Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bid)

49.35
-0.25
(-0.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Thu nhập lãi thuần13,541,36014,869,08813,783,09613,547,18813,936,19314,532,34414,098,42514,607,14512,825,92710,853,34112,204,66112,929,46110,830,06910,565,4029,144,2896,939,0439,148,6519,596,9418,751,6859,101,188
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự33,595,98237,496,11238,104,28639,425,71037,735,20734,113,68230,624,15129,431,95126,951,38924,788,14425,989,67126,171,06724,058,24025,959,76124,735,26423,457,58626,535,47726,654,36625,517,99525,099,488
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-20,054,622-22,627,024-24,321,190-25,878,522-23,799,014-19,581,338-16,525,726-14,824,806-14,125,462-13,934,803-13,785,010-13,241,606-13,228,171-15,394,359-15,590,975-16,518,543-17,386,826-17,057,425-16,766,310-15,998,300
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ1,693,0131,616,9121,764,2521,673,9141,517,3991,440,5121,441,2151,501,7391,275,0941,844,2541,594,2211,741,6491,434,3321,592,5321,367,7981,213,0641,085,9121,265,0591,050,3261,091,942
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ3,298,3013,235,6662,894,6363,088,4012,673,2262,881,8232,571,4832,688,0012,196,8383,000,395244,6152,702,9882,217,2132,576,2222,160,5292,055,7881,822,1992,362,3501,943,3191,958,394
Chi phí hoạt động dịch vụ-1,605,288-1,618,754-1,130,384-1,414,487-1,155,827-1,441,311-1,130,268-1,186,262-921,744-1,156,141-851,927-961,339-782,881-983,690-792,731-842,724-736,287-1,097,291-892,993-866,452
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối1,465,1441,567,4461,682,640784,558672,7271,129,385801,464625,061584,510654,874456,922405,421379,157486,025437,501397,673418,676417,570342,412412,152
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh166,84911,683114,410113,57365,73030,4295,751-65,939-1,90512,748-2,421121,802450,6071,05158,223240,555180,34062,964175,00448,795
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-291,0923,137,818-294,87428,924-165141,60251,44664,1271,592578,291151,461-162,263-330,896506,086339,979797,443-128,871663,811-2,309125,164
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác500,316-676,457741,0181,035,084976,604361,5401,056,5601,335,6931,458,1451,273,680794,0502,187,6671,804,5092,275,3801,001,7421,230,443581,3851,862,7361,203,6781,123,995
Thu nhập từ hoạt động khác1,148,6152,408,3241,478,0821,407,0981,248,9111,635,2341,526,2071,702,7071,659,6993,199,4051,202,8022,406,5032,125,8814,394,4081,288,2011,463,454842,4532,319,5361,491,5641,292,748
Chi phí hoạt động khác-648,299-3,084,781-737,064-372,014-272,307-1,273,694-469,647-367,014-201,554-1,925,725-408,752-218,836-321,372-2,119,028-286,459-233,011-261,068-456,800-287,886-168,753
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần95,64475,12896,31973,920109,90844,23299,66763,61683,43734,54747,88267,92737,26653,20243,0365,26652,76337,52767,26862,287
Chi phí hoạt động-5,392,606-7,829,831-6,044,456-6,373,642-4,831,771-7,577,716-5,452,199-5,195,589-4,322,027-6,145,777-5,070,807-4,108,256-4,036,501-6,322,110-3,931,394-3,958,402-3,483,949-6,551,168-3,512,899-4,218,138
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng11,778,62812,771,78711,842,40510,883,51912,446,62510,102,32812,102,32912,935,85311,904,7739,105,95810,175,96913,183,40810,568,5439,157,5688,461,1746,865,0857,854,9077,355,4408,075,1657,747,385
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-4,388,714-4,885,023-5,949,617-3,932,886-5,527,046-4,721,443-5,428,946-6,445,999-7,391,272-6,237,747-7,502,132-8,519,881-7,172,520-7,005,559-5,758,095-4,320,486-6,040,664-3,507,245-5,755,970-5,559,282
Tổng lợi nhuận trước thuế7,389,9147,886,7645,892,7886,950,6336,919,5795,380,8856,673,3836,489,8544,513,5012,868,2112,673,8374,663,5273,396,0232,152,0092,703,0792,544,5991,814,2433,848,1952,319,1952,188,103
Chi phí thuế TNDN-1,474,335-1,696,139-1,164,853-1,400,796-1,360,538-1,119,101-1,319,151-1,290,219-875,836-572,595-551,521-924,352-674,484-456,167-529,014-496,316-369,790-828,449-445,022-441,858
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-1,474,084-1,698,137-1,164,722-1,403,782-1,360,181-1,127,946-1,319,050-1,290,255-876,776-573,027-546,819-924,885-678,749-444,533-534,315-502,288-368,148-800,921-447,610-442,185
Chi phí thuế TNDN giữ lại-2511,998-1312,986-3578,845-10136940432-4,7025334,265-11,6345,3015,972-1,642-27,5282,588327
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp5,915,5796,190,6254,727,9355,549,8375,559,0414,261,7845,354,2325,199,6353,637,6652,295,6162,122,3163,739,1752,721,5391,695,8422,174,0652,048,2831,444,4533,019,7461,874,1731,746,245
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi102,931116,340145,055123,70390,56175,39976,27641,77666,50577,91274,30080,46373,40259,18665,70665,24135,12629,50160,29333,179
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi5,812,6486,074,2854,582,8805,426,1345,468,4804,186,3855,277,9565,157,8593,571,1602,217,7042,048,0163,658,7122,648,1371,636,6562,108,3591,983,0421,409,3272,990,2451,813,8801,713,066

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý10,421,50611,029,20410,731,00111,488,66712,400,75513,745,22712,176,80211,894,08312,191,93212,660,58311,440,68511,073,41510,770,15812,294,19410,401,49411,822,0729,097,01514,116,67012,638,51110,274,109
II. Tiền gửi tại NHNN36,833,91351,615,65742,654,27647,536,51274,131,546111,418,44845,003,43148,204,72858,216,77268,851,44464,251,75937,588,46591,672,59849,434,76640,335,70328,062,20726,782,623135,255,42942,191,69515,351,805
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác231,693,608211,808,501194,288,953199,656,173174,793,284221,146,701259,681,711216,987,172163,893,889135,940,238115,503,372145,957,75785,087,14685,348,812116,003,134107,702,884121,290,31554,290,120130,025,743141,847,419
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác220,778,564197,329,427178,524,343186,299,964162,363,758203,435,821233,692,368191,862,728141,148,805112,042,99797,934,016125,444,43874,269,35362,192,18196,756,09283,243,63391,778,75043,718,543107,992,152116,909,976
2. Cho vay các TCTD khác10,998,12314,564,28415,849,83513,439,40612,514,57617,795,87426,111,00725,250,68022,871,70724,026,57517,701,04020,647,19510,957,49223,295,45719,391,25324,604,40029,658,77110,717,76922,143,22625,048,728
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-83,079-85,210-85,225-83,197-85,050-84,994-121,664-126,236-126,623-129,334-131,684-133,876-139,699-138,826-144,211-145,149-147,206-146,192-109,635-111,285
V. Chứng khoán kinh doanh6,972,5706,972,4745,577,8103,423,5991,602,9181,701,4211,110,7561,879,3863,274,7526,066,6646,350,6443,610,3793,574,04210,069,2085,681,7514,970,6255,721,0256,346,1902,096,0491,369,687
1. Chứng khoán kinh doanh7,003,0367,003,6565,598,1143,444,1141,624,0181,748,4781,164,7431,918,2753,286,8066,083,1636,374,4173,633,6203,586,84110,082,4335,688,3494,986,4025,815,4886,380,3792,139,3941,453,556
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-30,466-31,182-20,304-20,515-21,100-47,057-53,987-38,889-12,054-16,499-23,773-23,241-12,799-13,225-6,598-15,777-94,463-34,189-43,345-83,869
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác34,319270,403196,0391,038,214231,93070,158192,282378,534236,204221,388167,933222,404208,119210,19692,13099,89995,015
VII. Cho vay khách hàng1,752,683,3961,737,244,6181,611,643,5061,589,707,3301,554,793,8911,484,030,7781,451,882,4281,443,231,3721,382,262,5451,325,577,5621,298,625,2151,269,426,3381,210,123,4891,195,433,1071,125,740,1761,120,783,4121,088,942,4091,102,493,9851,055,970,0521,049,681,804
1. Cho vay khách hàng1,793,930,2341,777,664,8821,653,452,1411,629,066,6171,597,152,4941,522,228,5441,494,903,8661,483,038,7641,417,854,1471,354,632,6431,328,679,9931,297,445,0871,233,545,7831,214,295,9171,145,358,9101,139,226,5251,105,558,6351,116,924,8791,073,510,5501,065,030,363
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-41,246,838-40,420,264-41,808,635-39,359,287-42,358,603-38,197,766-43,021,438-39,807,392-35,591,602-29,055,081-30,054,778-28,018,749-23,422,294-18,862,810-19,618,734-18,443,113-16,616,226-14,430,894-17,540,498-15,348,559
VIII. Chứng khoán đầu tư220,214,344222,393,123207,553,029219,223,829236,748,894235,636,449231,923,491214,473,399190,687,268177,089,395149,752,439135,148,274118,019,339125,215,357128,835,457133,058,358152,666,141138,122,423142,425,871140,931,407
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán125,391,541127,572,432128,583,434147,037,878163,982,486162,283,083158,009,095139,398,156119,832,064111,675,313108,253,571107,379,705104,553,274112,192,338112,696,335116,708,149139,280,889121,819,089125,036,793122,325,988
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn96,015,58895,722,38579,616,35472,538,24173,147,74173,734,54274,133,66175,304,72171,149,08265,710,75641,950,55228,840,12114,379,15613,603,21216,758,82017,057,95314,069,87923,262,43124,556,87026,973,408
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-1,192,785-901,694-646,759-352,290-381,333-381,176-219,265-229,478-293,878-296,674-451,684-1,071,552-913,091-580,193-619,698-707,744-684,627-6,959,097-7,167,792-8,367,989
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn3,218,4943,113,0753,139,6523,012,5613,026,7022,977,3883,090,0652,964,2502,860,9642,873,9242,902,8932,856,6932,842,5642,763,7682,706,8552,700,9852,833,6662,745,4902,682,4432,616,027
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh2,379,6082,314,5572,337,3602,239,4702,272,4392,243,2172,310,4632,214,7092,136,8862,134,0862,125,3342,126,1172,112,6212,039,8691,993,3922,004,0742,089,1772,020,2261,998,0261,947,180
3. Đầu tư vào công ty liên kết738,773697,727701,306667,271648,224628,324674,504643,520611,667595,596632,889618,873618,113603,605602,084585,489633,015608,610591,032575,544
4. Đầu tư dài hạn khác214,871214,888214,905219,426215,211215,076215,211215,534216,431215,617215,903216,045216,069215,470215,496215,539215,591214,679214,690214,715
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-114,758-114,097-113,919-113,606-109,172-109,229-110,113-109,513-104,020-71,375-71,233-104,342-104,239-95,176-104,117-104,117-104,117-98,025-121,305-121,412
X. Tài sản cố định10,891,07011,096,28510,485,94110,612,12010,375,80110,532,20510,131,83710,259,92710,509,29510,741,15710,382,49010,152,11610,241,49210,413,98510,168,81210,317,03910,397,55210,604,69310,223,58110,391,738
1. Tài sản cố định hữu hình6,235,6516,401,5065,997,5526,111,4395,988,2326,096,0425,800,7925,953,3296,156,7316,338,0076,073,1315,924,8756,009,4916,154,2185,973,3876,078,3646,125,4276,294,5265,947,2996,084,015
- Nguyên giá15,643,11015,608,49215,169,84915,085,98914,703,31114,594,23314,214,54714,200,61514,264,92014,264,20213,851,87813,474,76213,361,52713,353,42613,037,19812,956,46412,818,27112,784,82812,292,48112,242,370
- Giá trị hao mòn lũy kế-9,407,459-9,206,986-9,172,297-8,974,550-8,715,079-8,498,191-8,413,755-8,247,286-8,108,189-7,926,195-7,778,747-7,549,887-7,352,036-7,199,208-7,063,811-6,878,100-6,692,844-6,490,302-6,345,182-6,158,355
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình4,655,4194,694,7794,488,3894,500,6814,387,5694,436,1634,331,0454,306,5984,352,5644,403,1504,309,3594,227,2414,232,0014,259,7674,195,4254,238,6754,272,1254,310,1674,276,2824,307,723
- Nguyên giá7,164,6297,153,2856,890,9786,839,5426,647,0766,639,5986,478,5936,396,1126,402,1146,407,7886,207,8746,048,7776,015,0706,007,3445,889,5345,889,0645,878,7775,866,1165,782,7055,764,964
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,509,210-2,458,506-2,402,589-2,338,861-2,259,507-2,203,435-2,147,548-2,089,514-2,049,550-2,004,638-1,898,515-1,821,536-1,783,069-1,747,577-1,694,109-1,650,389-1,606,652-1,555,949-1,506,423-1,457,241
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác55,767,53245,541,37746,780,40939,836,43838,794,71938,300,86133,720,26729,398,37423,736,85921,945,70127,090,13326,287,24326,335,19125,728,77327,710,16826,414,74728,103,13926,037,62527,044,70827,552,935
1. Các khoản phải thu36,064,46125,789,58628,601,14623,356,23622,226,24422,638,18716,536,38113,823,6569,012,3357,840,83210,060,6679,909,53810,736,5559,780,51411,604,5059,842,7959,852,2819,287,04410,033,90410,111,641
2. Các khoản lãi phí phải thu15,895,49615,555,51515,290,62713,717,57613,738,38613,019,88612,771,11512,601,63412,119,90511,041,86313,947,27613,089,56412,572,17312,819,14512,958,28613,258,21414,501,92512,862,80913,239,53413,240,841
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại37,53736,98236,26635,57735,46235,54237,75137,15136,50936,58835,05442,32541,24137,29447,04441,69837,01638,91535,70133,483
4. Tài sản có khác4,080,0224,482,6543,474,5603,350,4483,402,7383,185,5854,929,3603,493,5563,131,8833,590,0863,645,3103,839,5573,579,1873,709,3003,723,4073,902,8044,347,3604,492,1384,373,9694,812,202
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-309,984-323,360-622,190-623,399-608,111-578,339-554,340-557,623-563,773-563,668-598,174-593,741-593,965-617,480-623,074-630,764-635,443-643,281-638,400-645,232
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,328,730,7522,300,814,3142,132,854,5772,124,767,6322,106,864,5492,120,527,6922,048,952,7181,979,292,6911,847,704,4341,761,938,9501,686,678,1641,642,336,8841,558,887,4071,516,869,9031,467,805,9541,446,040,4481,446,044,0811,490,104,7551,425,398,5521,400,111,946
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN57,022,83435,896,48813,241,99851,539,169123,421,894152,752,718134,768,42384,297,02153,362,96625,340,01815,994,60916,532,21627,563,38817,222,79722,468,99432,953,52366,443,740108,760,00894,246,42490,275,153
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác167,810,233182,252,124187,836,067191,545,847146,847,411178,797,484199,716,316208,128,128128,450,02098,003,606111,856,972102,454,280112,052,99582,353,24684,989,91667,567,17784,502,09976,607,60689,486,90795,902,394
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác135,529,672143,990,524146,786,156158,413,708116,596,868138,312,183157,871,098163,091,95188,912,74258,949,85368,505,75859,827,63269,279,44140,920,78440,332,00221,448,56736,983,23828,819,28039,401,73643,786,234
2. Vay các TCTD khác32,280,56138,261,60041,049,91133,132,13930,250,54340,485,30141,845,21845,036,17739,537,27839,053,75343,351,21442,626,64842,773,55441,432,46244,657,91446,118,61047,518,86147,788,32650,085,17152,116,160
III. Tiền gửi khách hàng1,734,779,0721,704,269,0501,583,543,5091,545,569,1481,497,395,4731,473,604,9811,414,224,0091,406,297,0041,396,301,1691,380,401,5851,309,952,7761,293,956,6541,225,957,6721,226,673,9421,145,003,9681,131,397,7751,100,292,8971,114,231,2701,084,798,2611,059,790,493
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác328,155397,80714,923
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro12,190,06912,207,72912,498,95312,840,05513,116,03513,237,62614,422,27814,191,93714,229,73714,349,99613,718,67712,601,50112,704,81412,853,27012,413,55512,384,59312,260,01012,386,42112,468,15612,598,267
VI. Phát hành giấy tờ có giá180,564,550189,486,736162,017,847156,249,679169,979,258157,051,601144,209,004134,647,176127,868,050123,681,757114,974,92097,819,03966,194,90263,236,69283,247,64585,395,12667,611,65362,772,36249,544,21448,978,420
VII. Các khoản nợ khác47,346,15953,456,98854,230,55852,872,09046,256,01640,877,71740,687,62837,798,96337,654,76733,795,34334,161,96734,424,68432,150,34234,741,49938,241,15136,696,11235,664,36437,580,80635,477,59035,038,744
1. Các khoản lãi phí phải trả31,765,78634,433,97938,613,99436,768,97832,902,09726,059,30023,868,43022,529,92923,108,33221,527,26920,856,68219,883,32520,764,72022,428,03624,718,65726,182,33125,654,77624,694,15824,494,39523,364,286
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả94,66693,60294,87394,74397,729102,701103,429113,329113,505114,939113,875114,327113,722112,722110,758110,689111,602114,09189,10889,407
3. Các khoản phải trả và công nợ khác15,485,70718,929,40715,521,69116,008,36913,256,19014,715,71616,715,76915,155,70514,432,93012,153,13513,191,41014,427,03211,271,90012,200,74113,411,73610,403,0929,897,98612,772,55710,894,08711,585,051
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn chủ sở hữu123,961,528117,950,589114,247,065109,396,994105,021,64399,486,23896,257,24490,939,93286,631,29783,182,57582,827,30781,362,79079,028,17176,561,53778,243,79776,496,73476,099,91274,647,89456,260,18454,452,473
1. Vốn của Tổ chức tín dụng72,711,29772,711,29766,282,56466,204,49766,204,49766,204,49766,204,49765,145,47265,145,47265,145,47254,780,41354,780,41354,780,41354,780,41354,780,41354,780,41354,780,41354,780,41334,485,31034,396,605
- Vốn điều lệ57,004,35957,004,35950,585,23950,585,23950,585,23950,585,23950,585,23950,585,23950,585,23950,585,23940,220,18040,220,18040,220,18040,220,18040,220,18040,220,18040,220,18040,220,18034,187,15334,187,153
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần15,361,02015,361,02015,351,40715,351,40715,351,40715,351,40715,351,40714,292,38214,292,38214,292,38214,292,38214,292,38214,292,38214,292,38214,292,38214,292,38214,292,38214,292,38230,30630,306
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác345,918345,918345,918267,851267,851267,851267,851267,851267,851267,851267,851267,851267,851267,851267,851267,851267,851267,851267,851179,146
2. Quỹ của TCTD15,670,70212,454,22612,431,58012,486,33212,450,4469,730,1699,725,6229,748,5619,695,7448,136,4438,113,1548,113,3688,072,4747,050,9157,044,6077,044,6197,005,8985,743,7565,739,6915,737,923
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-557,329-803,451-475,072-716,933-661,693-770,027-265,954-271,563-472,425-368,660-197,504-15,49418,60550,098113,045149,623298,263125,582172,422180,018
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế36,136,85833,588,51736,007,99331,423,09827,028,39324,321,59920,593,07916,317,46212,262,50610,269,32020,131,24418,484,50316,156,67914,680,11116,305,73214,522,07914,015,33813,998,14315,862,76114,137,927
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,056,3074,966,4554,840,7734,754,6504,826,8194,719,3274,667,8162,977,6073,206,4283,184,0703,190,9363,185,7203,235,1233,226,9203,196,9283,149,4083,169,4063,118,3883,116,8163,076,002
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU2,328,730,7522,300,814,3142,132,854,5772,124,767,6322,106,864,5492,120,527,6922,048,952,7181,979,292,6911,847,704,4341,761,938,9501,686,678,1641,642,336,8841,558,887,4071,516,869,9031,467,805,9541,446,040,4481,446,044,0811,490,104,7551,425,398,5521,400,111,946
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |