Tập đoàn Bảo Việt (bvh)

41
-0.40
(-0.97%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,405,76311,274,87910,488,84110,293,55242,637,14742,961,31839,503,60837,709,16635,748,17331,360,10225,521,51120,018,58715,943,46213,613,451
Giá vốn hàng bán10,107,41711,359,98710,520,85410,685,77142,619,49940,583,39636,224,78436,894,13734,074,23231,702,93923,506,18718,609,0459,181,11012,549,962
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-488,788-789,668-794,529-794,598-2,539,019104,851603,177-2,408,899-765,096-2,637,129535,898400,423423,705232,643
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,506-46,70217,9634,747-10,93518,92973,42765,824-4,00726,80467,82327,492-1,219,192-1,240,823
Tổng lợi nhuận trước thuế741,865447,566547,809507,1592,236,2992,010,1642,376,4891,908,0481,511,7281,395,5551,933,7431,398,7851,468,8921,627,305
Lợi nhuận sau thuế 616,900369,713460,345421,5701,859,9891,625,6062,003,4191,604,3071,242,7051,163,5371,603,0961,164,9491,174,9311,331,269
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ585,772358,606433,674402,3171,784,8611,550,9941,896,6991,569,6191,188,4601,114,4941,555,4531,123,3331,128,0071,258,557
Tổng tài sản ngắn hạn122,492,417122,497,126120,032,952131,041,763122,398,176117,373,07299,467,96492,791,58379,755,41369,319,57744,962,82930,299,17522,163,06520,408,869
Tiền mặt7,527,5154,789,21012,343,7687,054,3964,783,5142,206,4985,354,0926,780,6114,742,6022,159,9313,789,1972,883,4582,256,6911,424,818
Đầu tư tài chính ngắn hạn99,077,973101,565,79091,297,422109,191,215101,565,790102,407,68682,007,14773,754,15263,081,06755,406,65431,164,82320,802,68114,882,10113,518,031
Hàng tồn kho116,049113,866135,533138,288113,315130,657141,653122,044126,357149,072144,572118,799103,011175,835
Tài sản dài hạn111,779,16198,708,53995,260,25989,726,11598,703,42684,290,90570,036,15954,491,84448,482,82543,835,15246,439,50742,697,27736,389,49927,159,597
Tài sản cố định2,038,5761,810,7511,838,0021,820,2931,815,5021,886,4571,934,4801,787,6921,898,0991,663,4861,657,4111,541,8171,678,4921,613,381
Đầu tư tài chính dài hạn109,296,75396,201,97892,718,99887,130,03896,200,74081,637,57667,383,49851,803,21145,679,48340,997,38643,820,85440,571,75934,352,19325,090,572
Tổng tài sản234,271,578221,205,665215,293,212220,767,878221,101,603201,663,976169,504,123147,283,427128,238,238113,154,72991,402,33672,996,45358,552,56547,568,466
Tổng nợ211,191,883198,790,493192,477,383198,381,678198,590,486180,197,777147,277,693126,445,366108,206,22097,584,94776,819,92859,231,59245,244,40334,622,545
Vốn chủ sở hữu22,130,46221,497,20121,876,84021,473,88221,593,01220,585,66421,390,24520,083,06419,296,84714,877,00513,881,40913,108,94012,691,95112,372,592

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.40K2.40K2.09K2.56K2.11K1.70K1.59K2.29K1.65K1.66K1.85K1.67K1.98K1.77K1.52K1.56K0.92K1.11K
Giá cuối kỳ42.75K39.50K45.50K51.28K59.58K61.04K78.11K56.58K49.57K44.53K26.10K29.73K29.32K30.61K47.44K20.69KKK
Giá / EPS (PE)17.82 (lần)16.43 (lần)21.78 (lần)20.07 (lần)28.18 (lần)36 (lần)49.12 (lần)24.75 (lần)30.03 (lần)26.86 (lần)14.11 (lần)17.78 (lần)14.80 (lần)17.34 (lần)31.21 (lần)13.30 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách29.81K29.09K27.73K28.82K27.05K27.53K21.23K20.40K19.26K18.65K18.18K17.97K17.91K17.24K17.13K14.99K14.49K13.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.43 (lần)1.36 (lần)1.64 (lần)1.78 (lần)2.20 (lần)2.22 (lần)3.68 (lần)2.77 (lần)2.57 (lần)2.39 (lần)1.44 (lần)1.65 (lần)1.64 (lần)1.78 (lần)2.77 (lần)1.38 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ742 (Mi)742 (Mi)742 (Mi)742 (Mi)742 (Mi)701 (Mi)701 (Mi)680 (Mi)680 (Mi)680 (Mi)680 (Mi)680 (Mi)680 (Mi)680 (Mi)627 (Mi)573 (Mi)573 (Mi)573 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52.29%55.36%58.20%58.68%63%62.19%61.26%49.19%41.51%37.85%42.90%56.08%53.70%51.04%53.99%48.34%36.50%45.57%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản47.71%44.64%41.80%41.32%37%37.81%38.74%50.81%58.49%62.15%57.10%43.92%46.30%48.96%46.01%51.66%63.50%54.43%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn90.15%89.82%89.36%86.89%85.85%84.38%86.24%84.05%81.14%77.27%72.78%74.01%69.16%70.06%73.01%70.52%65.28%71.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu954.30%919.70%875.36%688.53%629.61%560.75%655.94%553.40%451.84%356.48%279.83%333.39%262.29%260.18%304.40%276.84%199.08%259.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn9.45%9.77%10.21%12.62%13.64%15.05%13.15%15.19%17.96%21.68%26.01%22.20%26.37%26.93%23.98%25.47%32.79%27.50%
6/ Thanh toán hiện hành321.32%401.85%364.68%463.61%450.84%388.79%271.30%203.34%188.25%207.24%345.74%546.92%672.79%590.67%394.36%262%889.88%%
7/ Thanh toán nhanh321.02%401.48%364.28%462.95%450.24%388.17%270.72%202.68%187.51%206.27%342.76%544.03%669.39%587.23%392.45%260.27%887.51%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.75%15.70%6.86%24.95%32.94%23.12%8.45%17.14%17.91%21.10%24.14%129.54%110.53%145.52%95.37%40.71%46.30%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản18.13%19.28%21.30%23.31%25.60%27.88%27.71%27.92%27.42%27.23%28.62%21.76%22.92%21.50%18.41%21.93%32.05%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn34.67%34.83%36.60%39.71%40.64%44.82%45.24%56.76%66.07%71.94%66.70%38.81%42.68%42.13%34.11%45.36%87.81%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu191.88%197.46%208.70%184.68%187.77%185.25%210.80%183.85%152.71%125.62%110.03%98.03%86.91%79.86%76.78%86.08%97.74%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho36,772.42%37,611.52%31,061.02%25,572.90%30,230.19%26,966.64%21,266.86%16,259.16%15,664.31%8,912.75%7,137.35%4,061.13%5,441.37%4,817.99%4,662.42%4,456.80%21,809.75%12,118.49%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.19%4.19%3.61%4.80%4.16%3.32%3.55%6.09%5.61%7.08%9.24%9.49%12.73%12.82%11.56%12.06%6.53%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.76%0.81%0.77%1.12%1.07%0.93%0.98%1.70%1.54%1.93%2.65%2.06%2.92%2.76%2.13%2.65%2.09%2.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.04%8.27%7.53%8.87%7.82%6.16%7.49%11.21%8.57%8.89%10.17%9.30%11.06%10.24%8.87%10.38%6.38%8.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%4%5%4%3%4%7%6%12%10%17%20%19%17%19%10%23%
Tăng trưởng doanh thu-1.88%-0.75%8.75%4.76%5.49%13.99%22.88%27.49%25.56%17.12%13.55%13.18%13.03%13.68%11.51%-8.88%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận12.26%15.08%-18.23%20.84%32.07%6.64%-28.35%38.47%-0.41%-10.37%10.64%-15.63%12.23%26.12%6.82%68.42%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.41%10.21%22.35%16.48%16.86%10.88%27.03%29.69%30.91%30.68%-15.09%27.53%4.71%-6.59%37.46%43.87%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.95%4.89%-3.76%6.51%4.07%29.71%7.17%5.89%3.29%2.58%1.17%0.33%3.87%9.29%25.01%3.46%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.26%9.64%18.97%15.09%14.85%13.33%23.80%25.21%24.67%23.09%-13.66%19.18%6.07%-2.65%32.78%33.17%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |