94%17.51%17.83%16.48%16.94%18.58%22.28%19.99%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)75.00%45.00%59.00%110.00%110.00%72.00%73.00%83.00%68.00%95.00%115.00%115.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-67.92%35.13%-44.78%69.39%168.80%-3.47%19.26%-11.88%8.88%31.34%15.43%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-55.51%7.17%-58.56%71.23%268.58%-10.32%13.35%-0.86%-6.93%-2.73%20.54%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.63%-13.17%2.19%-16.98%39.90%42.72%-1.51%0.34%1.09%-2.54%9.73%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-14.05%8.25%-19.02%54.35%37.52%-8.68%4.77%1.90%2.06%16.63%8.15%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.59%-7.32%-4.63%-2.48%39.41%27.88%0.22%0.76%1.35%2.01%9.35%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |