Tập đoàn Bảo Việt (bvh)

40.85
0.05
(0.12%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1- Thu phí bảo hiểm gốc42,637,14742,961,31839,503,60837,709,16635,748,17331,360,10225,521,51120,018,58715,943,46213,613,45111,989,34510,593,0149,371,7278,243,9957,393,3688,114,161
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm214,863159,740164,639179,221228,918246,198266,097300,791338,994337,831329,868324,578229,277186,624151,666166,511
3- Các khoản giảm trừ3,508,3903,213,4843,775,9404,462,4563,246,7563,278,5252,420,6161,640,5781,075,6821,101,7571,389,6201,501,7481,266,9991,152,0341,036,8481,269,741
- Phí nhượng tái bảo hiểm3,463,3203,274,1654,077,9074,105,3093,374,3893,176,4011,907,9551,392,9991,075,6821,101,7571,308,6541,434,2441,204,6511,083,576979,534
- Giảm phí bảo hiểm-147,062-531,23126,291656,577-290,180-639,097-266,807-192,94215,9477,9805,7202,0651,915
- Hoàn phí bảo hiểm192,132470,550-328,257-299,430162,547741,220779,469440,52265,02059,52556,62866,39355,398
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học20,007,94021,527,86620,416,26419,182,06115,610,89315,258,5039,984,7347,851,7815,832,294185,4102,801,6651,251,950540,7791,025,3081,467,453433,388
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm736,860780,673935,6541,059,308578,801348,713266,707224,978188,041103,710229,354233,185192,559183,299146,828166,682
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm389,322408,386105,69042,29414,7819,04817,04314,2265,9595,86421,878
- Thu nhận tái bảo hiểm834668816,6632,2533,1043761,5902,0951,128
- Thu nhượng tái bảo hiểm358,140366,08577,0464606301,5306,6667,292334309
- Thu khác (Giám định đại lý...)31,09942,25527,95725,17111,8984,41410,0015,3443,5294,428
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm40,080,48040,688,24736,827,96234,485,23833,309,13629,065,81024,042,08519,009,4689,604,81512,782,6058,366,3308,414,1228,000,0106,442,5345,193,42511,808,548
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm19,601,48015,387,99012,747,84412,801,12813,994,05311,429,7058,462,6376,733,2205,908,1815,857,9975,883,7756,003,1955,775,3194,634,7144,050,561
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm81,417125,023119,411132,653239,974207,609166,688171,400175,661191,532433,296148,00276,87951,74746,247
10. Các khoản giảm trừ1,274,677902,5491,726,0252,176,6702,342,7021,863,306851,520530,285444,891594,4411,121,408526,541715,682391,909386,713
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm1,273,430899,5651,723,2672,173,4912,338,6091,851,735847,696521,456412,871590,6881,107,728512,996706,230372,223366,197
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn7831,7981,6431,5613,23610,9722,3926,69129,1592,35310,08012,2626,5676,83413,815
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%4641,1861,1151,6188565981,4322,1372,8611,4013,6011,2832,88412,8526,701
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại18,408,22014,610,46411,141,23010,757,11111,891,3269,774,0097,777,8056,374,3365,638,9515,455,0875,195,6635,624,6565,136,5174,294,5523,710,094
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn19,662214,99624,000281,40893,00046,000228,000261,000188,000
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường13,83138,429-96,681-197,510207,213359,556161,155133,53416,0834,171,85473,688-18,23317,38970,365105,618
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm109,099-28,29438,428-18,591143,30572,518128,408109,618101,96597,92292,941148,098134,617113,44098,132
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm4,080,4084,434,9314,725,5437,190,7296,436,4906,262,3525,735,4924,232,7763,470,1112,825,0991,485,1511,331,2621,144,026988,932860,364
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc4,080,4084,434,9314,725,5437,190,7296,436,4906,185,1435,533,3264,207,1853,391,2632,806,4201,423,2131,243,3221,064,890924,160812,295
+ Chi hoa hồng2,517,4142,811,7682,928,8163,095,5582,989,0682,782,0092,467,2701,962,0771,590,6761,180,4131,266,3681,092,774946,866830,054714,761
+ Chi giám định tổn thất125,620116,97896,58677,85275,88282,67556,84435,56654,458
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm283,349168,26878,49243,076
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất67,53885,01875,70178,35367,87361,18058,540
+ Chi khác1,562,9951,623,1631,796,7284,095,1713,447,4223,209,9762,864,0602,072,8221,439,3861,381,858
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm3261,0513,20176,7344,09259,25472,97050,89240,48035,542
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác3264,09259,254
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm76,883201,11522,3892,11414,5882,68414,97028,24324,29212,527
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài102,04986,45292,99442,970107,754101,483120,92189,378
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm42,619,49940,583,39636,224,78436,894,13734,074,23231,702,93923,506,18718,609,0459,181,11012,549,9626,619,4436,824,7836,244,5485,467,2894,774,2085,369,561
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm-2,539,019104,851603,177-2,408,899-765,096-2,637,129535,898400,423423,705232,6431,746,8871,589,3391,755,462975,244419,217
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng1,094,0262,281,9052,266,015372,533330,887240,472142,837122,023111,761
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,968,3864,019,5723,997,9993,560,2653,517,0263,456,3423,147,5052,628,4331,642,8971,473,4662,131,0951,947,4611,701,5381,328,3691,187,4821,444,041
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm-10,93518,92973,42765,824-4,00726,80467,82327,492-1,219,192-1,240,823-756,741-689,008-186,548-495,962-890,288
23. Doanh thu hoạt động tài chính13,543,3669,922,3858,911,6129,495,7187,870,7489,043,7995,758,6924,627,9733,792,7513,679,5583,129,4073,067,5303,195,6333,078,9302,393,4763,293,074
24. Chi hoạt động tài chính2,826,9231,840,2611,059,7221,753,6832,184,1891,703,9171,420,7971,124,010902,876823,337734,502748,0841,728,0561,468,415331,8772,676,612
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính10,716,4438,082,1247,851,8907,742,0355,686,5587,339,8824,337,8953,503,9632,889,8752,856,2212,394,9062,319,4451,467,5771,610,5162,061,598616,462
26. Thu nhập hoạt động khác34,40922,16121,09528,2916,63631,02623,60510,088483,6481,300,9441,473,7141,830,7821,925,211835,317533,15623,915
27. Chi phí hoạt động khác4,2372,8752,0801,9093,09210,1684,8944,126685,4401,289,0371,457,8121,599,5141,685,542694,969454,390774
28. Lợi nhuận hoạt động khác30,17319,28619,01526,3823,54420,85818,7115,962-201,79211,90815,902231,267239,669140,34878,766
29. Tổng lợi nhuận kế toán2,236,2992,010,1642,376,4891,908,0481,511,7281,395,5551,933,7431,398,7851,468,8921,627,3051,654,0671,861,7041,520,6981,254,9011,250,077
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp2,236,2992,010,1642,376,4891,908,0481,511,7281,395,5551,933,7431,398,7851,468,8921,627,3051,654,0671,861,7041,520,6981,254,9011,250,077502,667
32. Dự phòng đảm bảo cân đối8,1757,5517,0316,9406,0635,9954,556
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp2,236,2992,010,1642,376,4891,908,0481,511,7281,395,5551,933,7431,398,7851,460,7171,619,7551,647,0361,854,7641,514,6351,248,9061,245,520
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp376,309384,557373,070303,741269,024232,018330,647233,836285,785288,486413,061423,571311,682274,605234,020147,692
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,859,9891,625,6062,003,4191,604,3071,242,7051,163,5371,603,0961,164,9491,174,9311,331,2691,233,9741,431,1941,202,953974,3011,011,500325,557
36. Lợi ích cổ đông thiểu số75,12874,612106,72034,68854,24549,04347,64341,61646,92472,71296,44482,9251,57021,704119,746-203,924
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ1,784,8611,550,9941,896,6991,569,6191,188,4601,114,4941,555,4531,123,3331,128,0071,258,5571,137,5311,348,2691,201,384952,597891,754529,481

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn122,398,176117,373,07299,467,96492,791,58379,755,41369,319,57744,962,82930,299,17522,163,06520,408,86930,895,94024,821,32422,242,35424,168,41716,297,8619,240,786
I. Tiền4,783,5142,206,4985,354,0926,780,6114,742,6022,159,9313,789,1972,883,4582,256,6911,424,8187,318,0484,077,9785,479,8235,844,7072,532,644480,837
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)1,057,514899,498745,692643,5113,543,8021,766,7311,600,5971,384,131794,331888,582836,8941,945,623706,846723,040
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền3,726,0001,307,0004,608,4006,137,1001,198,800393,2002,188,6001,499,3271,462,361536,2366,481,1542,132,3554,772,9775,121,667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn101,565,790102,407,68682,007,14773,754,15263,081,06755,406,65431,164,82320,802,68114,882,10113,518,03110,995,8989,327,3816,332,0219,032,1928,576,0646,553,384
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn3,266,8512,925,3052,842,4492,449,6452,831,2873,224,1042,648,7432,722,1781,747,30412,514,6639,885,894
2. Đầu tư ngắn hạn khác98,504,99699,782,40279,210,91171,460,72860,511,98652,583,42028,813,96818,430,00713,539,39815,010,45510,414,7967,589,6218,939,3637,532,933
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-206,057-300,021-46,213-156,221-262,206-400,870-297,888-349,504-404,601-1,492,424-1,518,765-1,087,415-1,257,601-853,702-363,299-979,550
III. Các khoản phải thu12,278,0329,015,4579,230,5119,235,6608,066,1237,565,8066,915,6464,706,9403,500,2913,678,08212,242,26611,173,17810,190,2219,080,5785,052,3872,142,913
1. Phải thu của khách hàng8,941,5976,703,6015,693,4097,116,6476,577,7345,685,6485,437,6023,466,4472,775,3609,710,2749,117,1808,479,7277,342,4383,897,9311,844,708
2. Trả trước cho người bán48,61535,07856,63863,78951,65634,47022,479220,39023,74038,23388,99651,48958,69451,4389,35185,477
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,417,516
6. Các khoản phải thu khác3,554,1112,706,958477,6662,475,8981,833,5732,210,5911,852,5851,396,6041,069,6833,881,4972,624,7042,145,3551,756,2231,758,1711,183,827234,635
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-266,291-430,179-414,719-420,674-396,840-364,903-397,019-376,500-368,492-241,647-181,708-140,846-104,423-71,470-38,722-21,906
IV. Hàng tồn kho113,315130,657141,653122,044126,357149,072144,572118,799103,011175,835162,995125,424129,609117,263107,12224,620
1. Hàng tồn kho113,315130,657141,653122,044126,357149,072103,011175,835162,995125,424129,609117,263107,12224,620
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác3,657,5263,612,7732,734,5602,899,1163,739,2644,038,1142,948,5911,787,2961,420,9701,612,103176,733117,362110,68093,67829,64439,032
1. Tạm ứng649,77741,98037,80030,89015,00530,721
2. Chi phí trả trước ngắn hạn621,328632,376542,935632,821659,820565,835457,355352,618355,83068,51378,21966,48564,12318,1206,884
3. Tài sản thiếu chờ xử lý213147165153150138138
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn3230302652,9943,600132
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ24,10524,14925,62424,61926,05429,15230,3723,5302,33975224,4591,4311,074
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,9981,847885,5362924167,8868,9685,323
7. Tài sản ngắn hạn khác3,007,0942,956,2482,164,1542,241,5883,057,8973,349,1432,352,3831,326,4111,066,0141,255,73565,3107305421,0071,3911,157
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn98,703,42684,290,90570,036,15954,491,84448,482,82543,835,15246,439,50742,697,27736,389,49927,159,59724,197,19921,403,88221,338,95420,599,52017,416,75616,076,790
I. Các khoản phải thu dài hạn84,37083,36972,36269,37363,16169,88075,85964,84540,044
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác84,37083,36972,36269,37363,16169,88075,85964,84540,044
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,815,5021,886,4571,934,4801,787,6921,898,0991,663,4861,657,4111,541,8171,678,4921,613,3811,661,2861,746,2571,707,1621,598,0411,219,999909,423
1. Tài sản cố định hữu hình956,525982,152974,265859,527920,312901,149844,839722,440840,817828,237906,048960,800897,066888,368569,869449,321
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình858,977904,305960,215928,165977,787762,337812,572819,377837,675785,144755,237785,457810,096709,673650,130460,102
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang374,588434,314441,739556,380444,113628,884445,367223,498191,988307,501286,857239,327370,599339,634482,680299,539
IV. Bất động sản đầu tư45,38945,38945,38945,38945,38945,38945,389138,88123,44923,44923,44923,44923,44923,44923,44923,449
- Nguyên giá45,38945,389176,24723,44923,44923,44923,44923,449
- Giá trị hao mòn lũy kế-37,366
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn96,200,74081,637,57667,383,49851,803,21145,679,48340,997,38643,820,85440,571,75934,352,19325,090,57222,115,64119,282,76219,130,06318,543,75515,630,16414,787,789
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn92,307,21777,711,34563,408,38442,113,84538,038,43340,564,54837,410,739
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,844,3002,797,0343,088,2582,845,4032,848,5232,627,1062,921,4752,795,7372,091,1612,131,509368,452366,365373,784338,562313,560254,445
4. Đầu tư dài hạn khác1,140,4041,188,861929,53949,078,562928,533367,843366,890399,53332,315,27323,003,68421,794,58819,469,32319,194,16618,402,59015,512,60214,749,224
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-91,181-59,664-42,683-120,753-211,419-35,996-32,059-34,250-54,240-44,621-47,399-552,926-437,886-197,397-195,998-215,880
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn182,837203,800158,691229,799352,581430,127394,627156,477103,333124,693109,967112,088107,68194,64160,46456,589
1. Chi phí trả trước dài hạn149,511153,847108,990202,126293,684358,928329,93597,68548,51842,07362,85740,93559,27852,53118,12018,693
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi11,40617,77618,41512,30243,18943,87952,94052,88732,90921,05710,75137,57313,95612,66910,6546,857
3. Ký quỹ bảo hiểm38,31626,40728,24725,65520,64223,545
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác21,92032,17731,28615,37115,70727,32011,7535,90521,90623,24736,3597,1736,2013,78611,0487,495
TỔNG CỘNG TÀI SẢN221,101,603201,663,976169,504,123147,283,427128,238,238113,154,72991,402,33672,996,45358,552,56547,568,46655,093,14046,225,20643,581,30844,767,93733,714,61725,317,575
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ198,590,486180,197,777147,277,693126,445,366108,206,22097,584,94776,819,92859,231,59245,244,40334,622,54540,773,34031,970,54330,531,09532,683,51723,777,02916,526,705
I. Nợ ngắn hạn30,458,82132,184,89521,455,02920,582,14820,513,73125,550,67422,112,61516,095,31810,694,5935,903,0135,649,1233,689,3143,765,6346,128,5176,220,6751,038,429
1. Vay và nợ ngắn hạn3,372,604981,0772,506,330895,376106,635131,34291,842161,00929,8013,518265,152923,705862,0771,593,235420,949
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán2,528,8282,456,7492,427,8613,711,8623,294,0312,596,0372,694,7461,576,9361,126,0834,747,0751,888,5722,133,8733,100,216960,616574,764
4. Người mua trả tiền trước19,64719,39217,372214,8957,15216,902132,06010,4448,22910,2243,6334,5237,39935,30543,22683,353
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước178,702161,794207,469116,29249,60642,497109,05016,00496,67990,998134,656103,686102,40287,864128,842101,161
6. Phải trả người lao động1,461,5931,372,8211,641,395950,706814,665718,242727,387736,503621,422465,165320,062298,579268,554205,641135,423125,519
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác22,897,44727,193,06214,654,60314,693,01616,241,64222,045,65418,357,53013,594,4228,812,379586,0344,925,622470,250391,3301,106,2554,531,619153,633
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn294,992392,560541,649567,434855,861639,231138,497103,15381,11860,74979446,26480,82748,79525,533
1. Vay dài hạn1,38691,024267,266315,510633,298448,6713,9223,338
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác293,606301,537274,383251,923222,563190,561134,57499,81581,11860,74979446,26480,82748,79525,533
III. Dự phòng nghiệp vụ167,724,569147,496,602125,228,692105,266,46986,772,59471,273,95354,510,41042,976,49334,417,53228,611,00623,498,54421,046,08019,674,84918,852,96217,465,87315,440,494
1. Dự phòng phí5,301,7525,109,6194,642,3584,969,8565,269,2865,101,5044,360,2833,580,8143,140,2933,052,9322,316,4452,044,0502,730,9172,447,1642,219,8981,810,128
2. Dự phòng toán học142,699,300129,250,712112,070,97493,098,00475,546,68360,315,14246,210,98136,280,11828,462,33122,751,83918,673,82816,144,55714,205,74013,947,73613,149,69312,092,010
3. Dự phòng bồi thường2,632,5072,713,7112,407,6492,568,1782,918,6813,127,0682,411,7671,489,0531,239,0131,354,3411,229,4921,558,0991,409,0631,221,3571,096,611899,889
4. Dự phòng dao động lớn135,44226,34254,63635,6304371,69023,172176,172159,554103,5905,668140,727253,629307,012193,57295,440
5. Dự phòng chia lãi16,653,71410,095,3635,845,7744,488,2452,942,2521,579,1551,429,3751,385,6131,357,9561,298,0941,230,4521,123,0181,046,812906,960789,360530,846
6. Dự phòng bảo đảm cân đối301,855300,854207,301106,55695,6481,079,39474,83264,72358,38550,21042,65935,62828,68822,73316,73812,181
IV. Nợ khác112,104123,72052,32329,31664,034121,08958,40656,62851,16047,77711,624,8797,235,1497,044,3487,621,21141,68722,249
1. Chi phí phải trả112,104123,72052,32329,31664,034121,08958,40656,62851,16047,77725,05047,48362,35723,37217,242707
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn11,599,8297,187,6666,981,9917,597,83924,44521,542
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU21,593,01220,585,66421,390,24520,083,06419,296,84714,877,00513,881,40913,108,94012,691,95112,372,59212,229,80312,189,17011,734,55110,736,8908,588,6718,301,511
I. Vốn chủ sở hữu21,340,91820,390,42221,190,54620,013,87819,167,43714,772,22413,766,39813,030,61512,581,98112,243,49312,125,47212,113,87611,665,52410,667,7778,538,8158,265,011
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu7,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,008,8646,804,7146,804,7146,804,7146,804,7146,804,7146,804,7146,804,7146,267,0915,730,2665,730,266
2. Thặng dư vốn cổ phần7,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4593,713,0813,184,3323,184,3323,184,3323,184,3323,184,3323,184,3323,184,3323,076,8081,838,3151,840,007
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ-91902
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái15,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44516,07616,07616,07616,07616,07616,07618,38716,076
7. Quỹ đầu tư phát triển2,233,5171,592,8821,284,786967,381801,321631,339464,777301,302142,36910,53223,12920,37216,80913,81110,2228,609
8. Quỹ dự phòng tài chính11,18035,75629,80824,32418,31711,6998,609
9. Quỹ dự trữ bắt buộc708,612638,659577,619523,602476,228427,659385,375333,124292,449246,016204,006162,699119,37679,24643,52117,067
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,546,0893,306,1814,475,4403,670,1953,037,1872,872,2682,808,1852,288,1292,038,4721,867,0731,753,8901,792,3061,396,3251,092,860886,495643,474
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác252,093195,242199,69969,185129,410104,781115,01178,325109,970129,099104,33175,29469,02769,11349,85636,500
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi252,093195,242199,69969,185129,410104,781115,01178,325109,970129,099104,33175,29469,02769,11349,85636,500
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ918,105880,535836,185754,997735,172692,776701,000655,920616,210573,3282,089,9962,065,4931,315,6621,347,5301,348,917489,359
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN221,101,603201,663,976169,504,123147,283,427128,238,238113,154,72991,402,33672,996,45358,552,56547,568,46655,093,14046,225,20643,581,30844,767,93733,714,61725,317,575
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |