CTCP Đầu tư Thương mại Thủy sản (icf)

3.30
0.10
(3.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.20
3.30
3.20
2,800
6.5K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
4.2
41 Bi
13 Mi
41,470
8.5 - 2.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.20 2,100 3.30 5,400
3.10 3,300 3.50 1,000
3.00 1,100 3.60 5,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 3.20 -0.10 300 300
09:39 3.20 -0.10 200 500
11:16 3.20 -0.10 600 1,100
11:17 3.20 -0.10 200 1,300
11:23 3.20 -0.10 1,400 2,700
13:10 3.30 0 100 2,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 270 (0.11) 0% 7.39 (-0.03) -0%
2017 223 (0.13) 0% 8 (-0.03) -0%
2018 190 (0.18) 0% 6.40 (-0.03) -0%
2020 196 (0.10) 0% 2.50 (-0.01) -0%
2022 90.50 (0.06) 0% 1 (-0.00) -0%
2023 80.50 (0.02) 0% 1 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,47515,68911,11316,55151,02261,21082,387102,817118,756182,607127,449111,511123,497218,892
Tổng lợi nhuận trước thuế-405155-997-1,082275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,8354725,400
Lợi nhuận sau thuế -405155-997-1,082275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,8354024,805
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-405155-997-1,082275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,8354024,805
Tổng tài sản185,335186,875188,985194,425194,315197,491209,504247,688289,526239,052316,487317,146368,517381,934
Tổng nợ101,574102,710104,975109,405109,308112,759123,864161,139197,845145,029197,511169,130188,606201,945
Vốn chủ sở hữu83,76184,16584,01085,01985,00784,73285,64186,54991,68094,023118,976148,015179,911179,989


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |