CTCP Đường Kon Tum (kts)

42.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh86,06558,30815,403288,836153,44146,56758,83446,967109,02213,5606,84680,463109,55617,47840,72280,54553,77217,4811,39875,573
4. Giá vốn hàng bán64,38348,20513,491259,841126,71241,21851,88839,30291,41411,1186,56765,471104,70915,81234,32369,45349,84712,9461,16774,692
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,68110,1031,91228,99526,7295,3496,9457,66517,6092,44227914,9924,8471,6666,39911,0923,9254,535231881
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1931,1197131,4471,9731,5941,7062,2952,7412,7412,0492,0371,9792,077753195800494922
7. Chi phí tài chính6,4099,3256223,3749,2743,2276,7504,91010,2163,1091,3279,4403,3131,6816,1738,2929331,3651,6332,096
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,4099,05888912,6443,2276,7504,9063,1091,1909,4401,6816,1448,1729331,3651,6332,096
9. Chi phí bán hàng21472511,103672224452971731318141739012276192154162102115
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,7951,993638855,2071,4335134984,3727875072,6561,7557314131,9332,0191,1824232,059
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,457-16860924,44613,0222,4371,2313,6665,1421,1571,1054,5281,4271,1111,8141,4291,0132,627-1,433-2,467
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,325-64145423,99712,7922,0078104,2814,4939238414,0051,0547241,4931,1335612,341-1,640-2,830
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,049-87844023,73412,4421,5984223,2933,9003964213,5676583641,0839635292,155-1,665-3,105
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,049-87844023,73412,4421,5984223,2933,9003964213,5676583641,0839635292,155-1,665-3,105

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn297,203312,146272,799283,160262,092252,741197,673193,257231,872193,955182,384215,221223,532178,752164,437158,938163,83767,01964,749127,734
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,98871,5594,7694,2045,12336,1838532,0534,21513,0526,5952,7731,61711,3951,3361,6073,3102,03812,61129,041
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn106,651193,166235,646250,274140,243155,318159,054107,847127,939140,661155,392201,260151,456132,186142,302109,47351,74924,86036,55285,131
IV. Tổng hàng tồn kho178,51146,82228,14528,598116,65961,14437,54383,28699,58734,76716,40710,94166,07428,72920,63647,821108,74035,99013,70011,915
V. Tài sản ngắn hạn khác535994,239846696223711325,4753,9902474,3866,44116438384,1311,8871,647
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn198,853199,808196,054198,352197,329203,655205,892207,928207,986220,321220,932224,358224,258233,145239,027239,979239,975249,940253,233249,610
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định179,486188,009191,157195,629194,863199,365201,717205,790205,628214,160217,412221,706221,706230,327234,591237,691237,69144,78046,14147,506
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn16,8049,1652,230842,1782,075622353,8279797945451,7763635202,604204,167199,195
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,5642,6352,6662,6392,4662,1112,1002,0772,1242,3342,5412,5732,5072,7732,6602,2532,2502,5562,9252,910
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN496,056511,955468,852481,512459,421456,396403,565401,185439,859414,277403,316439,579447,790411,897403,465398,917403,812316,959317,982377,344
A. Nợ phải trả287,054313,085265,086277,643278,085285,893234,545231,619273,162251,200240,043276,421287,344251,475243,796240,134245,546159,221162,356219,601
I. Nợ ngắn hạn256,726280,257229,758239,815237,757243,065189,217183,791212,834193,372182,715218,593224,516188,647180,468176,306203,718111,393114,528165,773
II. Nợ dài hạn30,32832,82835,32837,82840,32842,82845,32847,82860,32857,82857,32857,82862,82862,82863,32863,82841,82847,82847,82853,828
B. Nguồn vốn chủ sở hữu209,002198,870203,766203,869181,336170,503169,020169,566166,697163,077163,273163,157160,446160,423159,669158,783158,267157,738155,626157,744
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN496,056511,955468,852481,512459,421456,396403,565401,185439,859414,277403,316439,579447,790411,897403,465398,917403,812316,959317,982377,344
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |