CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC (hvh)

8.79
-0.08
(-0.90%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh116,566104,32076,73629,171106,88538,020151,199108,04787,86496,538121,43735,68281,64970,956115,36082,353126,16980,986145,752132,922
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3951,380
3. Doanh thu thuần (1)-(2)116,566104,32076,73629,171106,88538,020150,805108,04787,86496,538120,05835,68281,64970,956115,36082,353126,16980,986145,752132,922
4. Giá vốn hàng bán97,09187,06966,08822,24988,74230,197122,85285,51872,70781,972110,65430,02661,99055,760105,31569,85793,76367,178127,415103,437
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,47517,25110,6496,92118,1437,82327,95322,52915,15714,5669,4045,65619,65915,19610,04412,49632,40613,80818,33729,485
6. Doanh thu hoạt động tài chính4753376848091,015783996194375208516613-396496591458723561,0521,036
7. Chi phí tài chính89875152229427235348315276173971181,08180020435
-Trong đó: Chi phí lãi vay6775138170427235256322266173971181,0818002065
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-22-3-35-16-1111-457
9. Chi phí bán hàng2,195455041617392806,5263834336132,1905601,8801,685-8781,6635,429375741713
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,3225,8098,2846,9919,1866,45111,8448,2448,6636,0148,3253,5317,5377,8877,7017,94410,1047,8139,3356,796
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,40411,6332,4354278,9871,44810,33213,7586,1177,871-7692,0819,7865,0392,4793,01317,3105,9779,31323,012
12. Thu nhập khác26357186401412638227281612681211462945871,00226
13. Chi phí khác2491745337444873,7674,18785117321651,22013212483531807376
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)15-117133365368151-3,541-3,906-790251-20-165-1,220-13-166-19-30886195-350
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,41911,5172,5687929,3561,5996,7929,8525,3278,122-7891,9168,5665,0272,3132,99417,0026,0629,50822,662
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,5752,3273072642,1403241,3401,9451,3661,6264623601,7071,076-5527143,4681,3742,5234,550
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-20-6-917-161
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,5752,3273072642,1403241,3401,9451,3461,6264623601,7071,076-5587053,4841,2122,5234,550
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,8449,1902,2615287,2161,2755,4527,9073,9826,496-1,2511,5556,8593,9512,8712,28913,5174,8506,98518,112
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1457124-241954-373525-184357994202330100290165676230-64212
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,8299,1332,1375517,1971,2215,8257,3624,1666,139-2,2451,3546,5303,8512,5812,12412,8414,6207,04917,901

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn386,194311,760354,509376,033382,472367,531389,343386,576422,888439,255446,716377,040320,361309,887243,488226,888243,754247,643324,758279,213
I. Tiền và các khoản tương đương tiền94,46859,43167,68090,95182,78868,17762,42849,01737,99344,89049,54456,72149,00871,0945,18432,28319,22427,63820,17421,798
1. Tiền19,09411,0808,00331,93237,21011,14915,42825,01724,29332,89020,52129,16849,00871,0944,77431,87314,78222,2285,88621,798
2. Các khoản tương đương tiền75,37448,35159,67859,01945,57757,02847,00024,00013,70012,00029,02327,5534104104,4425,41014,287
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,0001,70014,80014,80024,19017,70389,87681,600
1. Chứng khoán kinh doanh1,26113,40328,966
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-371
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0001,70014,80014,80023,3004,30060,91081,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn205,868180,893193,226197,027231,292186,979198,858169,714238,078241,749259,820229,368202,272170,235164,943124,061150,467113,889152,351132,675
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng173,986147,314163,124159,028178,449155,605190,770126,135183,643231,886238,209187,220165,813129,797120,752111,158118,76497,034124,60882,453
2. Trả trước cho người bán6,8457,86732,22228,41027,01229,3415,65830,42730,28011,17818,27615,2649,36931,16732,3225,51221,9297,2246,51126,817
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,76911,10710,00022,00010,00011,00010,00020,000
6. Phải thu ngắn hạn khác26,28628,63211,91212,48516,7263,09713,31010,25522,2585,83310,48231,51711,72213,90315,18210,70413,08710,28423,24724,018
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-12,019-14,026-14,032-12,895-12,895-11,064-10,880-8,103-8,103-7,148-7,148-4,633-4,633-4,633-3,313-3,313-3,313-653-2,015-612
IV. Tổng hàng tồn kho83,79070,00687,46285,65068,335109,389123,770158,510139,414143,849129,08186,68766,75664,90654,84353,34447,20283,33958,87439,658
1. Hàng tồn kho83,79070,00687,46285,65068,335109,480123,770158,510139,414143,849129,08186,68766,75664,90654,84353,34447,20283,33958,87439,658
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-92
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0681,4301,1412,405582,9864,2867,6357,4038,7678,2704,2642,3263,6523,7182,3992,6715,0753,4833,482
1. Chi phí trả trước ngắn hạn125461,181
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,0681,1411,1171,505572,5873,8887,4397,3908,6798,2684,2292,3183,6483,6092,3992,6693,8853,4833,433
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước28924900398395192888234241092849
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn302,215301,233306,620295,463271,760293,832294,924266,902270,667279,262269,797270,267277,970261,672226,686187,180139,877139,88266,09468,552
I. Các khoản phải thu dài hạn1010101046464646
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1010101046464646
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định51,29051,51949,76450,67451,28552,08752,97953,79858,50357,23957,95558,78359,59360,14861,08461,98262,91563,87064,71949,301
1. Tài sản cố định hữu hình51,27851,50549,74850,65651,26652,06652,95753,77458,47757,21257,92658,75359,59360,14861,08461,98262,91563,87064,71949,301
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình131416181921222426272930
III. Bất động sản đầu tư1,7262,962
- Nguyên giá1,7262,962
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn128,012125,609124,553124,53299,267120,389120,38991,59491,59491,20091,20091,20098,20081,33045,0314,4504,4504,45017,821
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang128,012125,609124,553124,53299,267120,389120,38991,59491,59491,20091,20091,20098,20081,33045,0314,4504,4504,45017,821
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn119,757119,778130,865119,793119,793119,809119,828119,828119,828129,831119,820119,820119,877119,820119,820119,82071,40071,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh119,757119,778119,759119,793119,793119,809119,828119,828119,828129,831119,820119,820119,877119,820
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn11,107119,820119,82071,40071,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,4291,3651,4284541,4051,5371,6821,6376969938234632533747519281,1121611,3751,431
1. Chi phí trả trước dài hạn1,4291,3651,4284541,4051,5371,6821,6376769938234632533745457289211,3751,431
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại20206200191161
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN688,409612,993661,130671,496654,232661,363684,267653,478693,555718,517716,513647,307598,331571,559470,174414,067383,631387,525390,852347,766
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả146,570115,808172,958185,585168,838183,185206,128180,802232,799261,744255,537185,598138,726100,338153,112100,98579,73997,14993,67654,019
I. Nợ ngắn hạn146,570115,808172,958185,585168,838183,185206,128180,802232,799261,744255,537185,598138,726100,338153,112100,98579,73997,14993,67654,019
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn42,37130,15034,86353,10249,19790,86794,21767,05491,282126,13487,94359,31062,51933,02965,69125,7055,403
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn59,47432,36347,31343,47936,63135,07855,52245,24664,90367,34785,55756,20146,53532,02860,91838,34441,07051,76948,52027,261
4. Người mua trả tiền trước26,86940,23959,99853,27350,76734,25824,19142,15846,67337,37456,65956,46011,55914,98218,66414,86414,96712,1619,06710,497
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,9584,0612,9418,5898,6521,3586,2235,0592,8074,0023,4933,1424,5171,2085,00212,24212,8465,95415,65913,909
6. Phải trả người lao động3,0453,1744,1523,4923,1073,0564,8773,4303,5883,0152,3874823,1773,0531,7124,7921,0353,911425
7. Chi phí phải trả ngắn hạn57216899116200
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng992
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,85120,7537,1727,96322,01218,746
11. Phải trả ngắn hạn khác26126218,13118,48315,31113,95213,65814,73222,20211,0759,6779,9257,65171,07245264946289
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7,5925,5595,5595,1685,1684,6157,4401,2722,1273261,0003,9664931,6381,638
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2721,2503263263,966
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu541,839497,185488,171485,911485,394478,178478,139472,676460,756456,774460,976461,709459,605471,221317,062313,082303,892290,375297,177293,746
I. Vốn chủ sở hữu541,839497,185488,171485,911485,394478,178478,139472,676460,756456,774460,976461,709459,605471,221317,062313,082303,892290,375297,177293,746
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu406,448406,448406,448406,448369,500369,500369,500369,500369,500369,500369,500369,500369,500369,500219,500219,500200,000200,000200,000200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-3,205
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,295-8,500-8,500-8,513
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản4,0454,045
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối97,90688,07679,09976,962113,370106,174102,27396,76889,08683,37777,89278,93777,08589,03084,94382,36199,73786,89694,84988,211
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát41,8767,0517,0156,8916,9146,8956,7126,7536,5608,28817,97517,66317,41117,08117,01016,72012,65511,97910,8405,536
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN688,409612,993661,130671,496654,232661,363684,267653,478693,555718,517716,513647,307598,331571,559470,174414,067383,631387,525390,852347,766
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |