CTCP Bamboo Capital (bcg)

8.62
0.12
(1.41%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh999,2761,195,3091,040,6441,151,993726,5041,242,3071,178,152912,3501,263,576713,246457,440813,238634,341213,665781,703521,991384,951634,140244,741468,473
2. Các khoản giảm trừ doanh thu13,83917,16222,71437,72525,23621,2431,42831,34910,72128,538-22748441615
3. Doanh thu thuần (1)-(2)985,4371,178,1471,017,9311,114,267701,2681,221,0631,176,724881,0011,252,856684,707457,440813,465633,857213,625781,696521,976384,951634,140244,741468,473
4. Giá vốn hàng bán709,191877,240729,950698,737494,8341,089,423822,124597,862710,575469,453236,220514,920430,38795,065557,563450,246308,846536,717191,744418,327
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)276,246300,907287,981415,531206,434131,640354,600283,138542,281215,254221,220298,545203,470118,560224,13471,73076,10497,42352,99750,146
6. Doanh thu hoạt động tài chính375,911440,710525,698630,888484,518385,220433,7771,013,781732,155681,255596,332707,762313,279445,374102,460197,28952,48888,42888,903136,255
7. Chi phí tài chính408,050473,952631,109738,807546,380640,199563,502746,388461,615406,263434,941422,821222,418224,089145,188128,17752,96338,95643,68368,976
-Trong đó: Chi phí lãi vay266,330396,749385,855414,835395,764385,572295,732388,824311,695302,414318,316291,562134,962155,37778,85373,20643,99020,81443,60881,628
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-21,011-85,57112,24540,799-2,994-15,218-11,2481,854-9,194-17,265-9,119-22,648-5,306-6,692-9,542-14,376-16,78516,27416,311
9. Chi phí bán hàng46,94241,03754,83471,86824,60363,53141,86277,98631,04226,08818,45830,34023,52825,06828,75923,31233,24520,95216,35717,479
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp102,481141,822114,185106,44583,839129,084114,687116,755119,882104,80677,550129,87371,51877,80842,57065,57129,46276,81836,81934,263
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)73,674-76625,796170,09733,136-331,17257,078357,645652,704342,088277,484400,626193,979230,276100,53437,58412,92232,34061,31581,994
12. Thu nhập khác51,19017,69913,28427,3019,14018,3474,25722,2668,72610,6905631,9336,8871,5005,3483,7751,0442,1112,0894,731
13. Chi phí khác7,77714,4753,3113,8116,8665,4992,0576,4662,14910,6677,9004,4527824,8543,9763,6495781,1384,0051,922
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)43,4133,2249,97223,4902,27412,8482,20015,8016,57723-7,337-2,5196,105-3,3541,372125466974-1,9162,809
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)117,0872,45835,768193,58735,411-318,32459,278373,446659,280342,111270,147398,107200,085226,922101,90637,70913,38833,31459,39984,803
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành20,00410,51225,42831,53423,596-77,60762,907116,351130,93878,55454,52091,74439,49951,10925,80019,0385,14017,8376,85123,538
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,099-11,4171,195-4,8243,01698,145-43,128-66,4246,042-7,918-2,291-14,282-2,132-804-89-89-89-179-179-179
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)18,905-90526,62326,71026,61120,53819,77949,927136,98070,63652,22977,46237,36850,30525,71118,9495,05017,6596,67223,359
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)98,1813,3649,145166,8778,800-338,86139,499323,519522,300271,475217,918320,645162,717176,61776,19518,7608,33815,65552,72761,444
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát84,54767,8313,45246,078-4,210-136,69913,08275,464251,62797,61152,06395,74244,75211,35943,6552,9757,04413,4443,7402,586
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,634-64,4675,693120,79913,010-202,16226,417248,055270,674173,864165,854224,904117,965165,25832,54115,7851,2932,21148,98758,858

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn19,946,95719,099,12020,193,25522,483,48419,536,25017,901,19319,831,24919,970,10817,294,50916,387,83612,414,28213,294,13212,945,71710,264,0987,569,7186,352,4894,261,5661,721,3261,866,7352,927,819
I. Tiền và các khoản tương đương tiền422,240756,889653,300734,721600,657629,4991,325,306832,277882,4471,053,017689,1081,284,8201,988,969903,386741,852256,665374,872150,211168,71885,781
1. Tiền369,660480,334435,874663,521480,542540,799984,500423,521546,407662,287417,9241,219,1651,759,004816,053676,372219,245336,445111,70485,29859,881
2. Các khoản tương đương tiền52,580276,556217,42771,200120,11588,700340,807408,756336,040390,730271,18465,655229,96587,33465,48037,42038,42738,50783,42025,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,062,217589,519650,393469,767461,533510,5941,581,1311,883,5611,531,3331,583,4141,738,734650,984682,746593,767598,967586,44736,02236,02231,42217,822
1. Chứng khoán kinh doanh495,012153,113188,48843,48943,54243,542998,612998,6121,001,4021,001,4021,670,117566,767566,767566,767566,767566,7676,8426,8426,8426,842
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn567,206436,406461,906426,278417,991467,052582,519884,949529,931582,01268,61784,217115,97927,00032,20019,68029,18029,18024,58010,980
III. Các khoản phải thu ngắn hạn14,213,15213,576,85314,770,48417,011,68713,797,93813,610,75213,646,48414,071,88012,003,22010,424,4387,539,3548,973,6087,538,4125,963,3344,960,0604,353,7542,765,0761,196,6461,383,7872,556,279
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,363,5421,354,4951,364,182974,822852,237806,1061,678,2152,670,0041,157,458519,146980,474607,150878,479902,118623,274765,0971,541,318643,917684,4621,676,042
2. Trả trước cho người bán4,369,6894,260,4964,339,5454,103,5294,034,4074,323,1573,733,0943,535,8141,421,8961,266,0711,540,3581,933,7361,096,156756,5811,148,6991,704,689546,559249,924334,089346,129
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng350
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn605,033587,623635,895607,061691,476178,769240,208190,654516,326584,267465,6858,4008,4006,5006,5006,5006,5008,0005,000
6. Phải thu ngắn hạn khác7,918,0017,418,0508,463,68511,359,0228,317,6328,400,4528,325,3947,722,9269,463,7458,355,7774,521,5776,054,3595,642,6984,383,4153,247,2801,943,160723,512349,117382,330554,552
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-43,114-43,813-32,823-32,747-97,814-97,733-90,219-97,072-230,533-232,881-87,321-87,321-87,321-87,181-65,693-65,693-52,812-52,812-25,444-25,444
IV. Tổng hàng tồn kho3,749,0923,781,8013,715,2843,868,0744,275,5302,749,0232,848,4682,758,6742,524,4222,867,2902,126,6072,127,9812,200,4792,322,2531,158,7591,088,4591,024,307275,590216,492197,451
1. Hàng tồn kho3,781,6123,815,5333,749,6513,902,1704,313,8292,787,3212,848,4682,758,6742,524,4222,867,2902,126,6072,127,9812,200,4792,322,2531,158,7591,088,4591,024,307275,590216,569197,528
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-32,521-33,732-34,366-34,096-38,298-38,298-77-77
V. Tài sản ngắn hạn khác500,257394,059403,793399,234400,592401,325429,859423,716353,086459,676320,478256,739535,112481,357110,08067,16561,28962,85766,31670,486
1. Chi phí trả trước ngắn hạn316,309213,944173,522170,265137,65654,77484,961120,67023,93037,99631,88540,88842,16719,81724,92328,71418,27724,25520,62522,800
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ170,880173,525225,202225,064259,312343,004342,751301,909327,998420,299279,087206,156482,452449,13577,49132,68036,90932,54040,64646,614
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13,0676,5905,0683,9043,6233,5482,1471,1371,1591,3819,5069,69510,49312,4057,6655,7716,1046,0625,0461,072
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn22,645,14122,879,89822,783,37221,084,71126,722,28726,105,05423,921,11224,403,12924,210,24521,423,83322,956,93022,443,96916,275,78013,790,9688,660,5616,793,7425,555,5385,507,5954,369,5513,522,326
I. Các khoản phải thu dài hạn7,802,1508,479,5117,895,3725,781,56011,711,35310,893,9818,842,46610,878,5159,980,5509,620,01012,221,78112,524,9147,729,8496,987,6805,123,0784,254,2083,152,2272,755,4761,975,7451,511,520
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8,3771,84111,193
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn12,99110,69850,00050,00035,00062,17542,150190,000
5. Phải thu dài hạn khác7,789,1598,468,8137,895,3725,781,56011,661,35310,843,9818,799,08910,814,4999,927,2089,430,01012,221,78112,524,9147,729,8496,987,6805,123,0784,254,2083,152,2272,755,4761,975,7451,511,520
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định9,932,3339,598,3769,657,7589,790,9218,024,4968,112,8328,329,9198,451,0177,942,9235,825,1264,443,6004,480,0344,460,638365,145284,370274,539296,709310,883226,622228,401
1. Tài sản cố định hữu hình9,504,7859,173,4999,244,8999,381,9387,615,9247,706,2557,808,0397,927,0867,929,5115,811,5464,437,4694,473,5544,454,855358,999279,002268,938290,794293,525217,980220,261
2. Tài sản cố định thuê tài chính22,58123,69124,26518,05815,31611,14611,00110,16011,38111,1184,0874,3943,6543,9114,1684,4244,6814,9385,1945,451
3. Tài sản cố định vô hình404,966401,186388,594390,925393,256395,430510,879513,7712,0312,4632,0442,0872,1282,2351,2001,1771,23412,4213,4472,690
III. Bất động sản đầu tư265,000
- Nguyên giá265,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,164,0391,604,4741,597,0271,535,3262,921,7982,622,1522,465,3001,973,5493,225,7753,383,5433,451,6232,579,7011,899,6024,048,044369,62658,12926,961583,785606,497390,764
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn41,30041,30041,30041,33541,30041,3001,337,0101,305,319679,253664,148647,4819,0459,0459,0459,045
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,164,0391,604,4741,555,7271,494,0262,880,4982,580,8162,424,0001,932,2491,888,7652,078,2242,772,3701,915,5531,252,1204,038,999360,58149,08417,916583,785606,497390,764
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,977,8482,620,4853,039,3043,358,9693,441,5963,869,5313,488,4922,486,5522,195,8541,633,7291,731,3831,732,002897,5821,312,3932,312,6441,667,7421,513,1021,367,8721,114,973971,256
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,453,8492,264,3422,667,1682,661,8332,621,5723,418,4633,333,3012,321,8612,042,1051,502,7301,609,2641,609,883643,8271,058,6381,350,8231,563,0731,348,6491,262,9031,011,218959,732
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn510,379239,779254,369579,369701,667126,11945,11945,11934,11920,11920,11920,119151,755151,755858,2721,11961,4111,4192,20510,354
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,260-623-1,213-1,213-623-337-909-909-851-509
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn16,880116,987118,980118,980118,980325,285110,980120,480120,480110,880102,000102,000102,000102,000103,550103,550103,550103,550101,5501,170
VI. Tổng tài sản dài hạn khác317,073378,336377,289388,075376,209358,580409,878368,273865,143368,167378,719366,936373,160265,616250,116215,386206,785179,794129,80298,347
1. Chi phí trả trước dài hạn167,168228,199230,525242,108233,646216,113243,774245,089335,039298,112316,582307,090327,597265,616250,116215,386206,785179,794129,80298,347
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại149,905150,137146,764145,967142,563142,466166,105123,18452,03770,05562,13759,84645,563
3. Tài sản dài hạn khác478,067
VII. Lợi thế thương mại186,69819,715216,621229,861246,835247,979385,057245,224593,257729,823760,381914,950812,091320,727323,737359,755309,785315,912322,038
TỔNG CỘNG TÀI SẢN42,592,09841,979,01842,976,62743,568,19546,258,53844,006,24743,752,36044,373,23741,504,75337,811,66835,371,21235,738,10129,221,49724,055,06616,230,27913,146,2319,817,1047,228,9216,236,2866,450,146
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả24,918,77524,522,83928,299,00028,966,28231,876,56030,204,79730,117,58530,687,70230,354,28029,343,89329,012,75630,434,84424,444,07021,069,86613,961,80411,307,3908,151,9205,653,6164,654,0504,968,266
I. Nợ ngắn hạn12,641,54611,603,21714,677,89317,433,48615,165,70811,331,2788,668,13610,372,8679,867,4908,968,9126,661,6887,377,5809,153,39710,625,9485,350,8945,440,1664,964,8353,141,6262,059,1882,506,276
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,285,0032,826,6884,688,4347,070,0425,881,6412,977,4642,878,6893,114,6512,235,547942,2241,962,5602,470,5742,129,8172,028,2711,400,0871,232,3471,477,0431,245,432409,566417,652
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,276,0011,808,7321,975,4751,881,5841,811,3851,981,6631,436,5871,312,8631,254,1191,299,6401,265,5071,247,7073,838,4654,787,5781,241,4692,354,5381,840,887448,329322,974518,204
4. Người mua trả tiền trước3,257,7833,207,5463,446,3513,641,8334,002,0773,253,7581,592,4922,688,4732,249,2262,168,6322,066,3791,902,9211,436,0471,689,3391,319,234829,759785,881250,214345,632457,623
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước211,494240,016317,870314,953281,716287,033413,164420,939390,461303,842216,777158,142103,409133,95071,60665,71085,426114,46076,05475,880
6. Phải trả người lao động26,41127,20826,71525,95625,61132,11117,89719,16921,05128,01414,89313,09310,75512,9749,38110,3768,53213,0987,7577,015
7. Chi phí phải trả ngắn hạn574,045490,582756,187552,382649,350532,360500,542330,289371,340254,544184,685268,656322,87389,52149,08962,970216,024210,462165,895184,536
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn12,54411,5899,71510,0689,86410,1278,8108,02731,7596,4957,4709,04412,33312,33319,33313,333497,833320,308
11. Phải trả ngắn hạn khác2,470,5892,542,4613,076,8963,589,1132,206,0511,920,9261,511,3122,156,6153,094,4693,781,256935,5391,301,4861,295,1761,864,4861,238,384868,764546,689357,225406,192839,236
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn507,120439,872376,197342,893289,673330,006304,536316,135213,640177,866
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi20,5558,5254,0524,6618,3415,8294,1075,7065,8796,3997,8795,9564,5217,4982,3092,3694,3534,5734,8106,129
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,277,22912,919,62113,621,10711,532,79716,710,85218,873,51821,449,44920,314,83520,486,79020,374,98122,351,06723,057,26515,290,67210,443,9188,610,9105,867,2243,187,0852,511,9902,594,8622,461,990
1. Phải trả người bán dài hạn105,628105,628218,700249,700191,037191,0371,201,5261,201,5261,999,2122,577,7652,983,3972,454,202534,310688,310688,310
2. Chi phí phải trả dài hạn10,740
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,963,4163,122,5563,751,6634,047,2467,038,7026,547,5557,347,9377,499,6575,054,9935,113,3017,046,4727,415,5516,697,1695,182,3785,317,8893,306,9831,541,216977,388593,118728,585
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,841,5249,314,4639,268,8116,855,8479,099,57211,957,34512,658,01811,242,69812,963,07612,228,88610,950,89810,917,2125,778,1532,551,8581,587,0841,262,5251,247,9751,136,5291,603,6711,451,083
7. Trái phiếu chuyển đổi121,250250,000365,750365,7501,370,3002,270,3002,270,3002,020,3001,015,7501,295,750395,750395,750395,750280,000
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả364,407374,677379,745377,753379,173175,838119,624119,831102,57987,9141,0721,8761,9652,1442,3232,3232,323
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,2422,2832,1732,2342,3511,7241,0931,1221,1801,365
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn121415161718
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu17,673,32417,456,18014,677,62714,601,91314,381,97713,801,45113,634,77613,685,53511,150,4738,467,7766,358,4565,303,2564,777,4282,985,2002,268,4751,838,8411,665,1841,575,3051,582,2361,481,879
I. Vốn chủ sở hữu17,673,32417,456,18014,677,62714,601,91314,381,97713,801,45113,634,77613,685,53511,150,4738,467,7766,358,4565,303,2564,777,4282,985,2002,268,4751,838,8411,665,1841,575,3051,582,2361,481,879
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,334,6765,334,6765,334,6765,334,6765,334,6765,334,6765,334,6765,033,0544,463,0542,975,3722,975,3722,034,6812,034,6811,360,0581,360,0581,080,0581,080,0581,080,0581,080,0581,080,058
2. Thặng dư vốn cổ phần866,926866,926866,926866,926866,926866,926867,016867,016297,060-233-165-165-165-165-165-165-165-165-165-165
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu210,706210,706210,706210,70621,40521,40521,40521,40521,40521,40521,405
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,9093,9093,8643,8643,9093,9093,9093,9093,908301301304304307763766766766768768
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu464464395395464464464464463463468468477481485485485485487487
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối426,741424,067335,539340,164434,852592,991809,7051,288,680800,386575,206488,076552,305327,974238,67481,977143,453156,868115,778150,25637,992
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,829,90210,615,4327,925,5217,845,1827,719,7446,981,0796,597,6006,471,0065,564,1964,895,2622,873,0002,715,6632,414,1561,385,846825,357614,245427,173378,384350,832362,740
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN42,592,09841,979,01842,976,62743,568,19546,258,53844,006,24743,752,36044,373,23741,504,75337,811,66835,371,21235,738,10129,221,49724,055,06616,230,27913,146,2319,817,1047,228,9216,236,2866,450,146
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |