CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình (psb)

5.30
0.30
(6%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV37,30782,44830,76422,786160,937167,791156,139172,412181,403198,883124,079160,197200,77856,119
Giá vốn hàng bán34,16479,18729,33621,367153,303162,099150,258165,180177,062191,287120,579150,492189,02250,583
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,1433,2601,4281,4197,6345,6925,8817,2324,3417,5963,5009,70511,7565,536
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh676-2,4073,8993,6086,2542,0681,6934,2642393,2566169433,1312,200
Tổng lợi nhuận trước thuế676-2,3753,8993,1115,5161,8981,7443,1671,3012,7101,3431,9191,0452,208
Lợi nhuận sau thuế 454-2,5803,4412,8894,6291,0108572,5004137814569691451,321
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ454-2,5803,4412,8894,6291,0108572,5004137814569691451,321
Tổng tài sản ngắn hạn490,480514,274529,062496,414515,084493,166483,628492,046498,022506,713507,410538,480610,162574,215
Tiền mặt22,44433,03430,99517,18233,03433,05355,67153,14079,17436,91026,37229,56643,31380,299
Đầu tư tài chính ngắn hạn355,000347,000395,000415,000347,000417,000407,000397,000367,000402,000417,000430,000450,000455,000
Hàng tồn kho10,60510,96032,9328,40511,5631,9549511,0545125,7315,1291,53728,2576,932
Tài sản dài hạn284,516287,308272,870271,939287,222275,608280,691288,912281,638291,919298,671280,639241,726238,292
Tài sản cố định77,43564,23963,93164,60376,80066,36670,18275,15680,93986,80421,70416,68120,10212,939
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản774,996801,582801,932768,353802,305768,774764,319780,958779,661798,631806,081819,119851,889812,507
Tổng nợ215,320242,577240,347210,208243,084214,081210,550227,796218,469237,768245,949259,336293,074251,333
Vốn chủ sở hữu559,676559,005561,585558,145559,222554,694553,769553,162561,191560,864560,133559,783558,814561,174

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.08K0.09K0.02K0.02K0.05K0.01K0.02K0.01K0.02KK0.03K0.02K0.14K0.50K0.50K0.40K0.56KK
Giá cuối kỳ5.60K6.10K5.90K10K7.10K3.30K3.30K6K3.80K4.90K5.80K3.60K3K2.89KKKKK
Giá / EPS (PE)66.60 (lần)65.89 (lần)292.08 (lần)583.43 (lần)142 (lần)399.52 (lần)211.27 (lần)657.89 (lần)196.08 (lần)1,689.66 (lần)219.53 (lần)170.45 (lần)21.75 (lần)5.78 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.19K11.18K11.09K11.08K11.06K11.22K11.22K11.20K11.20K11.18K11.22K11.20K11.24K11.46K10.99K11.01K10.61K10.11K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.50 (lần)0.55 (lần)0.53 (lần)0.90 (lần)0.64 (lần)0.29 (lần)0.29 (lần)0.54 (lần)0.34 (lần)0.44 (lần)0.52 (lần)0.32 (lần)0.27 (lần)0.25 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.29%64.20%64.15%63.28%63.01%63.88%63.45%62.95%65.74%71.62%70.67%69.84%68.14%66.88%66.67%75.81%87.29%99.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.71%35.80%35.85%36.72%36.99%36.12%36.55%37.05%34.26%28.38%29.33%30.16%31.86%33.12%33.33%24.19%12.71%0.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.78%30.30%27.85%27.55%29.17%28.02%29.77%30.51%31.66%34.40%30.93%31.20%31.20%31.18%31.98%21.33%11.78%1.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu38.47%43.47%38.59%38.02%41.18%38.93%42.39%43.91%46.33%52.45%44.79%45.35%45.34%45.30%47.02%27.11%13.35%1.32%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.22%69.70%72.15%72.45%70.83%71.98%70.23%69.49%68.34%65.60%69.07%68.80%68.80%68.82%68.02%78.67%88.22%98.70%
6/ Thanh toán hiện hành1,709.70%930.22%2,233.85%3,433.39%1,820.24%3,740.03%1,778.07%1,567.92%1,299.64%861.15%2,930.86%3,176.58%4,032.26%3,911.17%1,484.64%355.45%741.10%7,620.13%
7/ Thanh toán nhanh1,672.74%909.34%2,224.99%3,432.72%1,779.34%3,736.18%1,757.95%1,552.07%1,295.93%821.27%2,895.48%3,174.03%4,030.67%3,911.17%1,476.23%355.42%741.10%7,620.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn78.23%59.66%149.72%395.22%196.58%594.58%129.52%81.49%71.36%61.13%409.86%3,018.81%3,923.17%2,827.43%850.57%312.68%724.79%583.23%
9/ Vòng quay Tổng tài sản22.36%20.06%21.83%20.43%22.08%23.27%24.90%15.39%19.56%23.57%6.91%7.18%3.48%35.02%1.86%0.08%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn35.33%31.24%34.02%32.28%35.04%36.42%39.25%24.45%29.75%32.91%9.77%10.28%5.11%52.36%2.79%0.10%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu30.97%28.78%30.25%28.20%31.17%32.32%35.46%22.15%28.62%35.93%10%10.43%5.06%50.88%2.73%0.10%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,546.95%1,325.81%8,295.75%158,166.31%1,494.30%34,582.42%3,337.76%2,350.93%9,791.28%668.94%729.70%12,268.42%11,280.37%%468.75%1,351.43%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.43%2.88%0.60%0.55%1.45%0.23%0.39%0.37%0.60%0.07%2.35%1.81%24.26%8.58%167.41%3,673.27%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.54%0.58%0.13%0.11%0.32%0.05%0.10%0.06%0.12%0.02%0.16%0.13%0.84%3%3.11%2.89%4.62%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.75%0.83%0.18%0.15%0.45%0.07%0.14%0.08%0.17%0.03%0.24%0.19%1.23%4.36%4.57%3.67%5.24%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%1%1%2%%%%1%%3%2%28%9%175%4,271%%%
Tăng trưởng doanh thu-4.84%-4.08%7.46%-9.44%-4.96%-8.79%60.29%-22.55%-20.21%257.77%-3.95%105.53%-90.25%1,842.60%2,627.64%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận36.76%358.32%17.85%-65.72%505.33%-47.12%71.27%-52.94%568.28%-89.02%25.09%-84.69%-72.41%-0.47%24.31%-27.33%-100%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.99%13.55%1.68%-7.57%4.27%-8.12%-3.33%-5.16%-11.51%16.61%-1.03%-0.32%-1.81%0.41%73.20%110.57%961.17%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.78%0.82%0.17%0.11%-1.43%0.06%0.13%0.06%0.17%-0.42%0.22%-0.35%-1.90%4.24%-0.15%3.70%5.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.84%4.36%0.58%-2.13%0.17%-2.38%-0.92%-1.59%-3.85%4.85%-0.17%-0.34%-1.87%3.01%15.49%16.29%17.47%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |