Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bid)

49.35
-0.25
(-0.50%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Thu nhập lãi thuần56,135,56656,069,68446,823,30835,796,79935,977,80834,955,86430,955,33123,434,59519,314,96916,844,26213,950,12213,332,18912,638,9569,191,3866,974,3926,243,5504,856,449
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự152,761,316121,110,719101,007,908100,687,502100,747,22590,074,01878,628,51562,600,27749,005,22843,984,25542,930,19248,379,04644,557,11129,781,86321,209,75622,139,15515,436,384
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-96,625,750-65,041,035-54,184,600-64,890,703-64,769,417-55,118,154-47,673,184-39,165,682-29,690,259-27,139,993-28,980,070-35,046,857-31,918,155-20,590,477-14,235,364-15,895,605-10,579,935
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ6,569,8705,648,0656,614,2815,266,3814,266,3313,550,7992,965,7702,509,1402,336,5311,802,7352,461,4762,141,3012,157,2051,776,5281,404,1261,002,888624,190
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ11,893,40010,344,18110,370,0928,618,0907,871,8376,801,8455,611,6174,490,1513,962,3542,981,2003,314,2862,756,7072,813,4202,411,2281,968,2381,260,454791,396
Chi phí hoạt động dịch vụ-5,323,530-4,696,116-3,755,811-3,351,709-3,605,506-3,251,046-2,645,847-1,981,011-1,625,823-1,178,465-852,810-615,406-656,215-634,700-564,112-257,566-167,206
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối4,707,3713,136,6131,896,1541,732,3241,494,6961,039,685668,128534,468293,971265,189162,278330,132314,418288,675208,866790,779139,647
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh305,396-31,664586,241478,668325,524645,456481,615455,425-62,986210,369465,641168,621-211,304-155,302608,611
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư2,871,740258,467207,4311,516,137481,222234,077331,341402,95711,294818,551924,31969,995-206,446-135,438113,031-838,813159,830
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác2,067,7994,210,3276,178,8525,092,5685,361,1743,815,1753,278,9981,882,9832,369,3931,593,940908,267616,159606,603387,349610,9411,059,9351,977,437
Thu nhập từ hoạt động khác6,542,5256,526,4218,957,4447,992,7896,517,8695,337,3094,594,2543,785,1643,537,5532,440,9701,824,9781,257,0361,199,447800,517905,6331,235,1662,004,223
Chi phí hoạt động khác-4,474,726-2,316,094-2,778,592-2,900,221-1,156,695-1,522,134-1,315,256-1,902,181-1,168,160-847,030-916,711-640,876-592,844-413,168-294,692-175,231-26,786
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần355,275290,952187,622154,267214,485242,006335,5371,214,488448,992371,578337,19477,994115,046134,601233,998119,15953,351
Chi phí hoạt động-25,080,598-22,557,474-19,465,321-17,692,960-17,257,115-16,116,922-15,504,237-13,526,621-11,087,176-8,623,895-7,436,479-6,712,283-6,652,479-5,545,615-4,536,214-3,473,378-2,384,821
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng47,932,41947,024,97043,028,56832,344,18430,864,12528,366,14023,512,48316,907,43513,624,98813,282,72911,772,81810,024,1088,761,9995,942,1845,617,7514,904,1205,426,083
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-20,343,515-24,015,485-29,480,917-23,317,941-20,131,916-18,893,635-14,847,306-9,198,824-5,676,332-6,985,696-6,482,862-5,648,475-4,542,126-1,316,616-2,012,282-2,553,515-3,397,837
Tổng lợi nhuận trước thuế27,588,90423,009,48513,547,6519,026,24310,732,2099,472,5058,665,1777,708,6117,948,6566,297,0335,289,9564,375,6334,219,8734,625,5683,605,4692,350,6052,028,246
Chi phí thuế TNDN-5,611,763-4,589,471-2,706,380-1,802,678-2,184,452-1,930,672-1,719,591-1,479,755-1,571,900-1,311,366-1,238,948-1,056,770-1,020,265-864,853-787,968-371,213-496,830
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-5,615,711-4,604,520-2,707,403-1,799,378-2,162,657-1,926,628-1,757,940-1,496,525-1,566,497-1,310,876-1,239,367-1,056,770-1,020,265-864,853-787,968-371,213-496,830
Chi phí thuế TNDN giữ lại3,94815,0491,023-3,300-21,795-4,04438,34916,770-5,403-490419
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp21,977,14118,420,01410,841,2717,223,5658,547,7577,541,8336,945,5866,228,8566,376,7564,985,6674,051,0083,318,8633,199,6083,760,7152,817,5011,979,3921,531,416
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi472,223261,512301,133226,943179,266183,964158,87691,30578,67537,78020,29916,428-9,5543,0241,907
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi21,504,91818,158,50210,540,1386,996,6228,368,4917,357,8696,786,7106,137,5516,298,0814,947,8874,030,7093,302,4363,209,1623,757,6912,817,5011,979,3921,529,509

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý11,029,20413,745,22812,660,58312,294,19314,116,72010,507,5588,203,0167,106,5466,588,8495,393,4843,862,6643,295,0683,628,6043,253,3842,875,7732,303,8731,975,966
II. Tiền gửi tại NHNN51,615,657111,418,44868,851,44449,432,144135,255,42950,185,15929,418,56436,710,77021,718,71723,097,74312,834,85416,380,9237,240,2148,109,7925,679,70412,620,9348,758,166
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác211,812,201221,177,798135,940,22985,347,85854,290,180104,113,340118,355,29361,865,17367,260,64550,062,37247,656,26254,317,10457,580,36457,788,69140,197,49529,619,73325,933,731
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác197,333,127203,466,918112,042,98862,191,22743,718,60381,792,62976,993,46339,849,01147,686,68236,339,13034,009,90227,013,46457,877,66057,910,91111,238,48329,816,3291,982,383
2. Cho vay các TCTD khác14,564,28417,795,87424,026,57523,295,45710,717,76922,430,35341,421,17022,076,45719,574,96613,780,53913,811,12527,616,14229,226,73624,006,514
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-85,210-84,994-129,334-138,826-146,192-109,642-59,340-60,295-1,003-57,297-164,765-312,502-297,296-122,220-267,724-196,596-55,166
V. Chứng khoán kinh doanh6,972,4741,701,4646,068,91310,169,7116,346,190673,6399,613,77210,016,1158,872,7098,430,7661,557,9844,104,9051,039,5021,336,207948,6292,025,340781,686
1. Chứng khoán kinh doanh7,003,6561,748,5216,083,16510,184,4366,380,379790,2109,708,25410,086,0268,903,6828,461,1711,590,2684,232,2251,262,1081,367,4621,089,1862,609,811808,276
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-31,182-47,057-14,252-14,725-34,189-116,571-94,482-69,911-30,973-30,405-32,284-127,320-222,606-31,255-140,557-584,471-26,590
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác1,038,214192,282167,93392,13079,755193,703101,882239,87227,21232,9103,55731,644
VII. Cho vay khách hàng1,737,195,8221,483,995,8231,325,528,9251,195,239,9681,102,365,849976,333,888855,535,525713,633,464590,917,428439,070,127384,889,836334,009,142288,079,640248,898,483200,999,434156,870,045129,079,350
1. Cho vay khách hàng1,777,664,8821,522,221,7141,354,632,6431,214,295,9161,116,997,985988,738,780866,885,307723,697,408598,434,475445,693,100391,035,051339,923,668293,937,120254,191,575206,401,908160,982,520131,983,554
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-40,469,060-38,225,891-29,103,718-19,055,948-14,632,136-12,404,892-11,349,782-10,063,944-7,517,047-6,622,973-6,145,215-5,914,526-5,857,480-5,293,092-5,402,474-4,112,475-2,904,204
VIII. Chứng khoán đầu tư222,393,123235,636,449177,088,795125,114,962138,284,421133,142,950146,477,353144,412,972121,564,77491,816,99568,072,43848,964,82431,683,52031,020,30431,477,25131,394,90627,811,804
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán127,572,432162,283,083111,675,314112,192,338121,819,089111,419,195118,097,616113,657,15587,421,27773,993,12656,842,10347,827,24630,641,97129,540,33229,214,66429,303,51625,502,935
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn95,722,38573,734,54265,711,39313,501,31723,262,43129,847,62538,385,96036,823,52136,848,57119,528,12711,565,4341,570,9081,550,0001,773,2702,406,4142,350,8502,309,729
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-901,694-381,176-297,912-578,693-6,797,099-8,123,870-10,006,223-6,067,704-2,705,074-1,704,258-335,099-433,330-508,451-293,298-143,827-259,460-860
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn3,113,0752,978,1932,847,6472,760,6222,737,6612,613,5212,579,5054,329,8015,250,6794,782,5874,392,7493,851,7633,676,7112,497,4493,228,1242,753,0722,251,228
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh2,314,5572,243,2172,134,0862,039,8692,020,2261,938,6871,871,6953,297,9004,302,9953,783,6313,285,9852,763,7772,559,2821,534,9211,603,9741,398,335684,084
3. Đầu tư vào công ty liên kết697,727628,324595,596603,605605,550584,148537,902696,220568,171516,381516,012448,532441,884205,242259,203244,086148,000
4. Đầu tư dài hạn khác214,888215,076215,617215,470214,679213,320253,040457,466539,162621,835919,1921,001,095975,005952,2591,454,8241,392,3091,419,144
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-114,097-108,424-97,652-98,322-102,794-122,634-83,132-121,785-159,649-139,260-328,440-361,641-299,460-194,973-89,877-281,658
X. Tài sản cố định11,096,14110,534,11910,741,23210,422,12110,604,68610,666,71210,348,5209,721,9448,535,3106,672,0405,201,0974,228,9993,640,9383,496,7682,304,2642,008,8051,753,224
1. Tài sản cố định hữu hình6,401,3626,097,9566,338,0506,162,3306,294,5196,352,2515,949,2685,373,4974,554,8853,458,4052,682,6161,759,3851,512,6801,486,5061,198,4231,002,265900,599
- Nguyên giá15,608,34614,594,23414,264,30813,353,31012,784,82812,099,54910,993,3269,605,9428,129,1326,197,1284,815,7543,889,0013,224,8822,874,9522,207,3361,854,6431,558,904
- Giá trị hao mòn lũy kế-9,206,984-8,496,278-7,926,258-7,190,980-6,490,309-5,747,298-5,044,058-4,232,445-3,574,247-2,738,723-2,133,138-2,129,616-1,712,202-1,388,446-1,008,913-852,378-658,305
2. Tài sản cố định thuê tài chính240,709296,211432,750451,961407,640508,203496,694
- Nguyên giá522,334634,307792,146788,607840,790811,764733,055
- Giá trị hao mòn lũy kế-281,625-338,096-359,396-336,646-433,150-303,561-236,361
3. Tài sản cố định vô hình4,694,7794,436,1634,403,1824,259,7914,310,1674,314,4614,399,2524,348,4473,980,4253,213,6352,277,7722,173,4031,695,5081,558,301698,201498,337355,931
- Nguyên giá7,153,2856,639,5986,407,7886,007,3445,866,1165,671,9335,553,1285,283,6784,681,4243,718,9002,696,7452,537,5402,005,3791,779,585880,490657,935489,296
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,458,506-2,203,435-2,004,606-1,747,553-1,555,949-1,357,472-1,153,876-935,231-700,999-505,265-418,973-364,137-309,871-221,284-182,289-159,598-133,365
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác45,641,03138,383,64821,775,74225,736,20025,864,02724,721,15221,558,59218,607,36519,858,65621,014,25919,678,32715,631,8329,158,7499,833,7818,721,4136,894,0586,134,349
1. Các khoản phải thu25,922,20422,728,0337,838,6809,784,3939,159,7048,851,9078,480,6535,784,9315,132,16510,437,36511,343,97710,056,0444,939,6166,091,6576,593,483
2. Các khoản lãi phí phải thu15,552,51613,016,12410,901,95912,821,35412,846,13211,897,3969,479,8569,229,1609,386,2928,306,4876,954,2424,989,6213,738,4533,089,8721,864,422
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại36,98235,54236,58837,08738,57934,47236,0007,467419
4. Tài sản có khác4,451,5843,212,8923,567,0893,707,7964,460,4354,589,1924,173,4283,739,1955,489,9662,373,0451,482,834642,318508,208677,853289,3026,894,058
- Trong đó: Lợi thế thương mại3,3746,747
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-322,255-608,943-568,574-614,430-640,823-651,815-611,345-153,388-149,767-102,638-103,145-56,151-27,528-25,601-25,794
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,300,868,7282,120,609,3841,761,695,7921,516,685,7121,489,957,2931,313,037,6741,202,283,8431,006,404,150850,669,649650,340,373548,386,083484,784,560405,755,454366,267,769296,432,087246,494,323204,511,148
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN35,896,488152,752,71825,340,01817,222,797108,760,008105,297,39977,535,39843,392,13545,401,59920,120,99316,495,82911,429,93726,799,13016,665,29322,931,06716,985,61318,229,032
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác181,830,990177,221,29898,007,39282,260,84876,683,17979,198,14991,978,86292,499,22279,758,31886,186,20947,798,56739,550,17935,704,90028,282,27914,542,8028,763,8127,886,843
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác143,569,390137,045,45558,953,63940,828,38628,904,85322,064,49227,076,31033,146,73021,546,42818,288,35810,835,1518,063,2681,176,10228,282,279644,6801,414,2143,765,871
2. Vay các TCTD khác38,261,60040,175,84339,053,75341,432,46247,778,32657,133,65764,902,55259,352,49258,211,89067,897,85136,963,41631,486,91134,528,79813,898,1227,349,5984,120,972
III. Tiền gửi khách hàng1,704,690,1851,473,598,1501,380,397,7991,226,673,9421,114,162,624989,671,155859,985,173726,021,696564,583,061440,471,589338,902,132303,059,537240,507,629244,700,635187,280,394163,396,947135,335,702
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác328,155103,32074,76016,319202,915
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro12,207,72913,237,62614,349,99612,853,27012,386,42112,296,19611,722,72711,361,96035,295,24835,445,26767,245,42165,334,06464,319,29236,449,57228,150,95215,130,36918,088,670
VI. Phát hành giấy tờ có giá189,486,736157,051,601123,681,75763,236,69262,772,36239,991,36183,738,42966,642,04165,542,24020,077,03133,254,35328,055,8214,329,8487,223,08916,017,82117,650,6926,521,758
VII. Các khoản nợ khác53,561,55642,557,99633,589,80434,791,55137,539,71831,890,30828,489,24422,239,52717,753,72314,358,32512,397,21610,635,2719,497,2368,577,7449,666,80611,100,7906,472,740
1. Các khoản lãi phí phải trả34,433,97926,051,63321,527,26922,428,26924,695,98620,726,43917,055,06813,397,1619,434,3497,260,6496,551,7046,175,8484,353,6723,514,8702,580,8273,952,1473,360,918
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả94,15097,371114,444113,813111,93590,75392,61649,1985,47571
3. Các khoản phải trả và công nợ khác19,033,42716,408,99211,948,09112,249,46912,731,79711,073,11611,341,5608,793,1688,313,8997,097,6054,897,4863,439,8394,333,5365,062,8747,085,9797,148,6433,111,822
4. Dự phòng rủi ro khác948,0261,019,584810,028
VIII. Vốn chủ sở hữu117,900,73599,467,85683,135,09876,412,01774,522,54451,654,24645,961,29442,540,49740,949,72233,271,26732,039,98326,494,44624,390,45524,219,73017,639,33013,466,10011,634,793
1. Vốn của Tổ chức tín dụng72,711,29766,204,49765,145,47254,780,41354,780,41334,396,60534,369,93334,304,55334,271,77628,142,33228,142,02224,429,61115,061,92016,559,85912,414,66410,352,6889,114,040
- Vốn điều lệ57,004,35950,585,23950,585,23940,220,18040,220,18034,187,15334,187,15334,187,15334,187,15328,112,02628,112,02623,011,70512,947,56314,599,71310,498,5688,755,8187,699,147
- Vốn đầu tư XDCB1,414,893
- Thặng dư vốn cổ phần15,361,02015,351,40714,292,38214,292,38214,292,38230,30630,30630,30630,30630,30629,99629,996
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác345,918267,851267,851267,851267,851179,146152,47487,09454,3171,387,9102,114,3571,960,1461,916,0961,596,870
2. Quỹ của TCTD15,662,24712,447,6639,684,9518,064,2815,755,4104,617,9904,445,8273,376,5822,464,0881,656,813379,675375,8487,944,3275,895,9164,201,1742,088,7911,207,185
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-803,547-760,404-367,88249,915129,783156,58153,523-111,569-42,645-44,885-57,413-57,106302,447383,626220,59884,32955,181
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản11,227
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế30,330,73821,576,1008,672,55713,517,40813,856,93812,483,0707,092,0114,970,9314,256,5033,517,0073,575,6991,746,0931,081,7611,369,102802,894940,2921,258,387
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,966,1544,722,1393,193,9283,234,5953,130,4373,038,8602,872,7161,603,7521,385,738334,932252,582208,986206,964149,427341,610
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU2,300,868,7282,120,609,3841,761,695,7921,516,685,7121,489,957,2931,313,037,6741,202,283,8431,006,404,150850,669,649650,340,373548,386,083484,784,560405,755,454366,267,769296,432,087246,494,323204,511,148
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |