CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam (ppe)

12.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.90
12.90
12.90
12.90
0
6.0K
0.5K
28.7x
2.1x
5% # 7%
1.3
26 Bi
2 Mi
2,082
16.2 - 10

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 13.00 100
0 14.10 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.80 (0.15) 23.5%
DNH 34.80 (0.00) 12.7%
VSH 49.50 (0.00) 9.9%
DTK 12.70 (0.00) 7.5%
HND 12.70 (0.00) 5.5%
QTP 13.60 (0.00) 5.3%
NT2 20.85 (0.00) 5.2%
CHP 33.50 (0.00) 4.2%
TMP 65.30 (-4.10) 4.2%
PPC 11.05 (0.05) 3.1%
SHP 34.70 (0.00) 3.0%
PGD 31.15 (-0.15) 2.7%
VPD 26.10 (-0.40) 2.4%
TBC 41.60 (0.00) 2.3%
ND2 39.00 (0.00) 1.7%
SBA 29.50 (-0.45) 1.6%
SEB 49.50 (0.50) 1.4%
PGS 31.70 (-0.10) 1.4%
S4A 37.50 (2.00) 1.3%
GHC 28.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 131.80 (0.00) 0% 1.83 (-0.00) -0%
2017 46.05 (0.00) 0% 0.94 (-0.00) -0%
2018 12.53 (0.01) 0% 0.52 (0.00) 0%
2019 13.82 (0.00) 0% 1.35 (-0.00) -0%
2020 20 (0.06) 0% 1 (0.00) 0%
2021 70 (0.01) 0% 0.17 (0.00) 0%
2022 125 (0.00) 0% 12 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,6281,2065,3795,3791,8005,35264,8431,5037,7343681,83735,79518,343
Tổng lợi nhuận trước thuế540-54401257441,864675154-3,293942-3,968-4,7628,2364,343
Lợi nhuận sau thuế 520-54401257441,864675154-3,293942-3,968-4,7696,2734,343
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ520-54401257441,864675154-3,293942-3,968-4,7696,2734,343
Tổng tài sản16,70416,35216,40916,10816,10818,32418,23348,92213,44219,57715,74120,11932,23639,033
Tổng nợ4,6784,8464,8494,9494,9497,9099,68241,0465,7208,5625,6685,43111,96018,693
Vốn chủ sở hữu12,02611,50611,56011,15911,15910,4158,5517,8767,72211,01510,07314,68820,27620,340


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |