CTCP Đầu tư Thương mại Thủy sản (icf)

6.40
0.10
(1.59%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh51,02261,21082,387102,817118,756182,607127,449111,511123,497218,892168,092106,994341,010307,740447,109459,119326,128283,305
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,0741,8631123,3841,6731,8443,8802,077151
3. Doanh thu thuần (1)-(2)48,94861,21082,387100,954118,644179,223127,449111,511123,497218,892166,419106,994341,010305,895443,229457,042326,128283,153
4. Giá vốn hàng bán36,91148,16366,92688,606103,523166,352118,95794,02594,848179,681126,34774,480288,207251,574370,354394,758271,649241,545
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,03713,04615,46012,34815,12112,8718,49217,48628,64939,21140,07232,51452,80354,32272,87562,28554,47841,609
6. Doanh thu hoạt động tài chính3851358998333265953762,9791,1842,3481,3251,69711,7249,9018,8038,8013,69858
7. Chi phí tài chính1,8311,8522,0633,6373,3098,74618,27019,95311,36011,45616,21013,64523,84015,71822,31318,6278,97811,517
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,4711,0952,0532,6453,2023,2924,5846,7036,3167,93711,62512,22612,49610,18011,66310,2895,86811,066
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,0743,1554,2212,8245,9046,0574,9537,4166,2249,59910,6395,81913,91413,41614,18121,88416,35210,216
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,0578,45311,03512,56915,97915,19214,65220,65012,01415,31812,83414,44416,60014,24716,93316,34211,8878,323
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)460-278-959-5,851-9,746-16,529-29,006-27,5552355,1861,71530310,17320,84228,25214,23220,95911,611
12. Thu nhập khác441414984214627531952912501,9941,6824,1632701861,991
13. Chi phí khác1891,044991224778,426404,286823164261236291,1832,356
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-185-63051719-331-8,424-33-4,280237213-22241,8711,0522,980270186-365
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,8354725,4001,71352712,04421,89431,23214,50221,14511,247
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành70594214661,0561,6672,342393
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)70594214661,0561,6672,342393
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,8354024,8051,49846110,98820,22728,88914,10921,14511,247
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,8354024,8051,49846110,98820,22728,88914,10921,14511,247

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn154,834155,299164,584198,814237,188181,887251,606224,409231,655250,815247,166250,423245,641215,654199,806261,088199,709133,130
I. Tiền và các khoản tương đương tiền741,922102562211483982,2571,5073361,4195735721,4964,4044,00623,6605,838
1. Tiền741,922102562211483982,2571,5073361,4195735721,4964,4044,00623,6605,838
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn322203256140130114183162189400312192170271259315486
1. Chứng khoán kinh doanh531531531531531531531531531531531531531531531531601
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-209-328-275-417-348-369-342-131-219-339-361-260-272-216-116
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-391-401
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,1604,28410,06414,69819,30219,44718,85521,36333,78957,61267,96447,941113,630124,498109,511164,00573,83337,271
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,3613,7606,5957,43324,37120,56118,57619,58423,13536,95046,43229,66997,602103,40368,510137,48860,43429,664
2. Trả trước cho người bán3,5703,2233,2513,8963,3953,3063,5544,2887,6867,7778,27312,87711,9157,57337,87925,27011,8605,220
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,1091,1814,1205,5463,5655,5633,4882,8262,96814,57813,2595,3954,11313,5233,1222,4392,6772,857
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,881-3,881-3,902-2,177-12,030-9,982-6,763-5,335-1,694-1,192-1,138-469
IV. Tổng hàng tồn kho135,796140,653149,092179,562211,891162,178231,513199,481194,969190,552175,836199,318120,07984,72875,93186,00695,85686,473
1. Hàng tồn kho150,120154,976163,416195,615227,099179,134243,620205,719196,358191,941176,676200,159120,91991,59284,02887,92498,88586,473
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-14,324-14,324-14,324-16,053-15,207-16,956-12,107-6,238-1,390-1,390-840-840-840-6,864-8,096-1,918-3,029
V. Tài sản ngắn hạn khác8,4828,2375,0704,3585,6446571,1461,2011,9151,6342,39911,1894,6609,7006,7555,8753,547
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2114460131213359
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,4528,1914,9994,2135,5844681,1909955339,9263,9938,2945,1883,7753,131
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3046506576791,0711531615436954145267901,089172
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5514451,2645682538817771,010244
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn39,48142,19244,92048,87552,33757,16564,88192,736136,862131,119141,929163,175152,262161,633167,389155,761136,536125,932
I. Các khoản phải thu dài hạn4581,6751,6758,04112,395
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9202,1372,1379,61612,395
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-462-462-462-1,575
II. Tài sản cố định18,65621,36723,83126,98128,45631,08533,95028,05130,19334,12542,55150,07159,24169,31077,22070,31369,03966,378
1. Tài sản cố định hữu hình11,29413,64615,68118,25919,13921,15023,39726,33628,19331,83939,97947,21356,07565,83473,43266,31455,08650,821
2. Tài sản cố định thuê tài chính9,66910,987
3. Tài sản cố định vô hình7,3627,7218,1508,7229,3179,93510,5531,7152,0012,2862,5722,8583,1663,4763,7873,9994,2854,570
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,4784,61616,82218,44019,47219,6488522,9283,6612,8938,356
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,4784,61616,8222,9283,6612,893
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,82520,82520,82520,82521,27021,27024,60342,44266,71466,71466,71478,56178,56178,56176,16169,52651,12139,600
1. Đầu tư vào công ty con8,521
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh14,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99218,53465,02665,02665,02665,02665,02665,02665,02665,02642,60039,600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn22,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21936,9544,6354,6354,63513,53513,53513,53511,1354,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-16,386-16,386-16,386-16,386-15,942-15,942-12,609-13,047-2,947-2,947-2,947
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2651,0692,1543,1351759,58610,73711,84113,19214,89513,60713,76211,08012,26113,48311,597
1. Chi phí trả trước dài hạn2651,0692,1543,1351759,58610,73711,84113,19214,89513,60713,76211,08012,26113,48311,597
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN194,315197,491209,504247,688289,526239,052316,487317,146368,517381,934389,095413,599397,902377,287367,194416,849336,245259,062
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả109,308112,759123,864161,139197,845145,029197,511169,130188,606201,945213,670239,672227,061197,949178,459247,678193,366135,214
I. Nợ ngắn hạn51,22554,35265,277103,143145,773102,132154,522121,126151,617173,004165,796232,672225,087193,814172,204235,823188,247127,190
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,80818,31623,07731,50947,40251,89257,18083,602123,554121,747134,750160,442190,774156,536125,098139,31676,76262,461
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,57319,48624,24954,58885,10126,58083,03424,49013,32229,3269,5835,0599,43710,41916,53762,91547,43751,591
4. Người mua trả tiền trước1,4552,2113,2041,3191,9223,0611,29955221793,6021621593106959667
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2132112114884528,432308453439279511,9232,4414403419
6. Phải trả người lao động1,8011,1521,2421,0731541,5854,1035,9303,0282,0792,031
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6007856006006006006001,41711
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,4037,8457,3657,5114,0304,7134,3544,7987,00913,97414,45555,46614,77113,09019,15728,28158,86910,410
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,734
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,9725,1315,3305,8686,1126,1806,2626,3366,4966,4856,7877,1777,4087,7432,4481,7382,107
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn58,08358,40758,58657,99752,07242,89642,98948,00536,98928,94147,8747,0001,9744,1356,25511,8555,1198,024
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác46,81346,81246,71445,86445,85236,67636,76938,40526,37516,57538,356
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,27011,59511,87212,1336,2206,2206,2209,60010,61412,3669,5187,0001,5123,5405,96011,8555,1198,024
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm461595295
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu85,00784,73285,64186,54991,68094,023118,976148,015179,911179,989175,425173,926170,841179,339188,736169,171142,879123,848
I. Vốn chủ sở hữu85,00784,73285,64186,54991,68094,023118,976148,015179,911179,989175,425173,926170,841179,339188,736169,171142,879123,848
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070118,000118,000
2. Thặng dư vốn cổ phần24,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,1564,0164,016
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-2,6243334,241
8. Quỹ đầu tư phát triển21,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22120,87910,8499,3369,3369,3369,4356,7113,3113,18211
9. Quỹ dự phòng tài chính5,7055,3825,3825,3825,4485,2653,3653,23765
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,900
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-88,440-88,715-87,807-86,898-81,767-79,424-54,471-25,4326,80511,2098,4816,9836,52211,89617,39310,26914,4441,756
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN194,315197,491209,504247,688289,526239,052316,487317,146368,517381,934389,095413,599397,902377,287367,194416,849336,245259,062
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |