CTCP Bamboo Capital (bcg)

8.42
-0.02
(-0.24%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV999,2761,195,3091,040,6441,151,9934,112,3754,595,9352,618,2541,855,0071,575,8791,114,0941,990,9171,649,931975,09817,395
Giá vốn hàng bán709,191877,240729,950698,7372,812,4623,211,6221,650,4671,434,6891,296,836881,9471,758,0101,441,904877,486780
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV276,246300,907287,981415,5311,199,6971,319,571938,992420,256279,043231,374232,873206,50197,55716,615
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh73,674-76625,796170,097213,345766,7121,277,355334,643189,52941,04180,24585,20269,38119,084
Tổng lợi nhuận trước thuế117,0872,45835,768193,587251,365790,2351,265,959333,249192,33435,60279,09586,22770,89518,987
Lợi nhuận sau thuế 98,1813,3649,145166,877171,077540,6931,000,343266,419140,52211,32659,66862,04252,41618,952
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,634-64,4675,693120,79958,983349,550608,930211,327114,418-15,84113,61519,30739,80618,952
Tổng tài sản ngắn hạn19,946,95719,099,12020,193,25522,483,48419,478,59817,761,70916,238,68911,338,1082,287,1901,955,6821,303,9921,705,252441,88249,228
Tiền mặt422,240756,889653,300734,721756,859629,4961,044,040903,386150,21173,645188,00555,13027,92521
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,062,217589,519650,393469,767541,419510,5941,583,414593,76736,02215,82250,581700,2752,800
Hàng tồn kho3,781,6123,815,5333,749,6513,902,1703,811,6852,793,0612,866,5542,276,299841,786179,967258,623137,56795,07240,766
Tài sản dài hạn22,645,14122,879,89822,783,37221,084,71122,530,73726,058,69821,450,63712,798,7174,967,4553,364,9432,244,0602,765,620438,764269,669
Tài sản cố định9,932,3339,598,3769,657,7589,790,9219,604,7698,112,8325,832,109365,145310,883226,174116,679112,26977,56590
Đầu tư tài chính dài hạn2,977,8482,620,4853,039,3043,358,9692,666,2663,694,2741,631,1361,290,6131,362,669881,964819,7901,638,43246,257268,755
Tổng tài sản42,592,09841,979,01842,976,62743,568,19542,009,33543,820,40737,689,32624,136,8267,254,6455,320,6263,548,0524,470,873880,646318,897
Tổng nợ24,918,77524,522,83928,299,00028,966,28224,541,59130,021,28129,339,76121,173,5185,630,1173,912,9142,190,7043,148,985371,209297,279
Vốn chủ sở hữu17,673,32417,456,18014,677,62714,601,91317,467,74413,799,1278,349,5652,963,3081,624,5281,407,7121,357,3491,321,888509,43721,618

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.14K0.11K0.66K2.05K1.96K1.06KK0.13K0.18K0.98K0.47KKK
Giá cuối kỳ8.80K8.82K6.31K22.07K8.37K4.48K3.12K3.47K2.85K13.69KKKK
Giá / EPS (PE)62.05 (lần)79.77 (lần)9.63 (lần)10.78 (lần)4.28 (lần)4.23 (lần) (lần)27.53 (lần)15.50 (lần)14 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách33.13K32.74K25.87K28.06K27.44K15.04K13.03K12.57K12.59K12.52K0.53K0.07K0.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.27 (lần)0.27 (lần)0.24 (lần)0.79 (lần)0.31 (lần)0.30 (lần)0.24 (lần)0.28 (lần)0.23 (lần)1.09 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ533 (Mi)533 (Mi)533 (Mi)298 (Mi)108 (Mi)108 (Mi)108 (Mi)108 (Mi)105 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.83%46.37%40.53%43.09%46.97%31.53%36.76%36.75%38.14%50.18%15.44%2.85%0.84%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.17%53.63%59.47%56.91%53.03%68.47%63.24%63.25%61.86%49.82%84.56%97.15%99.16%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.51%58.42%68.51%77.85%87.72%77.61%73.54%61.74%70.43%42.15%93.22%98.36%98.21%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu141%140.50%217.56%351.39%714.52%346.57%277.96%161.40%238.22%72.87%1,375.15%5,990.28%5,480.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.49%41.58%31.49%22.15%12.28%22.39%26.46%38.26%29.57%57.85%6.78%1.64%1.79%
6/ Thanh toán hiện hành157.79%161.11%156.08%159.25%106.87%73.35%67.82%129.44%266.65%130.96%148.88%109.11%55.76%
7/ Thanh toán nhanh127.87%129.58%131.53%131.14%85.41%46.35%61.58%103.77%245.14%102.79%25.59%109.11%55.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.34%6.26%5.53%10.24%8.51%4.82%2.55%18.66%8.62%8.28%0.06%1.06%6.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản10.30%9.79%10.49%6.95%7.69%21.72%20.94%56.11%36.90%110.73%5.45%3.33%1.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn21.99%21.11%25.88%16.12%16.36%68.90%56.97%152.68%96.76%220.67%35.34%116.66%198.99%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu24.82%23.54%33.31%31.36%62.60%97.01%79.14%146.68%124.82%191.41%80.47%202.81%93.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho79.73%73.79%114.99%57.58%63.03%154.06%490.06%679.76%1,048.15%922.97%1.91%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.72%1.43%7.61%23.26%11.39%7.26%-1.42%0.68%1.17%4.08%108.95%2.63%-799.70%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.18%0.14%0.80%1.62%0.88%1.58%%0.38%0.43%4.52%5.94%0.09%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.43%0.34%2.53%7.29%7.13%7.04%%1%1.46%7.81%87.67%5.33%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%2%11%37%15%9%-2%1%1%5%2,430%8%-1,106%
Tăng trưởng doanh thu8.08%-10.52%75.53%41.15%17.71%41.45%-44.04%20.67%69.21%5,505.62%221.83%128.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11.32%-83.13%-42.60%188.15%84.70%-822.29%-216.35%-29.48%-51.50%110.04%13,246.48%-100.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-21.83%-18.25%2.32%38.57%276.08%43.89%78.61%-30.43%748.31%24.87%86.22%15.41%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu22.89%26.59%65.27%181.77%82.41%15.40%3.71%2.68%159.48%2,256.54%711.18%5.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.93%-4.13%16.27%56.15%232.71%36.35%49.96%-20.64%407.68%176.15%96.48%15.23%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |