CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam (ppe)

13.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,3791,8005,35264,8431,5037,7343681,83735,79518,34312,9146,99715,59829,61217,9561,018
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,022
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,3571,8005,35264,8431,5037,7343681,83735,79518,34312,9146,99715,59829,61217,9561,018
4. Giá vốn hàng bán4,3095,05264,3401,1243,3431562,00122,34211,2969,9038,21011,00323,59614,008803
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)481,8003005023794,391212-16413,4537,0473,011-1,2134,5956,0163,948216
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0304351113444447557280841657
7. Chi phí tài chính58
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng18
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp330287-3943103,7281,7182,3484,5955,0954,3703,0243,8454,7895,9103,7573,589
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7471,949677193-3,3482,673-2,135-4,7578,3612,68031-4,6113643851,032-2,775
12. Thu nhập khác6332523,06140411,245
13. Chi phí khác38523982,0561,83451251,3983331386,8714156
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3-85-2-3955-1,731-1,833-5-1251,66271-1374,374-4-156
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7441,864675154-3,293942-3,968-4,7628,2364,343102-4,7484,7383851,028-2,930
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành71,9631,11594
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)71,9631,11594
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7441,864675154-3,293942-3,968-4,7696,2734,343102-4,7483,623385934-2,930
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7441,864675154-3,293942-3,968-4,7696,2734,343102-4,7483,623385934-2,930

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn11,10818,32418,23348,92213,44219,50415,16819,54332,15738,82131,37527,67931,02632,03121,50518,254
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,39181456331061,2364,5165,695774,0111,6922,5107,0941,6331,62910,558
1. Tiền4181456331061,2364,5165,695774,0111,6923601,6321,6331,62910,558
2. Các khoản tương đương tiền3,3502,1505,463
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,6815,000
1. Chứng khoán kinh doanh1,6815,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,69918,24017,72548,88413,31817,97010,60613,82530,59526,94420,53315,36013,53522,4017,869693
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,5221,98221437,8091,59414,3376,88110,87823,97512,9283,5876,1665,5022,7382,410
2. Trả trước cho người bán1,1662516,38211,97589431,1869971,4622,0981,0419986,9115,212638
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn2232
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng2232232234,3614,3614,6405,8288,18013,76914,8308,1246,76112,671
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15,800
6. Phải thu ngắn hạn khác2,0134351,13044713,2513,6362,3065296412718292758124855
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-225-225-225-1,570-5,977-4,407-4,407-4,407-2,201-1,241
IV. Tổng hàng tồn kho228251,4857,3018,4409,0039,1405,5166,6306,399
1. Hàng tồn kho297297297228251,4857,3018,4409,0039,1405,5166,6306,399
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-297-297-297
V. Tài sản ngắn hạn khác183515177020235657108071,257800376604
1. Chi phí trả trước ngắn hạn82146723295198
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ734918249
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3333331003817
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác465672790961800376158
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,00073573576792121,2151,5032,0492,5781,8711,373
I. Các khoản phải thu dài hạn5,0005050
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn5,000
5. Phải thu dài hạn khác5050
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,0941,4321,8892,3741,0941,373
1. Tài sản cố định hữu hình1,0941,4321,8782,3411,0381,373
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình113456
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn70517517
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn70517517
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4697921212171160204777
1. Chi phí trả trước dài hạn4697921212171160204125
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác652
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN16,10818,32418,23348,92213,44219,57715,74120,11932,23639,03332,59029,18233,07534,60923,37619,627
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,9497,9099,68241,0465,7208,5625,6685,43111,96018,69316,66113,35611,60616,7635,9058,492
I. Nợ ngắn hạn4,9497,9099,68241,0465,7208,2685,3745,13711,96018,69316,66113,35611,60616,7635,9058,492
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,0413,0544,07138,8253,1646,2923,0412,8895,4423,9962,1942,8312,3053,497
4. Người mua trả tiền trước1,5881,5881,5881,5881,5881,5881,8441,7432,6143,8374,9624,9043,6656,1093,9826,835
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5666253652754582,9121,27426726641734129882
6. Phải trả người lao động1511425863773115413,268674268468361,5421,036
7. Chi phí phải trả ngắn hạn50385,2517,1034,1634,2276,70025192
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn25
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3003,1403,96158047828691374511,0681,4367215238069322
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi25203-11
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn294294294
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác294294294
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu11,15910,4158,5517,8767,72211,01510,07314,68820,27620,34015,92915,82721,46917,84617,47111,136
I. Vốn chủ sở hữu11,15910,4158,5517,8767,72211,01510,07314,68820,27620,34015,92915,82721,46917,84617,47111,136
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00014,599
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển147147147147147147147147
9. Quỹ dự phòng tài chính147147147
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu147
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-8,988-9,732-11,596-12,271-12,425-9,132-10,074-5,459129193-4,218-4,3201,469-2,154-2,529-3,463
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN16,10818,32418,23348,92213,44219,57715,74120,11932,23639,03332,59029,18233,07534,60923,37619,627
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |