CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam (ppe)

13.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,3795,3791,8005,35264,8431,5037,7343681,83735,79518,343
Giá vốn hàng bán4,3094,3095,05264,3401,1243,3431562,00122,34211,296
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV48481,8003005023794,391212-16413,4537,047
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh401262322292607471,949677193-3,3482,673-2,135-4,7578,3612,680
Tổng lợi nhuận trước thuế401252322282607441,864675154-3,293942-3,968-4,7628,2364,343
Lợi nhuận sau thuế 401252322282607441,864675154-3,293942-3,968-4,7696,2734,343
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ401252322282607441,864675154-3,293942-3,968-4,7696,2734,343
Tổng tài sản ngắn hạn11,40911,10816,23415,91416,60911,10818,32418,23348,92213,44219,50415,16819,54332,15738,821
Tiền mặt7,3443,39174293,39181456331061,2364,5165,695774,011
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,950
Hàng tồn kho297297297228251,4857,301
Tài sản dài hạn5,0005,0005,0007357357679212
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản16,40916,10816,23415,91416,60916,10818,32418,23348,92213,44219,57715,74120,11932,23639,033
Tổng nợ4,8494,9495,1005,0125,9344,9497,9099,68241,0465,7208,5625,6685,43111,96018,693
Vốn chủ sở hữu11,56011,15911,13410,90310,67511,15910,4158,5517,8767,72211,01510,07314,68820,27620,340

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.44K0.37K0.93K0.34K0.08KK0.47KKK3.14K2.17K0.05KK1.81K0.19K0.47KK
Giá cuối kỳ13.40K10.50K15.30K11K4.70K8.20K10.50K13.60K11.90K15.80K8.40K2.50K4.10K4.20K11.50K11.50K11.50K
Giá / EPS (PE)30.25 (lần)28.23 (lần)16.42 (lần)32.59 (lần)61.04 (lần) (lần)22.29 (lần) (lần) (lần)5.04 (lần)3.87 (lần)49.02 (lần) (lần)2.32 (lần)59.74 (lần)24.63 (lần) (lần)
Giá sổ sách5.78K5.58K5.21K4.28K3.94K3.86K5.51K5.04K7.34K10.14K10.17K7.96K7.91K10.73K8.92K8.74K5.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.32 (lần)1.88 (lần)2.94 (lần)2.57 (lần)1.19 (lần)2.12 (lần)1.91 (lần)2.70 (lần)1.62 (lần)1.56 (lần)0.83 (lần)0.31 (lần)0.52 (lần)0.39 (lần)1.29 (lần)1.32 (lần)2.07 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.53%68.96%100%100%100%100%99.63%96.36%97.14%99.75%99.46%96.27%94.85%93.80%92.55%92%93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.47%31.04%%%%%0.37%3.64%2.86%0.25%0.54%3.73%5.15%6.20%7.45%8%7%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.55%30.72%43.16%53.10%83.90%42.55%43.73%36.01%26.99%37.10%47.89%51.12%45.77%35.09%48.44%25.26%43.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu41.95%44.35%75.94%113.23%521.15%74.07%77.73%56.27%36.98%58.99%91.90%104.60%84.39%54.06%93.93%33.80%76.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.45%69.28%56.84%46.90%16.10%57.45%56.27%63.99%73.01%62.90%52.11%48.88%54.24%64.91%51.56%74.74%56.74%
6/ Thanh toán hiện hành235.29%224.45%231.69%188.32%119.19%235%235.90%282.25%380.44%268.87%207.68%188.31%207.24%267.33%191.08%364.18%214.96%
7/ Thanh toán nhanh235.29%224.45%231.69%185.25%118.46%229.81%233.14%281.78%380.44%256.45%168.62%137.66%139.83%188.57%158.18%251.91%139.60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn151.45%68.52%1.02%4.71%0.08%1.85%14.95%84.03%110.86%0.64%21.46%10.16%18.79%61.12%9.74%27.59%124.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản32.78%33.39%9.82%29.35%132.54%11.18%39.51%2.34%9.13%111.04%46.99%39.63%23.98%47.16%85.56%76.81%5.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn47.15%48.42%9.82%29.35%132.54%11.18%39.65%2.43%9.40%111.31%47.25%41.16%25.28%50.27%92.45%83.50%5.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu46.53%48.20%17.28%62.59%823.30%19.46%70.21%3.65%12.51%176.54%90.18%81.07%44.21%72.65%165.93%102.78%9.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%1,701.01%21,663.30%378.45%1,466.23%624%%1,504.51%154.72%117.33%91.19%120.38%427.77%211.28%12.55%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.47%13.83%103.56%12.61%0.24%-219.10%12.18%-1,078.26%-259.61%17.52%23.68%0.79%-67.86%23.23%1.30%5.20%-287.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.40%4.62%10.17%3.70%0.31%%4.81%%%19.46%11.13%0.31%%10.95%1.11%4%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.66%6.67%17.90%7.89%1.96%%8.55%%%30.94%21.35%0.64%%16.88%2.16%5.35%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)21%17%%13%%-293%28%-2,544%-238%28%38%1%-58%33%2%7%-365%
Tăng trưởng doanh thu%198.83%-66.37%-91.75%4,214.24%-80.57%2,001.63%-79.97%-94.87%95.14%42.04%84.56%-55.14%-47.33%64.91%1,663.85%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-60.09%176.15%338.31%-104.68%-449.58%-123.74%-16.80%-176.02%44.44%4,157.84%-102.15%-231.05%841.04%-58.78%-131.88%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-37.43%-18.31%-76.41%617.59%-33.19%51.06%4.36%-54.59%-36.02%12.20%24.75%15.08%-30.76%183.88%-30.46%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%7.14%21.80%8.57%1.99%-29.90%9.35%-31.42%-27.56%-0.31%27.69%0.64%-26.28%20.30%2.15%56.89%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-12.09%0.50%-62.73%263.95%-31.34%24.37%-21.76%-37.59%-17.41%19.77%11.68%-11.77%-4.43%48.05%19.10%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |