Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí (pvd)

32.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,804,4125,431,6053,995,4725,228,6394,368,0735,500,1443,890,7095,360,00214,444,28020,884,32914,866,68011,929,4569,210,8367,572,0094,096,7803,728,7462,740,6381,348,770
4. Giá vốn hàng bán4,498,9194,854,1773,624,2324,899,8443,917,9035,103,1403,698,8344,527,53111,253,09416,762,96011,533,4009,246,6567,153,4025,814,0312,856,7892,520,3511,995,0331,152,589
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,305,494577,427371,240328,795450,170397,005191,876832,4713,191,1864,121,3693,333,2802,682,8002,057,4341,757,9771,239,9911,208,395745,605196,181
6. Doanh thu hoạt động tài chính134,219117,547163,817157,250165,125190,481198,271193,623211,264161,28698,81154,221152,437175,617203,273134,72331,62712,989
7. Chi phí tài chính392,053312,523170,855201,038241,356257,694279,226287,487527,323291,657346,480420,438446,847480,780322,239229,04783,8487,622
-Trong đó: Chi phí lãi vay250,500168,032109,284118,897158,278170,182193,143189,907187,043144,677222,995301,836267,376312,70171,72678,731
9. Chi phí bán hàng24,14917,63112,92616,37116,93212,52818,56328,23746,88859,20145,11938,33331,4142,9302,3872,570
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp522,515492,791385,609311,283396,635284,929569,024643,114997,8251,122,822945,758751,859557,328449,756271,714233,633149,55640,369
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)567,133-82,91469,254173,76171,00292,848-471,761181,5912,093,0413,108,1822,316,5801,587,1711,246,5151,051,149900,924931,984576,326161,179
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)658,379-138,51762,499203,643188,953232,687150,968268,2892,113,6883,177,8462,291,1011,697,3251,229,4041,018,629925,935928,748579,223161,623
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)545,942-154,85636,770183,824172,173172,69135,562185,6421,747,5682,539,9821,993,1651,447,5231,072,613885,542817,661933,076575,937116,420
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)584,832-102,94919,554186,494184,462197,78645,280129,4031,664,2242,530,1661,984,2901,439,2141,067,047881,949814,612922,259571,362116,420

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,927,8805,645,8955,428,7975,107,3925,704,8335,674,1246,284,0846,817,3598,210,8779,452,3297,967,3935,078,6023,914,9203,210,5952,564,9852,065,2951,670,515680,370
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,256,0472,078,5871,130,703925,1971,890,0292,265,2021,803,3242,782,5683,496,4693,208,1942,597,6171,067,749668,193854,569874,497687,790521,941152,593
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,278,225424,4721,544,2511,195,9611,033,1501,011,7702,148,2171,678,127889,86511,93720,00025,68066,539120,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,313,9572,163,3331,935,7991,949,4941,906,7121,612,5791,552,0651,527,1162,755,7614,909,1874,184,4843,117,2372,178,1431,947,8361,268,1251,056,9451,051,653431,372
IV. Tổng hàng tồn kho999,896908,561757,836958,938835,448759,890754,160794,9871,003,9031,225,8051,043,709787,8331,003,086342,433321,323174,46145,69064,592
V. Tài sản ngắn hạn khác79,75670,94360,20877,80239,49524,68326,31734,56064,88097,205121,583105,78465,49740,07834,50126,09851,23131,813
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn14,704,96815,058,15115,332,40515,748,79915,186,89415,329,68915,533,37716,325,34816,704,35013,852,43113,524,94014,005,01714,620,49811,429,1719,803,3606,567,5682,659,3991,493,788
I. Các khoản phải thu dài hạn103,90318,64650,36214,49415,39515,11019,01016,68818,305
II. Tài sản cố định13,115,35213,567,18412,961,89013,496,28713,935,70014,462,48914,821,25915,575,54415,931,91511,701,85612,464,77613,198,91914,083,2279,510,5509,379,8342,159,5112,113,82081,620
III. Bất động sản đầu tư37,455
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,2268,179920,902216,84528,04364,05057,96552,8991,476,39717,648118,72621,3891,471,71440,2354,113,188420,9301,409,278
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn666,089621,891601,8481,788,9511,050,579677,612558,639623,095617,514633,432957,444458,297309,702149,637132,229245,12066,419
VI. Tổng tài sản dài hạn khác810,399842,251797,403232,221157,177110,42897,01352,05683,18139,73283,564227,085203,693294,557248,06246,32054,3722,890
VII. Lợi thế thương mại5361,0151,5071,9902,4882,7133,0003,4293,857
TỔNG CỘNG TÀI SẢN21,632,84820,704,04720,761,20220,856,19020,891,72721,003,81321,817,46123,142,70724,915,22723,304,76021,492,33319,083,61918,535,41814,639,76712,368,3458,632,8634,329,9142,174,158
A. Nợ phải trả6,734,6916,625,5376,929,6226,814,1736,923,2667,153,6378,344,5279,667,30611,611,53311,591,66411,624,52712,066,47412,313,7459,396,8098,129,2796,028,0782,002,4051,390,511
I. Nợ ngắn hạn3,146,1362,868,2283,030,4452,798,5402,862,2632,799,6823,905,4203,245,9124,510,9377,144,8396,764,8715,690,7635,086,6423,991,9042,501,3863,911,630705,831684,034
II. Nợ dài hạn3,588,5553,757,3093,899,1774,015,6334,061,0034,353,9554,439,1076,421,3947,100,5964,446,8244,859,6556,375,7117,227,1045,404,9055,627,8932,116,4491,296,574706,477
B. Nguồn vốn chủ sở hữu14,898,15814,078,50913,831,58014,042,01713,968,46213,850,17613,472,93413,475,40113,303,69411,713,0979,867,8077,017,1446,221,6725,242,9584,239,0662,604,7842,327,509783,647
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN21,632,84820,704,04720,761,20220,856,19020,891,72721,003,81321,817,46123,142,70724,915,22723,304,76021,492,33319,083,61918,535,41814,639,76712,368,3458,632,8634,329,9142,174,158
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |