CTCP Đầu tư Thương mại Thủy sản (icf)

6.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
6.50
6.60
6.30
6,600
6.6k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.5
83 tỷ
13 triệu
33,618
3.5 - 1.4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.50 800 6.60 200
6.40 100 7.00 11,400
6.30 4,900 7.10 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.50 0 400 400
09:19 6.50 0 700 1,100
09:20 6.50 0 1,000 2,100
09:24 6.50 0 200 2,300
09:30 6.60 0.10 100 2,400
10:17 6.50 0 1,000 3,400
10:35 6.30 -0.20 100 3,500
13:10 6.40 -0.10 500 4,000
13:49 6.50 0 400 4,400
13:58 6.40 -0.10 100 4,500
14:16 6.40 -0.10 500 5,000
14:36 6.50 0 900 5,900
14:37 6.50 0 700 6,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 270 (0.11) 0% 7.39 (-0.03) -0%
2017 223 (0.13) 0% 8 (-0.03) -0%
2018 190 (0.18) 0% 6.40 (-0.03) -0%
2020 196 (0.10) 0% 2.50 (-0.01) -0%
2022 90.50 (0.06) 0% 1 (-0.00) -0%
2023 80.50 (0.02) 0% 1 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV11,11316,55115,55112,32451,02261,21082,387102,817118,756182,607127,449111,511123,497218,892
Tổng lợi nhuận trước thuế-997-1,0826191,424275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,8354725,400
Lợi nhuận sau thuế -997-1,0826191,424275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,8354024,805
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-997-1,0826191,424275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,8354024,805
Tổng tài sản188,985194,425198,399197,802194,315197,491209,504247,688289,526239,052316,487317,146368,517381,934
Tổng nợ104,975109,405112,298112,320109,308112,759123,864161,139197,845145,029197,511169,130188,606201,945
Vốn chủ sở hữu84,01085,01986,10185,48285,00784,73285,64186,54991,68094,023118,976148,015179,911179,989


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |