CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình (psb)

5.60
-0.10
(-1.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.70
5.40
5.60
5.40
110,200
11.2K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.2
280 Bi
50 Mi
159,286
10.5 - 5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.50 40,700 5.60 24,400
5.40 43,300 5.70 15,500
5.30 53,100 5.80 9,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 5.40 0 900 900
09:34 5.40 0 18,100 19,000
09:36 5.50 0.10 100 19,100
09:38 5.50 0.10 100 19,200
09:45 5.60 0.20 4,000 23,200
09:47 5.60 0.20 1,000 24,200
09:48 5.60 0.20 1,000 25,200
10:10 5.60 0.20 19,400 44,600
10:11 5.60 0.20 600 45,200
10:17 5.50 0.10 10,500 55,700
10:30 5.50 0.10 1,000 56,700
10:32 5.60 0.20 200 56,900
10:50 5.60 0.20 10,000 66,900
10:51 5.60 0.20 300 67,200
10:53 5.60 0.20 900 68,100
11:10 5.50 0.10 7,000 75,100
11:15 5.60 0.20 5,000 80,100
13:10 5.50 0.10 12,300 92,400
13:19 5.50 0.10 4,000 96,400
13:20 5.50 0.10 3,000 99,400
13:39 5.60 0.20 1,000 100,400
13:43 5.60 0.20 3,000 103,400
14:11 5.50 0.10 800 104,200
14:12 5.50 0.10 2,000 106,200
14:14 5.50 0.10 100 106,300
14:17 5.60 0.20 100 106,400
14:25 5.60 0.20 300 106,700
14:26 5.50 0.10 100 106,800
14:30 5.60 0.20 100 106,900
14:44 5.60 0.20 1,300 108,200
14:58 5.60 0.20 1,200 109,400
14:59 5.60 0.20 800 110,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 171.78 (0.12) 0% 0.89 (0.00) 0%
2018 167.68 (0.20) 0% 2.02 (0.00) 0%
2019 181.40 (0.18) 0% 0.80 (0.00) 0%
2020 189.28 (0.17) 0% 0.89 (0.00) 0%
2021 167.80 (0.16) 0% 0.86 (0.00) 0%
2022 175.04 (0.17) 0% 0.90 (0.00) 0%
2023 190.21 (0.05) 0% 1.74 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,16130,17537,30782,448160,937167,791156,139172,412181,403198,883124,079160,197200,77856,119
Tổng lợi nhuận trước thuế4,305-1,587676-2,3755,5161,8981,7443,1671,3012,7101,3431,9191,0452,208
Lợi nhuận sau thuế 4,083-1,809454-2,5804,6291,0108572,5004137814569691451,321
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,083-1,809454-2,5804,6291,0108572,5004137814569691451,321
Tổng tài sản764,660764,434774,996801,582802,305768,774764,319780,958779,661798,631806,081819,119851,889812,507
Tổng nợ203,173207,030215,320242,577243,084214,081210,550227,796218,469237,768245,949259,336293,074251,333
Vốn chủ sở hữu561,488557,404559,676559,005559,222554,694553,769553,162561,191560,864560,133559,783558,814561,174


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |