CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình (psb)

5.40
-0.10
(-1.82%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh37,30782,44830,76422,78624,94068,92935,87752,38210,60332,27122,69150,19350,98777,41740,55525,72828,71330,92846,30651,920
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)37,30782,44830,76422,78624,94068,92935,87752,38210,60332,27122,69150,19350,98777,41740,55525,72828,71330,92846,30651,920
4. Giá vốn hàng bán34,16479,18729,33621,36723,41367,35334,80550,3139,62831,01621,89448,48848,86074,54638,52324,55627,55729,86046,20950,897
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,1433,2601,4281,4191,5271,5751,0722,0699751,2557971,7052,1272,8712,0321,1721,1571,069971,022
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,6976,1208,7938,7917,6695,6765,8315,5685,2365,2595,1365,3705,2486,1636,1656,0446,1745,8656,2006,399
7. Chi phí tài chính11132083055111411144171-10
-Trong đó: Chi phí lãi vay5
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng146146146146146155155155155155284353353353353353499623623623
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,01711,5286,1776,4577,6886,1285,7185,9277,2236,1274,9026,1956,6928,1175,1796,4266,2265,8406,7086,363
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)676-2,4073,8993,6081,1556651,0311,550-1,1782326065263315632,661434606454-1,035445
12. Thu nhập khác433312089381343204968211
13. Chi phí khác11182827027911537013521625319
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-132-497-270-259893813-153-701-31-213-49949211
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)676-2,3753,8993,1118854061,0311,639-1,1782326065643444111,961403393405-85657
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-17236-220
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại222222222222222222222222222222222222222222222222222222222222
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2222054582222222222222222222222222222222222222222222222222
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)454-2,5803,4412,8896631848091,418-1,400113853421221891,959181171183-307435
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)454-2,5803,4412,8896631848091,418-1,400113853421221891,959181171183-307435

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn490,480514,274529,062496,414494,528493,160500,624492,054481,120483,631495,937496,721497,866493,187494,644503,031499,573498,022505,028508,925
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,44433,03430,99517,18221,83433,05314,43515,01439,36455,671151,91044,56886,34753,14039,13968,40058,25979,1748,4483,083
1. Tiền22,44433,03416,99517,18221,83433,05314,43515,01439,36455,671106,91044,56886,34753,14039,13968,40058,25979,1748,4483,083
2. Các khoản tương đương tiền14,00045,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn355,000347,000395,000415,000417,000417,000417,000422,000407,000407,000302,000402,000352,000397,000397,000377,000387,000367,000422,000412,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn355,000347,000395,000415,000417,000417,000417,000422,000407,000407,000302,000402,000352,000397,000397,000377,000387,000367,000422,000412,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn96,980115,64362,59149,80140,41936,34760,08245,75818,84615,09232,20440,63640,53524,96445,45950,07546,96945,34967,42170,633
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng69,39388,13740,64535,16624,99934,97052,17943,94820,33717,02819,40027,15741,96826,99149,62340,95842,18339,93557,52049,438
2. Trả trước cho người bán7,64811,01012,35711,8597,2416,3514,5792,1002,3744,1752,3862,3862,3863873872,5881,0421,696482884
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác33,47130,02723,12116,30821,7118,55816,85613,2429,6667,42123,94924,6259,71311,1188,98110,2517,1276,76212,46323,018
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,532-13,532-13,532-13,532-13,532-13,532-13,532-13,532-13,532-13,532-13,532-13,532-13,532-13,532-13,532-3,721-3,383-3,045-3,045-2,706
IV. Tổng hàng tồn kho10,60510,96032,9328,40510,0071,9543,3693,54710,614952,3971,90511,50811,0546,5061,6401,39651257815,941
1. Hàng tồn kho10,60510,96032,9328,40510,0071,9543,3693,54710,614952,3971,90511,50811,0546,5061,6401,39651257815,941
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,4507,6387,5436,0265,2674,8075,7385,7355,2965,7727,4277,6127,4767,0286,5405,9165,9495,9876,5827,268
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3404114818013464071,0621,045494565152232272422431176217339346261
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,7857,2217,0574,9584,4734,0164,2364,2874,3494,4836,4606,5096,2746,3225,6495,4745,4285,4345,9946,722
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước32666266448383440404453724814872930285459266303214241285
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn284,516287,308272,870271,939274,037275,608274,152276,476278,305280,691283,026285,618286,099288,912288,509277,216279,195281,260283,203285,922
I. Các khoản phải thu dài hạn33333333333333333333
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác33333333333333333333
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định77,43564,23963,93164,60365,46666,36667,27468,18369,16670,18271,19972,34873,74875,15676,56577,97479,38380,93981,86183,650
1. Tài sản cố định hữu hình77,43564,23963,93164,60365,46666,36667,27468,18369,16670,18271,19972,34873,74875,15676,56577,97479,38380,93981,86183,650
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư163,211164,395165,579166,763167,946169,130170,314171,498172,682173,866175,049176,233177,417178,601179,785180,968182,152183,336184,520185,704
- Nguyên giá229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281
- Giá trị hao mòn lũy kế-66,070-64,886-63,702-62,518-61,334-60,151-58,967-57,783-56,599-55,415-54,231-53,048-51,864-50,680-49,496-48,312-47,129-45,945-44,761-43,577
IV. Tài sản dở dang dài hạn40,48957,08642,12539,78539,78339,15935,35735,34435,10135,10135,10135,10133,16433,16430,01716,16816,16816,16816,16816,168
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang40,48957,08642,12539,78539,78339,15935,35735,34435,10135,10135,10135,10133,16433,16430,01716,16816,16816,16816,16816,168
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,53010,53010,53010,53010,53010,53010,53010,53010,53010,530
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-10,530-10,530-10,530-10,530-10,530-10,530-10,530-10,530-10,530-10,530
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,3781,5851,2327858389501,2041,4481,3521,5391,6741,9331,7671,9892,1402,1021,488813651397
1. Chi phí trả trước dài hạn3,3781,5851,2327858389501,2041,4481,3521,5391,6741,9331,7671,9892,1402,1021,488813651397
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN774,996801,582801,932768,353768,565768,768774,776768,530759,424764,321778,963782,339783,966782,098783,153780,246778,767779,282788,231794,846
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả215,320242,577240,347210,208213,208214,075220,266214,829207,055210,550225,202228,962230,681228,936230,180218,744217,405218,469227,602233,531
I. Nợ ngắn hạn28,68854,86551,55620,34222,28422,07127,16520,60711,67114,08627,59330,25531,01428,17228,31915,78513,34913,31621,16626,420
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,94533,69929,6867,8588,9418,6229,6723,9231,0691,73516,11919,08020,05815,09611,8912,3601,0011,7028,4589,977
4. Người mua trả tiền trước1,2002,0898,877534
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5566455616
6. Phải trả người lao động4,8801,5086811,4388453451911,9311,9021,354445442661
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,7374,2753,1312,6543,5232,0492,9343,3015837727409352472502,3202,3332,2051,4732,0486,383
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5,2045,2045,2045,2045,2045,2048,6978,6975,2045,2045,2045,2045,9106,3447,6675,2045,2045,2045,2045,204
11. Phải trả ngắn hạn khác3,9504,0233,9623,9523,9673,9633,9613,9654,1354,2553,9563,9624,0493,9603,9633,9613,9613,9624,2614,322
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi597630652674650670688721680681729729559575575575534534534534
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn186,633187,712188,791189,867190,925192,004193,101194,222195,385196,464197,609198,707199,667200,764201,861202,959204,056205,153206,436207,112
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn252525211860143143210228109127145164182200403
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả12,37212,15011,92911,70711,48511,26311,04110,82010,59810,37610,1549,9329,7119,4899,2679,0458,8238,6028,3808,158
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn174,160175,461176,762178,062179,363180,664181,965183,266184,567185,868187,169188,470189,771191,072192,373193,674194,975196,276197,577198,878
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ7676767676767676767676767676767676767676
B. Nguồn vốn chủ sở hữu559,676559,005561,585558,145555,357554,694554,510553,701552,369553,772553,761553,377553,285553,162552,973561,502561,362560,812560,629561,315
I. Vốn chủ sở hữu559,676559,005561,585558,145555,357554,694554,510553,701552,369553,772553,761553,377553,285553,162552,973561,502561,362560,812560,629561,315
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển44,35144,35144,35144,35144,35144,35144,35144,35144,35144,35144,35144,35144,35144,35144,35144,35144,35143,97343,97344,351
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối15,32414,65417,23413,79311,00510,34210,1589,3498,0189,4209,4109,0258,9338,8118,62217,15017,01116,84016,65616,963
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN774,996801,582801,932768,353768,565768,768774,776768,530759,424764,321778,963782,339783,966782,098783,153780,246778,767779,282788,231794,846
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |