CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình (psb)

5.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
5.10
5.10
5
31,200
11.2K
0.0K
255x
0.5x
0% # 0%
3.0
255 Bi
50 Mi
223,730
10.5 - 5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 30,600 5.10 31,600
4.90 23,600 5.20 32,700
4.80 28,000 5.30 18,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 77.80 (1.60) 22.6%
ACV 97.00 (-0.40) 20.6%
MCH 140.50 (1.40) 14.2%
MVN 80.40 (2.10) 9.1%
BSR 19.50 (-0.10) 5.9%
VEA 39.20 (-0.30) 5.1%
FOX 93.30 (4.60) 4.3%
SSH 100.80 (-3.60) 3.7%
VEF 185.00 (-0.70) 3.0%
PGV 19.90 (0.10) 2.2%
MSR 20.00 (0.10) 2.1%
DNH 50.20 (0.00) 2.1%
QNS 48.60 (-0.40) 1.7%
VTP 146.40 (1.40) 1.7%
VSF 34.30 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:58 5.10 0 500 500
10:20 5 -0.10 900 1,400
10:48 5.10 0 100 1,500
13:10 5.10 0 15,000 16,500
13:20 5.10 0 300 16,800
13:25 5.10 0 100 16,900
14:10 5.10 0 10,000 26,900
14:21 5 -0.10 4,000 30,900
14:29 5 -0.10 200 31,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 171.78 (0.12) 0% 0.89 (0.00) 0%
2018 167.68 (0.20) 0% 2.02 (0.00) 0%
2019 181.40 (0.18) 0% 0.80 (0.00) 0%
2020 189.28 (0.17) 0% 0.89 (0.00) 0%
2021 167.80 (0.16) 0% 0.86 (0.00) 0%
2022 175.04 (0.17) 0% 0.90 (0.00) 0%
2023 190.21 (0.05) 0% 1.74 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV20,69026,16130,17537,307114,333160,937167,791156,139172,412181,403198,883124,079160,197200,778
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,7574,305-1,5876761,6375,5161,8981,7443,1671,3012,7101,3431,9191,045
Lợi nhuận sau thuế -1,9794,083-1,8094547504,6291,0108572,500413781456969145
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,9794,083-1,8094547504,6291,0108572,500413781456969145
Tổng tài sản806,435764,660764,434774,996806,435802,305768,774764,319780,958779,661798,631806,081819,119851,889
Tổng nợ246,926203,173207,030215,320246,926243,084214,081210,550227,796218,469237,768245,949259,336293,074
Vốn chủ sở hữu559,509561,488557,404559,676559,509559,222554,694553,769553,162561,191560,864560,133559,783558,814


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |