Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land (khg)

5.69
0.04
(0.71%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh404,3201,425,5241,288,142302,970136,650171,055
4. Giá vốn hàng bán302,805870,340706,593159,86889,14495,550
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)27,725525,864581,549143,10247,50675,505
6. Doanh thu hoạt động tài chính282,811384,90079,83445,59525,27313
7. Chi phí tài chính122,794140,61768,35023,715910
-Trong đó: Chi phí lãi vay116,785120,33453,73420,374546
9. Chi phí bán hàng120,043127,85937,48621,33835,14226,157
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,42457,15939,79422,45922,38421,776
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)35,275585,128515,752121,18514,34327,585
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)34,208554,305517,282121,20313,38022,516
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,361442,469413,50496,70610,15616,433
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,361442,469413,50496,70610,15616,433

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,860,3332,179,4132,180,695838,340668,970681,608
I. Tiền và các khoản tương đương tiền50,143195,705563,808161,89119,29324,860
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,552,7441,514,2131,217,840675,493649,130655,732
IV. Tổng hàng tồn kho210,628461,459394,783
V. Tài sản ngắn hạn khác26,8198,0364,2659555471,016
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,530,4014,865,2324,239,6451,532,183730,775732,199
I. Các khoản phải thu dài hạn4,288,3144,648,9404,026,1701,316,156516,656517,425
II. Tài sản cố định64981819973618
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn212,822212,822212,618213,679213,727213,640
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác28,6172,6526582,348320516
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,390,7347,044,6456,420,3402,370,5231,399,7461,413,807
A. Nợ phải trả1,225,5261,904,7981,722,962612,449138,377162,594
I. Nợ ngắn hạn984,9261,903,9401,178,775390,679109,177151,594
II. Nợ dài hạn240,600858544,186221,76929,20011,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,165,2085,139,8474,697,3781,758,0751,261,3691,251,213
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,390,7347,044,6456,420,3402,370,5231,399,7461,413,807
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |