(pvd)

29.75
-0.15
(-0.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV1,747,4381,381,1091,410,4701,226,6381,458,4411,241,7351,513,8821,145,8841,333,7141,011,147
Giá vốn hàng bán1,349,1201,085,2561,052,444988,5221,197,5681,124,5491,389,0731,075,9551,198,048891,787
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV398,318295,853358,026238,115260,873117,186124,80869,929135,666119,360
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh230,42990,636161,36878,30147,780-28,739-44,349-51,25740,23088,707
Tổng lợi nhuận trước thuế220,169152,527215,40262,88936,271-43,540-59,049-65,06453,78668,847
Lợi nhuận sau thuế 194,042132,891157,58752,25153,295-51,807-73,562-75,06649,57355,625
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ195,124150,570163,58765,83853,893-33,735-59,668-56,17749,57566,967
Tổng tài sản ngắn hạn6,953,9276,675,4916,104,7095,755,8495,589,9495,590,0285,614,8545,326,3025,400,9705,124,401
Tiền mặt2,256,0472,235,8051,758,8031,476,9841,965,0821,489,9201,186,276954,8091,135,703778,317
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,278,225910,401888,440922,949420,926824,1771,070,9341,362,6361,539,2511,463,136
Hàng tồn kho1,137,4821,057,9631,042,549986,5631,044,8491,070,998981,251878,524882,250850,026
Tài sản dài hạn14,696,16714,823,87014,711,89414,754,99815,090,83915,306,54415,171,86715,182,70415,344,54915,353,485
Tài sản cố định13,115,35213,287,61513,179,92213,311,41113,567,18413,823,00013,755,60813,669,88512,956,52912,994,829
Đầu tư tài chính dài hạn666,089627,002644,870623,165624,625603,566586,145598,433601,848915,518
Tổng tài sản21,650,09421,499,36220,816,60320,510,84620,680,78920,896,57220,786,72220,509,00620,745,51920,477,886
Tổng nợ6,755,8466,689,4886,533,7686,408,9706,598,0526,706,7776,858,1326,715,9286,914,2576,671,559
Vốn chủ sở hữu14,894,24814,809,87314,282,83514,101,87614,082,73714,189,79513,928,59013,793,07813,831,26213,806,327

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản27.27%29.17%24.49%27.31%27.01%28.79%29.46%32.96%74.87%37.07%26.61%21.12%21.93%20.74%23.92%38.58%31.29%51.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản72.73%70.83%75.51%72.69%72.99%71.21%70.54%67.04%25.13%62.93%73.39%78.88%78.07%79.26%76.08%61.42%68.71%48.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.00%10.02%32.67%33.14%34.06%38.25%41.77%46.60%59.14%54.09%63.23%66.43%64.19%65.73%69.60%46.25%63.96%54.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu47.06%11.13%48.53%49.56%51.65%61.95%71.74%87.28%144.75%118.16%171.96%197.92%179.23%192.39%281.63%109.39%177.44%121.03%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.00%89.98%67.33%66.86%65.94%61.75%58.23%53.40%40.86%45.78%36.77%33.57%35.81%34.16%24.71%42.27%36.04%45.24%
6/ Thanh toán hiện hành196.84%323.38%182.50%199.31%202.67%161.05%210.03%182.02%140.55%117.78%89.24%76.96%80.43%102.54%53.06%236.67%99.46%117.58%
7/ Thanh toán nhanh165.17%285.37%148.24%170.12%175.53%141.86%185.54%159.77%102.66%102.35%75.40%57.24%71.85%89.70%48.58%230.20%90.02%114.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn72.47%56.06%33.06%66.03%80.91%45.93%85.73%77.51%35.93%38.40%18.76%13.14%21.41%34.96%17.67%73.95%22.31%82.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản26.23%17.24%25.07%20.91%26.19%17.78%23.16%57.97%144.07%69.17%62.51%49.69%51.72%33.12%43.19%63.25%62.04%86.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn96.20%59.11%102.37%76.57%96.93%61.73%78.62%175.92%192.43%186.59%234.90%235.28%235.84%159.72%180.54%163.94%198.24%168.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu38.58%19.16%37.24%31.27%39.71%28.79%39.78%108.57%352.62%151.11%170.00%148.04%144.42%96.96%174.78%149.61%172.11%190.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho534.27%519.70%510.97%468.96%671.56%493.94%569.51%1120.94%576.72%1105.04%1173.68%713.14%1697.86%889.07%1444.65%4447.21%1784.41%6074.89%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1.90%1.18%3.57%4.22%3.60%0.58%2.41%11.52%4.96%12.67%12.06%11.58%11.65%19.88%24.73%20.88%8.63%8.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)-0.50%0.20%0.89%0.88%0.94%0.10%0.56%6.68%7.20%8.76%7.54%5.76%6.02%6.59%10.68%13.21%5.35%7.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-0.73%0.23%1.33%1.32%1.43%0.17%0.96%12.51%17.63%19.14%20.51%17.15%16.82%19.28%43.23%31.24%14.86%16.43%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-2.00%1.00%4.00%5.00%4.00%1.00%3.00%15.00%6.00%16.00%16.00%15.00%15.00%29.00%37.00%28.00%10.00%10.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu120.06%-52.79%19.70%-20.58%1000000.00%-100.00%-62.89%-56.06%121.12%24.62%29.52%21.64%84.83%9.87%36.15%103.04%0.00%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-453.83%-84.40%1.10%-6.74%1000000.00%-100.00%-92.22%1.97%-13.34%30.86%34.88%20.99%8.27%-11.67%61.26%391.24%0.00%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả362.10%-78.96%-1.58%-3.22%1000000.00%-100.00%-16.74%-13.35%15.28%-3.66%-2.01%31.04%15.59%35.30%200.06%44.00%62.18%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.29%-8.27%0.53%0.85%1000000.00%-100.00%1.29%43.70%-5.90%40.20%12.79%18.67%24.08%98.06%16.55%133.58%10.63%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản44.63%-31.36%-0.17%-0.53%1000000.00%-100.00%-7.11%9.96%5.43%12.62%2.96%26.61%18.36%43.27%99.38%99.15%38.86%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |