Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng (dig)

27.85
-0.25
(-0.89%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh186,443443,240237,754162,871197,748402,409427,635581,742530,699924,316538,722620,927502,973626,744972,701628,314269,252856,792610,330378,106
2. Các khoản giảm trừ doanh thu185,9559,4042,57442095711,5474,0656,38511,75810,2272104,0552,5562,6966,1136977,0885,13313,3962,547
3. Doanh thu thuần (1)-(2)489433,835235,180162,451196,792390,862423,569575,357518,941914,090538,512616,872500,417624,048966,588627,617262,164851,658596,935375,559
4. Giá vốn hàng bán51,294331,191168,260131,261154,429281,090310,119333,211346,608518,123361,536402,612377,334454,406731,430492,074200,193530,997425,215298,933
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-50,805102,64466,92031,19142,362109,772113,450242,146172,333395,966176,976214,259123,083169,642235,157135,54361,970320,661171,72076,626
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,01719,22910,77928,586170,15622,23214,87526,63223,98222,9504,4176,0883,2389,3068,5077,4926,023126,03015,66110,280
7. Chi phí tài chính12,43223,48011,63223,16367,46855,78344,894126,41938,10349,96417,61518,02815,67420,80692,0119,2386,166-75,75213,864-13,015
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,18416,35615,09345,32919,96245,75845,686118,14937,64648,8741,62017,92815,58112,5943,9399,1136,07412,98713,716-1,755
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh97636,115-360-4632,8813,354-1056,251-2,7276,121-16,47710,981773-13,2464,066-19,469224-14,658-19,035-30,493
9. Chi phí bán hàng13,78614,7249,0349,05010,02323,45123,87914,58436,16758,43164,17252,90422,93236,69232,90914,82821,88756,63919,314-515
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp53,40450,25537,59532,54731,03554,76343,12439,86137,68358,30534,06137,92429,03552,76036,42924,42735,92954,11433,50931,380
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-117,43369,53019,077-5,446106,8721,36116,32494,16581,635258,33649,067122,47259,45355,44486,38275,0754,235397,032101,65938,564
12. Thu nhập khác1,72454,3292,20123,4592,8444,5354,9498,5696,019877,71115,7657,7345,896596,0207,74214,4898,98835,0564,1307,014
13. Chi phí khác5,14247,559-4535238,3881,94911,380-14651691,98064569,3079,3085,2502,6205,5631,06529,0736,0562,933
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,4186,7702,65422,936-5,5442,585-6,4318,7155,503785,73215,119-61,572-3,413590,7705,1228,9267,9235,983-1,9254,081
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-120,85176,30021,73117,491101,3283,9469,893102,88087,1381,044,06864,18660,90056,041646,21491,50484,00012,158403,01599,73442,645
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành36610,4719,4098,20124,690-1491,09015,18625,526230,07119,05812,48812,992136,24316,35419,8236,13177,81535,72112,381
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại21-1,778221-94621,3769,773-17723232,860-2,2582323-737-1,77423-6,35723-5,965
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3878,6929,6308,10824,7521,22710,86315,00925,549230,09421,91810,23113,015136,26615,61718,0496,15471,45835,7446,416
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-121,23867,60712,1019,38376,5772,719-97087,87161,589813,97442,26850,66943,026509,94875,88765,9526,004331,55763,98936,229
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-4,0391,302-4,891-1,106-2,317-1,746262,167-1,819-4,384-989-39,7401,5424,1186,9851,266-1,7762,1981,681-1,399
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-117,19966,30616,99310,48978,8944,465-99685,70363,408818,35843,25790,40941,484505,82968,90264,6857,780329,35962,30937,628

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn14,847,61213,979,05911,202,07511,208,54610,977,16310,894,302
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,942,6252,307,306209,970152,757205,327245,922
1. Tiền1,221,4202,296,937199,675141,249193,725236,432
2. Các khoản tương đương tiền721,20510,36810,29411,50911,6029,490
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,021,828196,710192,810186,000177,100176,800
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,021,828196,710192,810186,000177,100176,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,830,6204,704,4424,284,6944,360,3894,362,2694,347,131
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng951,3961,037,4021,061,1481,086,4331,154,9861,220,360
2. Trả trước cho người bán212,309213,231221,639234,275223,162216,804
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn359,450277,450277,450277,450277,950266,130
6. Phải thu ngắn hạn khác3,330,9823,199,8672,747,8552,785,6292,729,5692,667,235
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-23,518-23,508-23,398-23,398-23,398-23,398
IV. Tổng hàng tồn kho6,784,4866,550,9116,276,8816,310,1616,037,0945,923,242
1. Hàng tồn kho6,786,9196,553,3446,279,3156,312,5956,039,5285,925,675
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,434-2,434-2,434-2,434-2,434-2,434
V. Tài sản ngắn hạn khác268,053219,690237,721199,238195,373201,207
1. Chi phí trả trước ngắn hạn191,886186,197204,213164,469162,126165,788
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12,61114,67717,22818,68918,44322,382
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước63,55618,81616,28016,08014,80313,037
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,918,0132,909,2772,940,9062,838,7242,849,4923,849,064
I. Các khoản phải thu dài hạn1,381,1681,381,1681,381,7721,381,8531,381,1682,381,168
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,381,1681,381,1681,381,7721,381,8531,381,1682,381,168
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định755,434761,404771,820694,452705,119717,821
1. Tài sản cố định hữu hình720,250726,341736,661651,559662,130674,722
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình35,18435,06335,15942,89342,98943,100
III. Bất động sản đầu tư112,433113,156109,239102,323103,045103,767
- Nguyên giá156,733156,733152,094144,456144,456144,456
- Giá trị hao mòn lũy kế-44,300-43,578-42,855-42,133-41,411-40,688
IV. Tài sản dở dang dài hạn102,853101,958163,066140,021126,651117,552
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang102,853101,958163,066140,021126,651117,552
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn416,171392,248353,133350,727356,565350,015
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh379,892355,965319,850319,444319,907313,345
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn22,34422,34422,34463,44963,44963,449
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-20,065-20,061-20,061-61,166-55,791-55,779
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn34,00034,00031,00029,00029,00029,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,86632,10930,15333,13737,14435,352
1. Chi phí trả trước dài hạn14,08516,46614,80817,75621,72819,874
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại12,78115,64315,34515,38115,41615,478
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại123,087127,235131,723136,211139,799143,388
TỔNG CỘNG TÀI SẢN17,765,62516,888,33614,142,98114,047,27013,826,65514,743,366
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả9,993,3058,934,8156,262,3506,172,1015,959,7776,995,611
I. Nợ ngắn hạn7,489,8546,915,4934,141,0274,210,6053,818,3533,941,323
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,931,9781,256,794855,146930,752790,5471,004,779
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn317,410544,309450,208447,679379,515420,333
4. Người mua trả tiền trước1,843,7771,764,9051,685,4591,664,3771,538,4351,460,087
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước40,35891,300108,253109,250103,70091,155
6. Phải trả người lao động19,14430,50414,61721,89519,00637,431
7. Chi phí phải trả ngắn hạn333,318305,436274,874263,764218,305215,580
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn55,72356,65055,68756,52155,93354,334
11. Phải trả ngắn hạn khác2,899,7002,811,603634,400659,084652,395588,893
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4645301,4871,4871,4932,305
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi47,98153,46160,89555,79759,02266,426
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,503,4512,019,3222,121,3231,961,4952,141,4243,054,288
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác51,76119,68619,74619,74619,94620,106
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,306,6521,854,8421,954,2361,794,6541,972,5662,840,289
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả27,60827,36528,84628,48028,60973,591
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,9872,9872,3652,4862,4862,486
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn114,443114,443116,130116,130117,817117,817
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu7,772,3207,953,5217,880,6327,875,1697,866,8797,747,754
I. Vốn chủ sở hữu7,772,3207,953,5217,880,6327,875,1697,866,8797,747,754
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu6,098,5206,098,5206,098,5206,098,5206,098,5206,098,520
2. Thặng dư vốn cổ phần1,046,3381,046,1891,046,3381,046,3381,046,3381,046,338
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu14,89514,89514,89512,77910,97510,975
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển84,75184,75184,75184,75084,68784,687
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối288,051467,327388,616384,554376,385299,658
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát239,766241,839247,513248,227249,974207,576
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN17,765,62516,888,33614,142,98114,047,27013,826,65514,743,366
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |