Tổng Công ty IDICO – CTCP (idc)

62.70
-0.80
(-1.26%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,237,0327,485,4744,318,4634,542,0664,931,1445,119,2844,920,8664,423,8914,610,1053,956,2253,850,217
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8517,2262092,3981,2028132,843
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,237,0327,485,3904,301,2364,541,8564,928,7465,119,2844,920,8664,422,6884,609,2923,956,2253,847,374
4. Giá vốn hàng bán4,813,9004,425,5663,563,8023,766,9804,090,6314,205,0844,099,4163,923,2854,115,0443,548,6553,042,155
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,423,1323,059,823737,435774,877838,115914,200821,449499,403494,248407,571805,219
6. Doanh thu hoạt động tài chính221,223143,806605,211149,833129,075165,979179,885254,430111,69669,71872,019
7. Chi phí tài chính188,679185,624294,361230,293206,341251,086191,281127,021101,144120,821440,203
-Trong đó: Chi phí lãi vay184,926178,613173,228232,262202,145239,521189,573119,98991,92787,462496,889
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,475-123,459-71,33323,67879,5281,24950,849-220
9. Chi phí bán hàng114,95885,87171,38465,37981,33070,87876,71955,32346,37833,29739,537
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp247,397247,957188,899184,484197,473209,748184,729169,905176,278109,245187,046
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,094,7952,560,718716,669468,231561,573549,717599,454401,365282,144213,925210,452
12. Thu nhập khác15,525122,37457,34168,95228,93216,41821,7895,910,91434,31352,90014,590
13. Chi phí khác53,54265,47417,84115,41716,04511,27981,3035,781,91716,54357,18813,192
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-38,01856,90039,50053,53612,8885,139-59,515128,99717,771-4,2871,398
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,056,7772,617,618756,169521,767574,461554,856539,939530,362299,915209,638211,850
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành507,680563,833166,81097,33170,82676,03687,56283,32231,800-4,24811,413
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-106,948-90611,332-5,21726,5973,50310,371-1,913-1,77025,06010,464
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)400,732562,927178,14292,11397,42379,53997,93481,40930,03020,81221,877
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,656,0452,054,691578,027429,654477,038475,317442,006448,953269,884188,826189,973
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát262,398287,184123,719125,228132,341125,858107,11760,29566,74858,04016,319
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,393,6471,767,507454,308304,426344,697349,459334,889388,658203,136130,785173,653

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |