CTCP Bamboo Capital (bcg)

8.62
0.12
(1.41%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,112,3754,595,9352,618,2541,855,0071,575,8791,114,0941,990,9171,649,931975,09817,3955,4052,368
4. Giá vốn hàng bán2,812,4623,211,6221,650,4671,434,6891,296,836881,9471,758,0101,441,904877,4867801,7741,712
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,199,6971,319,571938,992420,256279,043231,374232,873206,50197,55716,6153,630657
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,087,1982,548,0942,346,063854,306327,475208,628264,329210,68559,1294,9014507
7. Chi phí tài chính2,396,1722,401,7611,483,743554,637185,468224,878242,281180,71519,17026312,786
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,582,4661,434,8541,012,043302,906176,140169,64355,49914,77616,677
9. Chi phí bán hàng192,306215,78798,413110,38571,37564,44474,65364,77616,473
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp449,869483,456369,134222,507176,125105,83298,97184,79261,3122,4313,2107,314
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)213,345766,7121,277,355334,643189,52941,04180,24585,20269,38119,084162-18,937
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)251,365790,2351,265,959333,249192,33435,60279,09586,22770,89518,987142-18,937
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)171,077540,6931,000,343266,419140,52211,32659,66862,04252,41618,952142-18,937
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)58,983349,550608,930211,327114,418-15,84113,61519,30739,80618,952142-18,937

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn19,478,59817,761,70916,238,68911,338,1082,287,1901,955,6821,303,9921,705,252441,88249,2284,6331,190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền756,859629,4961,044,040903,386150,21173,645188,00555,13027,9252145146
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn541,419510,5941,583,414593,76736,02215,82250,581700,2752,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,941,46713,461,02510,285,2067,083,4961,196,3321,628,797774,037801,616311,2027,116392274
IV. Tổng hàng tồn kho3,775,2562,754,7622,866,5542,276,299841,786179,890258,547137,49094,77840,766
V. Tài sản ngắn hạn khác463,597405,831459,475481,16062,83857,52832,82210,7415,1771,3254,196770
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn22,530,73726,058,69821,450,63712,798,7174,967,4553,364,9432,244,0602,765,620438,764269,669157,673139,664
I. Các khoản phải thu dài hạn8,128,98311,036,1599,771,7766,042,2802,755,4761,017,8141,051,558742,2951,947
II. Tài sản cố định9,604,7698,112,8325,832,109365,145310,883226,174116,679112,26977,56590170342
III. Bất động sản đầu tư653,237
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,609,4622,617,6163,320,6754,033,61617,587214,40041,64434,6287,575
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,666,2663,694,2741,631,1361,290,6131,362,669881,964819,7901,638,43246,257268,755156,228137,767
VI. Tổng tài sản dài hạn khác322,542351,462381,270309,311179,46438,95135,27433,29435,8728241,2751,556
VII. Lợi thế thương mại198,715246,356513,671757,753341,377332,404179,115204,703269,548
TỔNG CỘNG TÀI SẢN42,009,33543,820,40737,689,32624,136,8267,254,6455,320,6263,548,0524,470,873880,646318,897162,306140,854
A. Nợ phải trả24,541,59130,021,28129,339,76121,173,5185,630,1173,912,9142,190,7043,148,985371,209297,279159,641138,330
I. Nợ ngắn hạn12,090,23211,380,16910,197,13810,609,4583,118,3062,883,5231,007,424639,509337,40733,0654,2462,134
II. Nợ dài hạn12,451,35918,641,11219,142,62410,564,0592,511,8111,029,3921,183,2802,509,47533,803264,213155,395136,196
B. Nguồn vốn chủ sở hữu17,467,74413,799,1278,349,5652,963,3081,624,5281,407,7121,357,3491,321,888509,43721,6182,6652,524
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN42,009,33543,820,40737,689,32624,136,8267,254,6455,320,6263,548,0524,470,873880,646318,897162,306140,854
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |