CTCP Đầu tư Thương mại Thủy sản (icf)

6.40
0.10
(1.59%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV11,11316,55115,55112,3246,59651,02261,21082,387102,817118,756182,607127,449111,511123,497218,892
Giá vốn hàng bán8,69312,09312,2228,1114,48536,91148,16366,92688,606103,523166,352118,95794,02594,848179,681
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,4202,3843,3284,2132,11112,03713,04615,46012,34815,12112,8718,49217,48628,64939,211
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-921-9806291,492-665460-278-959-5,851-9,746-16,529-29,006-27,5552355,186
Tổng lợi nhuận trước thuế-997-1,0826191,424-674275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,8354725,400
Lợi nhuận sau thuế -997-1,0826191,424-674275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,8354024,805
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-997-1,0826191,424-674275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,8354024,805
Tổng tài sản ngắn hạn150,017154,943158,448157,338154,016154,834155,299164,584198,814237,188181,887251,606224,409231,655250,815
Tiền mặt397741541,838146741,922102562211483982,2571,507336
Đầu tư tài chính ngắn hạn368322279279203322203256140130114183162189400
Hàng tồn kho148,353150,120154,571153,227154,308150,120154,976163,416195,615227,099179,134243,620205,719196,358191,941
Tài sản dài hạn38,96839,48139,95240,46441,64239,48142,19244,92048,87552,33757,16564,88192,736136,862131,119
Tài sản cố định18,14318,65619,12719,63920,81718,65621,36723,83126,98128,45631,08533,95028,05130,19334,125
Đầu tư tài chính dài hạn20,82520,82520,82520,82520,82520,82520,82520,82520,82521,27021,27024,60342,44266,71466,714
Tổng tài sản188,985194,425198,399197,802195,659194,315197,491209,504247,688289,526239,052316,487317,146368,517381,934
Tổng nợ104,975109,405112,298112,320111,601109,308112,759123,864161,139197,845145,029197,511169,130188,606201,945
Vốn chủ sở hữu84,01085,01986,10185,48284,05885,00784,73285,64186,54991,68094,023118,976148,015179,911179,989

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.02KKKKKKKK0.03K0.38K0.12K0.04K0.86K1.58K2.26K1.10K1.65K0.88K0.14K
Giá cuối kỳ6.50K2.50K1.50K3.30K1.80K1K1.85K2.09K2.74K3.70K5.60K5.20K3.30K4.80K7.87K11.07K5.37K20.70K20.03KK
Giá / EPS (PE) (lần)116.43 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)117.88 (lần)14.93 (lần)44.46 (lần)91.68 (lần)5.59 (lần)4.98 (lần)4.91 (lần)4.87 (lần)12.54 (lần)22.81 (lần) (lần)
Giá sổ sách6.56K6.64K6.62K6.69K6.76K7.16K7.34K9.29K11.56K14.05K14.05K13.70K13.58K13.34K14K14.74K13.21K11.16K9.67K4.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.99 (lần)0.38 (lần)0.23 (lần)0.49 (lần)0.27 (lần)0.14 (lần)0.25 (lần)0.22 (lần)0.24 (lần)0.26 (lần)0.40 (lần)0.38 (lần)0.24 (lần)0.36 (lần)0.56 (lần)0.75 (lần)0.41 (lần)1.86 (lần)2.07 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.38%79.68%78.64%78.56%80.27%81.92%76.09%79.50%70.76%62.86%65.67%63.52%60.55%61.73%57.16%54.41%62.63%59.39%51.39%46.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.62%20.32%21.36%21.44%19.73%18.08%23.91%20.50%29.24%37.14%34.33%36.48%39.45%38.27%42.84%45.59%37.37%40.61%48.61%53.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.55%56.25%57.10%59.12%65.06%68.33%60.67%62.41%53.33%51.18%52.87%54.91%57.95%57.06%52.47%48.60%59.42%57.51%52.19%73.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu124.96%128.59%133.08%144.63%186.18%215.80%154.25%166.01%114.27%104.83%112.20%121.80%137.80%132.91%110.38%94.55%146.41%135.34%109.18%270.46%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.45%43.75%42.90%40.88%34.94%31.67%39.33%37.59%46.67%48.82%47.13%45.09%42.05%42.94%47.53%51.40%40.58%42.49%47.81%27.14%
6/ Thanh toán hiện hành319.06%302.26%285.73%252.13%192.76%162.71%178.09%162.83%185.27%152.79%144.98%149.08%107.63%109.13%111.27%116.03%110.71%106.09%104.67%68.76%
7/ Thanh toán nhanh3.54%9.20%0.59%1.79%3.10%6.92%2.70%5.17%15.43%23.28%34.03%42.52%21.60%55.41%64.01%67.23%73.43%53.56%36.68%24.03%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.84%0.14%3.54%0.16%0.05%0.15%0.14%0.26%1.86%0.99%0.19%0.86%0.25%0.25%0.77%2.56%1.70%12.57%4.59%5.46%
9/ Vòng quay Tổng tài sản29.39%26.26%30.99%39.32%41.51%41.02%76.39%40.27%35.16%33.51%57.31%43.20%25.87%85.70%81.57%121.76%110.14%96.99%109.36%140.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn37.02%32.95%39.41%50.06%51.72%50.07%100.40%50.65%49.69%53.31%87.27%68.01%42.73%138.82%142.70%223.77%175.85%163.30%212.80%305.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu66.11%60.02%72.24%96.20%118.80%129.53%194.22%107.12%75.34%68.64%121.61%95.82%61.52%199.61%171.60%236.90%271.39%228.25%228.75%518.84%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho27.72%24.59%31.08%40.95%45.30%45.58%92.86%48.83%45.71%48.30%93.61%71.51%37.21%238.35%274.67%440.75%448.98%274.71%279.33%416.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.06%0.54%-1.49%-1.10%-4.99%-8.49%-13.66%-22.78%-28.55%0.33%2.20%0.89%0.43%3.22%6.57%6.46%3.07%6.48%3.97%0.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.14%%%%%%%%0.11%1.26%0.38%0.11%2.76%5.36%7.87%3.38%6.29%4.34%0.89%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.32%%%%%%%%0.22%2.67%0.85%0.27%6.43%11.28%15.31%8.34%14.80%9.08%3.26%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%-2%-1%-6%-10%-15%-24%-34%%3%1%1%4%8%8%4%8%5%1%
Tăng trưởng doanh thu14.06%-16.64%-25.70%-19.87%-13.42%-34.97%43.28%14.29%-9.71%-43.58%30.22%57.10%-68.62%10.81%-31.17%-2.62%40.78%15.12%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-98.99%-130.25%0.11%-82.31%-49.07%-59.62%-14.07%-8.78%-8,019.15%-91.63%220.76%224.95%-95.80%-45.68%-29.98%104.76%-33.28%88.01%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.94%-3.06%-8.97%-23.13%-18.55%36.42%-26.57%16.78%-10.33%-6.61%-5.49%-10.85%5.55%14.71%10.92%-27.95%28.09%43.01%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.06%0.32%-1.06%-1.05%-5.60%-2.49%-20.97%-19.62%-17.73%-0.04%2.60%0.86%1.81%-4.74%-4.98%11.57%18.40%15.37%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.41%-1.61%-5.73%-15.42%-14.45%21.11%-24.47%-0.21%-13.94%-3.51%-1.84%-5.92%3.94%5.46%2.75%-11.91%23.97%29.79%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |