Tập đoàn Bảo Việt (bvh)

40.85
0.05
(0.12%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1- Thu phí bảo hiểm gốc10,405,76311,274,87910,488,84110,293,55210,584,18211,239,94310,748,19910,703,42610,270,56510,998,6669,278,8789,869,6299,357,09310,529,6879,678,8138,818,2568,682,4109,761,3229,277,3758,513,264
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm41,27671,00165,68631,82043,95839,27537,97448,67723,47647,3775,93754,57150,67035,76552,86238,22852,36743,47645,85360,949
3- Các khoản giảm trừ998,3741,063,065990,987597,949960,768791,718887,418592,799855,6651,299,622508,876553,758922,3361,358,0231,230,907868,5211,005,005710,7601,063,449435,486
- Phí nhượng tái bảo hiểm924,981906,598885,096720,965931,981768,201907,989777,793786,7231,006,888842,231887,820830,6291,257,901972,595930,556944,256909,945896,962704,812
- Giảm phí bảo hiểm-50,974-74,722-56,92790,020-101,0484,975-146,428-132,662-210,65610,3096,848-9,33843,019164,075120,321290,82081,362-59,975-124,717-29,032
- Hoàn phí bảo hiểm124,368231,188162,818-213,036129,83518,542125,857-52,332279,598282,426-340,203-324,72448,688-63,953137,991-352,855-20,613-139,209291,205-240,293
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học4,818,5215,615,0194,926,3704,839,7784,754,1755,751,0025,335,9556,705,0663,756,7294,463,0054,972,0605,421,1734,501,9385,382,4215,102,1204,961,1883,736,3324,812,7723,952,0333,805,893
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm169,964287,504162,785163,751179,118100,849149,713173,967289,843297,116208,628193,763223,594448,007235,491226,777149,033226,955191,357-1,506
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm9,618,62910,570,3199,726,3259,891,1749,846,49110,588,34910,048,46910,333,2719,728,21910,043,5368,984,5679,564,2058,709,0209,655,4368,736,2588,214,7407,878,8049,320,9938,451,1368,137,222
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm4,499,1515,130,9944,897,6025,246,2324,323,8454,568,1963,856,4433,728,3833,227,8873,789,8892,641,5416,317,09328,8033,516,4613,012,9303,039,8023,231,9363,958,8643,512,2623,338,498
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm3,89220,71522,37015,19122,25228,98824,17043,01912,70153,34920,25216,13319,54641,97429,61941,51437,14239,414106,803
10. Các khoản giảm trừ217,993394,412313,450358,635216,980379,260279,452178,94475,579464,869183,533359,775374,680552,033515,446548,165561,026680,383644,993581,777
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm217,955394,078313,221358,034216,898379,134277,449178,23075,438464,431181,923359,148374,597551,063513,685547,759560,983677,665644,223581,685
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn116958330771,148432141411,582-4464651,464322,3794582
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%383336018524985528239728672199052973734333931290
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại4,285,0504,757,2964,606,5234,902,7874,129,1174,217,9243,601,1603,592,4583,165,0093,378,3702,478,2605,973,451-345,8772,983,9732,539,4582,521,2562,712,4243,315,6232,906,6832,863,523
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn19,662256,64540,24532,492
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường-95,27513,70062,645-29,221-52,7087,9224,322-1,172,6631,220,8241,101,716-11,294-3,362,4883,269,396-13,176-75,361-4,249-104,723-71,320116,28566,169
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm13,563-65,74110,49612,90813,798-86,5889,74012,81115,50912,1353,71416,4415,706-73,85710,67811,69732,890256,64540,24532,492
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,085,5581,039,714914,820959,5191,113,4901,107,7751,078,8741,061,2271,230,8011,093,2011,249,2831,011,9801,446,8251,974,6711,704,6411,826,7311,684,6861,767,3891,725,9471,570,512
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc1,085,5581,039,714914,820959,5191,113,4901,107,7751,078,8741,061,2271,230,8011,093,2011,249,2831,011,9801,446,8251,974,6711,704,6411,826,7311,684,6861,766,6141,724,9471,569,464
+ Chi hoa hồng662,197613,587578,074613,037714,025687,586692,797686,972718,209692,606686,967777,229762,256799,554782,303774,985738,715817,982757,776737,753
+ Chi giám định tổn thất44,32631,26936,371
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất44,18311,5894,331
+ Chi khác423,360426,127336,747346,482399,465420,189386,077374,255512,592400,595562,316234,750684,5691,175,117922,3371,051,746945,971860,122924,313791,010
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm776999418
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác776999418
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm630
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài20,71036,84320,51425,04020,89910,63821,46130,8875,19614,49513,83524,5003,6927,96014,692-99521,31315,36012,02617,765
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm10,107,41711,359,98710,520,85410,685,7719,957,87210,998,03510,030,05210,198,8999,388,87210,048,4278,692,0239,060,5578,877,98710,254,0339,281,5369,316,6228,041,9479,824,4648,700,9488,306,098
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm-488,788-789,668-794,529-794,598-111,382-409,68618,417134,372339,347-4,891292,544503,647-168,967-598,597-545,277-1,101,882-163,142-503,471-249,812-168,876
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng318,255145,657483,613456,802596,019490,313602,701631,014586,596534,089538,3391,204,680
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,346,0831,250,5011,063,5981,010,3011,162,973810,292987,398947,0291,225,391835,9281,078,219965,2021,149,006863,757848,444869,724978,341893,845799,445931,765
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm8,506-46,70217,9634,74710,098-18,6438,579-38,04358,18733,15422,24763,435-12,67326,08311,5017,62620,61414411,98312,981
23. Doanh thu hoạt động tài chính3,258,4853,295,5613,513,7913,612,2793,124,9482,661,6982,473,6982,435,9022,351,5032,308,6502,014,2672,360,4532,203,8382,299,0642,291,4922,817,5982,087,5642,127,7401,988,5341,966,624
24. Chi hoạt động tài chính397,250663,716664,919877,392630,741521,176432,433563,893324,596328,766189,459261,786278,049332,862372,370239,684808,768633,255535,614587,035
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính2,861,2352,631,8452,848,8722,734,8882,494,2072,140,5222,041,2651,872,0092,026,9081,979,8841,824,8082,098,6661,925,7891,966,2021,919,1222,577,9151,278,7961,494,4841,452,9191,379,589
26. Thu nhập hoạt động khác4,90012,1802,8055,9322,83214,3533,8992,0677,96410,7526,29911,993-4,98412,1553,2104,6018,32619,64711,9041,048
27. Chi phí hoạt động khác3617756041,7475221,7111995354297072461779344112656186164,6356,893274
28. Lợi nhuận hoạt động khác4,53911,4052,2014,1852,31012,6433,7001,5337,53410,0456,05211,817-5,91811,7442,9463,9837,71015,0125,011773
29. Tổng lợi nhuận kế toán741,865447,566547,809507,159657,141434,869503,322422,714625,185662,670542,929532,184592,916549,636554,539616,923186,950127,683432,682310,467
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp741,865447,566547,809507,159657,141434,869503,322422,714625,185662,670542,929532,184592,916549,636554,539616,923186,950127,683432,682310,467
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp741,865447,566547,809507,159657,141434,869503,322422,714625,185662,670542,929532,184592,916549,636554,539616,923186,950127,683432,682310,467
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp124,96577,85387,46485,589110,99982,66794,97082,111124,628110,742101,48367,72694,03775,08581,23175,11372,31221,58766,96652,714
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp616,900369,713460,345421,570546,142352,201408,352340,603500,557551,929441,446464,457498,879474,551473,308541,810114,638106,097365,716257,753
36. Lợi ích cổ đông thiểu số31,12911,10726,67119,25317,98210,68624,1798,47729,87127,39018,23824,04429,74717,97912,75533,731-11,79816,29012,14714,546
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ585,772358,606433,674402,317528,160341,516384,173332,126470,687524,539423,208440,413469,132456,571460,553508,079126,43689,807353,570243,207

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn122,492,417122,497,126120,032,952131,041,763133,622,000117,332,455115,119,751125,128,227109,934,44699,487,77298,980,19989,309,84095,996,99292,791,58399,896,12695,548,73088,953,33679,841,85977,442,81874,521,322
I. Tiền7,527,5154,789,21012,343,7687,054,3962,647,9412,206,3662,255,9603,138,06510,762,7395,354,36215,871,8572,860,2274,378,3436,780,6113,177,0601,895,0522,902,0424,746,2311,992,6311,866,621
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)2,236,5151,063,2101,680,819879,675701,941899,366953,760870,365983,439745,9621,015,2571,686,7271,869,022643,5111,779,3601,215,2521,076,2423,547,4311,648,8311,412,321
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền5,291,0003,726,00010,662,9496,174,7211,946,0001,307,0001,302,2002,267,7009,779,3004,608,40014,856,6001,173,5002,509,3226,137,1001,397,700679,8001,825,8001,198,800343,800454,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn99,077,973101,565,79091,297,422109,191,215117,145,875102,406,871100,317,509110,218,58186,860,09082,006,92870,966,35574,407,80780,120,00973,754,15285,414,62381,829,24273,700,31963,080,54162,355,35360,602,599
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn3,293,3753,266,8512,938,7233,186,2622,924,0022,925,3053,030,3202,954,2982,975,7702,843,2872,546,3991,954,7062,078,9512,449,6452,565,0032,678,4632,973,8352,831,2873,697,3573,210,662
2. Đầu tư ngắn hạn khác95,915,29898,504,99688,536,539106,206,789114,430,59899,782,40297,596,898107,508,98583,949,74379,209,85568,485,44572,511,24078,140,62971,460,72883,079,88079,472,94771,274,39360,511,88359,046,05357,753,852
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-130,700-206,057-177,840-201,836-208,726-300,837-309,709-244,702-65,423-46,213-65,489-58,139-99,571-156,221-230,261-322,168-547,909-262,630-388,057-361,916
III. Các khoản phải thu12,103,12412,376,31812,688,81711,146,4979,902,8489,035,1928,989,7218,466,7099,174,6249,234,6089,347,6599,295,1548,678,2899,235,6608,241,0568,627,6348,748,8338,132,3769,101,9057,991,244
1. Phải thu của khách hàng8,001,4718,981,6749,209,9358,175,0187,482,1786,691,0126,161,0775,752,7555,450,4465,652,5085,840,4975,850,9695,948,3847,116,6476,529,6576,893,8127,192,8116,609,8337,165,6916,186,101
2. Trả trước cho người bán64,03057,94543,27035,96132,72541,69147,85648,29856,50997,36873,64262,32258,30363,78973,49076,61963,15124,26269,30555,026
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác4,309,3453,608,5203,872,7193,368,4892,818,5932,705,1783,216,0153,098,3174,085,3663,956,8363,849,0893,807,0273,073,3802,475,8982,047,1002,069,8401,903,0251,887,9992,258,4112,125,759
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-271,721-271,821-437,107-432,971-430,648-402,689-435,227-432,661-417,697-472,104-415,568-425,164-401,778-420,674-409,191-412,637-410,155-389,718-391,501-375,642
IV. Hàng tồn kho116,049113,866135,533138,288146,428131,791139,868134,646159,945155,612144,780142,631132,487122,044127,622134,196130,751118,150143,211147,970
1. Hàng tồn kho113,866135,533146,428139,868134,646159,945155,612142,631132,487122,044127,622134,196
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)130,751
V. Tài sản ngắn hạn khác3,667,7563,651,9423,567,4133,511,3673,778,9083,552,2353,416,6943,170,2262,977,0482,736,2622,649,5482,604,0212,687,8642,899,1162,935,7653,062,6063,471,3903,764,5603,849,7173,912,889
1. Tạm ứng
2. Chi phí trả trước ngắn hạn590,421614,498558,452539,831597,005637,482568,896530,673542,682567,185479,531517,605567,962632,821612,051571,930640,288687,592652,289613,231
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ16524,27524,22124,60524,95224,18224,40324,41725,72326,85024,14024,20924,37524,61925,11325,58625,97426,28328,98927,606
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,35518111454601611,6881652101,496887423112,454
7. Tài sản ngắn hạn khác3,072,8153,013,1522,984,7282,946,9173,156,9512,890,5702,823,3422,615,0772,408,4812,140,5392,145,7132,061,9972,094,0312,241,5882,297,8602,464,7792,802,6743,050,6853,168,4393,272,052
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn111,779,16198,708,53995,260,25989,726,11586,838,96684,277,60275,733,61168,166,56273,843,64569,973,15366,141,90159,792,12150,606,45554,491,84445,064,81842,289,94944,478,74848,412,00644,386,53746,412,102
I. Các khoản phải thu dài hạn83,84284,37084,04682,80581,31483,36972,70072,40772,98473,34968,58867,78269,49969,37367,83067,88969,35871,58971,02570,251
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác83,84284,37084,04682,80581,31483,36972,70072,40772,98473,34968,58867,78269,49969,37367,83067,88969,35871,58971,02570,251
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,038,5761,810,7511,838,0021,820,2931,843,6801,885,9741,873,1701,891,1341,921,0631,933,1101,897,5701,766,5651,742,5951,787,6921,826,7831,864,0611,869,5861,885,0531,615,9631,635,608
1. Tài sản cố định hữu hình960,312953,488971,830933,504955,223981,669952,736955,381980,866972,895958,765809,057829,979859,527882,017902,464890,977915,427882,704891,946
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,078,264857,262866,172886,789888,456904,305920,433935,752940,197960,215938,805957,508912,616928,165944,766961,597978,609969,626733,259743,662
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang148,171377,405398,700447,422442,593434,035467,713456,823439,318441,739426,850565,580595,381556,380533,595482,599427,444458,467717,032668,499
IV. Bất động sản đầu tư45,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38971,51345,38945,38945,389
- Nguyên giá45,38945,38945,38945,389
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn109,296,75396,201,97892,718,99887,130,03884,237,83981,619,20773,119,37965,545,80671,218,79767,341,35063,550,64457,169,85047,960,51451,803,21142,333,90539,541,80641,717,05945,614,64641,572,39043,603,657
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn69,311,19261,737,25963,408,38459,511,74944,185,95536,019,78638,179,42838,496,48640,692,356
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,817,8412,845,5472,808,7032,791,3402,766,3002,778,7552,768,1172,928,7332,957,4253,065,8903,040,8623,029,5772,849,0952,845,4032,837,4432,822,7512,871,3792,805,5942,790,2342,582,208
4. Đầu tư dài hạn khác106,551,21793,447,62189,986,42184,406,88581,531,62278,900,2061,089,027929,98068,306,236909,7591,042,49054,246,7971,046,99449,078,56239,707,937928,533928,53343,036,598291,890367,843
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-72,305-91,189-76,126-68,187-60,083-59,754-48,957-50,165-44,864-42,683-44,457-106,524-121,530-120,753-211,475-229,264-262,281-227,546-6,220-38,750
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn166,429188,646175,124200,167188,151209,628155,260155,003146,093138,214152,860176,955193,077229,799257,316288,206323,788336,862364,738388,699
1. Chi phí trả trước dài hạn134,114152,853134,843147,871138,156146,599101,512102,08294,374108,135123,240147,174164,266202,126227,532246,244264,154276,547295,968319,621
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi11,28513,71019,15018,28018,08017,77618,82119,14619,33912,18912,55713,11612,81712,30214,58125,18330,68945,05838,07040,879
3. Ký quỹ bảo hiểm21,132
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác21,03022,08334,01631,91445,25334,92733,77532,38017,89117,06416,66615,99415,37115,20216,77828,94515,25830,69928,198
TỔNG CỘNG TÀI SẢN234,271,578221,205,665215,293,212220,767,878220,460,966201,610,057190,853,362193,294,789183,778,091169,460,924165,122,100149,101,961146,603,447147,283,427144,960,944137,838,679133,432,083128,253,864121,829,354120,933,424
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ211,191,883198,790,493192,477,383198,381,678198,476,542180,121,180167,446,887170,274,497161,089,243147,249,510142,794,773127,199,955125,217,017126,445,366123,885,845117,224,871113,326,363108,320,428105,297,387104,772,978
I. Nợ ngắn hạn38,121,30730,551,61829,872,93740,956,08845,537,49732,312,48925,186,32633,512,54929,941,88621,380,20122,666,86611,800,01114,534,00820,582,14823,320,87821,725,22422,142,58320,577,15521,950,20925,650,972
1. Vay và nợ ngắn hạn4,092,1643,372,6041,720,5412,348,6191,284,200981,4611,059,5701,470,3842,871,4902,506,3302,221,6321,868,5681,094,768895,376397,376238,3761,608106,376206,376310,892
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán2,697,6592,512,3402,968,0922,935,0993,017,7142,488,5192,797,6572,615,7742,671,2782,252,1692,870,9472,889,8612,737,3153,711,8622,351,8623,263,9613,892,4263,126,1163,177,7972,797,017
4. Người mua trả tiền trước20,98619,64719,25419,22819,12319,39219,01717,03717,18717,46216,35216,53214,635214,89512,5009,5957,4796,76715,29314,287
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước268,559161,081117,065145,124234,826162,316143,979143,839297,007206,549147,406136,818173,797116,29262,67052,07360,59126,66559,32456,506
6. Phải trả người lao động725,1161,512,5371,165,526867,195631,2181,458,3131,356,3091,153,1351,152,2851,539,3551,624,525977,381540,056950,706841,433603,426428,430805,993677,779631,748
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác30,316,82322,973,40923,882,45934,640,82340,350,41627,202,48819,809,79328,112,38022,932,63914,858,33515,786,0045,910,8509,973,43714,693,01619,655,03717,557,79117,752,05016,505,23717,813,63921,840,522
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn297,329295,009312,686315,101357,619380,007480,012512,462509,254557,356552,840581,698560,272567,434554,884577,198851,907854,200735,152673,836
1. Vay dài hạn1,3861,3862,7648,08854,48691,299192,745229,283230,729267,967269,413305,950297,416315,510308,120336,504608,992632,891520,503469,174
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác295,943293,622309,922307,013303,133288,708287,266283,179278,525289,389283,427275,747262,857251,923246,764240,695242,916221,308214,649204,662
III. Dự phòng nghiệp vụ172,591,025167,824,034162,067,746156,918,790152,429,976147,380,963141,635,174136,103,607130,530,411125,259,541119,393,969114,680,980110,052,136105,266,46999,921,31694,792,25590,227,67986,822,67882,512,66578,338,817
1. Dự phòng phí5,426,1195,420,4255,189,2375,026,4195,239,4555,010,4754,995,4814,869,6244,921,9564,636,8034,354,3774,694,5805,018,5444,969,8565,033,8094,895,8185,248,6735,245,3315,379,3045,088,099
2. Dự phòng toán học145,664,230142,727,428138,882,387135,463,243132,441,156129,250,712125,191,398120,363,187115,827,703112,072,916107,417,876102,710,15797,599,94293,098,00489,142,20884,117,94879,216,88775,648,98970,816,40567,049,646
3. Dự phòng bồi thường2,542,5112,623,5362,647,7132,598,4412,749,2772,716,6172,625,1972,565,1832,431,3722,432,0272,394,5662,317,1492,469,0932,568,1782,467,6372,589,3652,644,8192,968,1953,337,0233,406,412
4. Dự phòng dao động lớn149,00575,80363,54453,04840,1406,10992,69682,9564,908,46654,20542,0692,805,47129,92435,63035,64624,96713,27143963,718
5. Dự phòng chia lãi18,481,39416,653,7143,139,08913,431,53611,634,69510,095,3638,453,7097,972,2802,210,1085,845,7744,988,9321,978,5494,777,4144,488,2453,083,4243,029,9232,985,5752,864,4731,921,7611,739,580
6. Dự phòng bảo đảm cân đối327,766323,12912,145,776346,104325,253301,687276,693250,377230,806217,817196,148175,073157,219106,556158,592134,232118,45495,64894,4541,055,079
IV. Nợ khác182,222119,833224,014191,699151,45047,721145,375145,880107,69252,412181,098137,26570,60029,31688,767130,194104,19366,39599,361109,353
1. Chi phí phải trả182,222119,833224,014191,699151,45047,721145,375145,880107,69252,412181,098137,26570,60029,31688,767130,194104,19366,39599,361109,353
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU22,130,46221,497,20121,876,84021,473,88221,086,22020,596,15822,512,78922,150,78521,822,79321,375,35021,502,69821,095,61520,601,68620,083,06420,309,16119,856,98819,382,34719,198,38015,804,52715,442,299
I. Vốn chủ sở hữu21,926,69021,279,00821,630,10021,234,17420,909,12320,398,06722,271,58021,924,11321,661,12921,176,52721,300,27120,928,69820,482,44420,013,87820,153,39519,732,17119,294,90919,068,98315,665,70915,343,879
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu7,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,008,8647,008,864
2. Thặng dư vốn cổ phần7,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4593,713,0813,713,081
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái15,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,445
7. Quỹ đầu tư phát triển2,233,5172,233,5172,233,5171,592,8821,605,4841,593,9551,593,9551,284,7861,284,7801,270,8731,270,873967,381959,885802,521801,169792,853791,817
8. Quỹ dự phòng tài chính2,233,517967,358961,065
9. Quỹ dự trữ bắt buộc729,328705,847687,367672,442657,023639,006622,729608,187594,917578,044562,613547,877537,885523,602511,846498,533488,733473,031467,633455,242
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,111,1443,486,9433,856,5153,475,5143,806,5183,300,8765,202,1964,869,2704,928,7264,461,0024,614,0854,257,2474,124,5003,670,1953,827,7843,421,0523,150,9552,942,0823,564,2643,255,860
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác203,772218,193246,740239,708177,097198,091241,209226,672161,664198,823202,427166,917119,24269,185155,766124,81787,438129,397138,81898,420
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi203,772218,193246,740239,708177,097198,091241,209226,672161,664198,823202,427166,917119,24269,185155,766124,81787,438129,397138,81898,420
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ949,233917,971938,990912,318898,204892,719893,686869,506866,055836,065824,629806,391784,745754,997765,937756,820723,373735,056727,441718,147
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN234,271,578221,205,665215,293,212220,767,878220,460,966201,610,057190,853,362193,294,789183,778,091169,460,924165,122,100149,101,961146,603,447147,283,427144,960,944137,838,679133,432,083128,253,864121,829,354120,933,424
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |