CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình (psb)

5.40
-0.10
(-1.82%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh160,937167,791156,139172,412181,403198,883124,079160,197200,77856,11958,42728,427291,42915,002550
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)160,937167,791156,139172,412181,403198,883124,079160,197200,77856,11958,42728,427291,42915,002550
4. Giá vốn hàng bán153,303162,099150,258165,180177,062191,287120,579150,492189,02250,58355,94424,704283,97414,311473
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,6345,6925,8817,2324,3417,5963,5009,70511,7565,5362,4833,7237,45569177
6. Doanh thu hoạt động tài chính31,37422,31121,01324,53824,69026,01927,06326,13927,02533,25040,34959,90070,05057,74942,06959,504
7. Chi phí tài chính3213201421737251188104210,5368,512
-Trong đó: Chi phí lãi vay5371052,341
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5826191,1441,5582,4942,4942,5222,4912,0071,9111,9111,9681,349837
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp31,85024,99623,91525,94826,28327,82927,17532,22233,53834,67528,74040,32933,49424,30118,64319,494
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,2542,0681,6934,2642393,2566169433,1312,20012,17910,79034,15033,30323,50340,010
12. Thu nhập khác3711105171,393-761,0321,5841908133742,406700126
13. Chi phí khác1,1092801,1053314703056082,2769,6031282,900209
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-738-17051-1,0971,062-546727976-2,0868-9,469-55-494700-83
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,5161,8981,7443,1671,3012,7101,3431,9191,0452,2082,71010,73533,65633,30324,20339,926
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-2201,04162121,3642,7307,5507,4164,00012,125
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại8878878878878878878878878878872891,1091,109771
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8878878876678871,9298879509008871,6543,8398,6598,1874,00012,125
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,6291,0108572,5004137814569691451,3211,0566,89624,99725,11520,20327,802
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,6291,0108572,5004137814569691451,3211,0566,89624,99725,11520,20327,802

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn515,084493,166483,628492,046498,022506,713507,410538,480610,162574,215568,417556,452556,560538,599530,306525,081508,796
I. Tiền và các khoản tương đương tiền33,03433,05355,67153,14079,17436,91026,37229,56643,31380,299540,186541,397402,344308,569466,502513,52638,942
1. Tiền33,03433,05355,67153,14079,17436,91026,37229,56633,31365,2994,1868,3972,3442,1015,3093,52638,942
2. Các khoản tương đương tiền10,00015,000536,000533,000400,000306,469461,192510,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn347,000417,000407,000397,000367,000402,000417,000430,000450,000455,000130,000185,00055,000450,000
1. Chứng khoán kinh doanh455,000130,000185,00055,000450,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn347,000417,000407,000397,000367,000402,000417,000430,000450,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn115,64336,34715,08923,82445,34954,71451,32170,71783,36127,86525,25511,73423,17141,2965,4584,72519,171
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng88,13734,97017,02826,99139,93542,76742,99560,01761,07811,40520,96331513,20425,879
2. Trả trước cho người bán11,0106,3514,1753871,6963,5904822,76210,2475,4151955,8867935,644625
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác30,0278,5587,4189,9786,76210,3887,8447,93812,03511,0454,0985,5339,1749,7735,4584,72518,546
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,532-13,532-13,532-13,532-3,045-2,030
IV. Tổng hàng tồn kho11,5631,9549511,0545125,7315,1291,53728,2576,9324562193,05335
1. Hàng tồn kho11,5631,9549511,0545125,7315,1291,53728,2576,9324562193,05335
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,8444,8135,7727,0285,9877,3577,5886,6595,2324,1202,5203,1021,0456813,3116,829682
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4004075654223393123442481091631802511249
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,2184,0164,4836,3225,4346,4876,5035,8574,5662,7801,7101,1214713,0566,588474
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2263897242852145587415545567514381,839239
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác425191117325432255241208
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn287,222275,608280,691288,912281,638291,919298,671280,639241,726238,292245,503260,233275,679269,305169,22976,4643,271
I. Các khoản phải thu dài hạn33333333333323231211294291
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác33333333333323231211294291
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định76,80066,36670,18275,15680,93986,80421,70416,68120,10212,93915,64118,73421,16114,9234,2882,8631,572
1. Tài sản cố định hữu hình76,80066,36670,18275,15680,93986,80421,70416,68120,10212,93915,64118,73421,15414,9054,2592,8241,522
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình718283950
III. Bất động sản đầu tư164,395169,130173,866178,601183,336188,071192,807197,542202,277207,012211,748216,483221,218225,693130,605
- Nguyên giá229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,019130,605
- Giá trị hao mòn lũy kế-64,886-60,151-55,415-50,680-45,945-41,209-36,474-31,739-27,004-22,268-17,533-12,798-8,063-3,326
IV. Tài sản dở dang dài hạn42,24839,15935,10133,16416,16816,45182,98765,06918,91518,12217,67224,94522,74617,91723,44573,1881,408
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang42,24839,15935,10133,16416,16816,45182,98765,06918,915
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,53010,53010,530
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,53010,53010,53010,53010,53010,53010,53010,53010,53010,53010,53010,530
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-10,530-10,530-10,530-10,530-10,530-10,530-10,530-10,530-10,530
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,7769501,5391,9891,1925901,1711,3444302154396811151119
1. Chi phí trả trước dài hạn3,7769501,5391,9891,1925901,1711,3444302154396811151119
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN802,305768,774764,319780,958779,661798,631806,081819,119851,889812,507813,920816,684832,239807,904699,535601,545512,067
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả243,084214,081210,550227,796218,469237,768245,949259,336293,074251,333253,951254,772259,464258,402149,19670,8546,677
I. Nợ ngắn hạn55,37222,07714,08627,03213,31628,49832,36241,43370,85419,59217,89413,80014,23036,278149,19470,8526,677
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn33,6998,6221,73515,0961,70213,7388,88521,30950,0136,88811,7421,0485,01924,14825,6011,983244
4. Người mua trả tiền trước2,0895,6002374,5266,5715,7501,560113,86957,631
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước666216220101331111793,7215,3253,7443,8343,410
6. Phải trả người lao động4,8801,5081,4381,9314421,7483,7334,8401,1904101,1386,0172191,9362,6845,1151,707
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,7822,0497722501,4733,1624,5555,4363,4851,2896091402,095331158115
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng5,204
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5,2045,2045,2045,2045,2045,2045,2045,204
11. Phải trả ngắn hạn khác4,0233,9634,2553,9603,9623,9633,9723,9686,0504,0834,026106833381,4616925
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6306706815755344634133393532392007403,0922,6401,6772,1061,292
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn187,712192,004196,464200,764205,153209,270213,587217,903222,220231,740236,057240,971245,234222,12522
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn25143127200
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả12,15011,26310,3769,4898,6027,7146,8275,9405,0534,1663,2782,9891,880771
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm7322
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn175,461180,664185,868191,072196,276201,480206,683211,887217,091227,499232,702237,906243,110221,282
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ76767676767676767676767617171
B. Nguồn vốn chủ sở hữu559,222554,694553,769553,162561,191560,864560,133559,783558,814561,174559,969561,913572,775549,502550,339530,690505,390
I. Vốn chủ sở hữu559,222554,694553,769553,162561,191560,864560,133559,783558,814561,174559,969561,913572,775549,502550,339530,690505,390
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu279
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,411
8. Quỹ đầu tư phát triển44,35144,35144,35144,35144,35144,35144,35144,06144,06131,79631,51031,51029,64821,95415,1733,387607
9. Quỹ dự phòng tài chính11,77611,67111,67110,9818,1315,6193,7921,012
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu281
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối14,87010,3429,4188,81116,84016,51215,78115,72314,75417,60216,78818,73232,14620,82829,26623,2323,771
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN802,305768,774764,319780,958779,661798,631806,081819,119851,889812,507813,920816,684832,239807,904699,535601,545512,067
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |