Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí (pvd)

31.60
1.05
(3.44%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,755,5331,747,4381,381,1091,410,4701,226,6381,458,4411,241,7351,513,8821,145,8841,333,7141,011,1471,104,380549,851823,9661,270,7721,469,3221,675,3351,389,8881,069,3741,004,352
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,755,5331,747,4381,381,1091,410,4701,226,6381,458,4411,241,7351,513,8821,145,8841,333,7141,011,1471,104,380549,851823,9661,270,7721,469,3221,675,3351,389,8881,069,3741,004,352
4. Giá vốn hàng bán1,305,1021,349,1201,085,2561,052,444988,5221,197,5681,124,5491,389,0731,075,9551,198,048891,787959,260577,669787,9771,192,0281,412,1941,518,1611,245,306967,969852,068
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)450,431398,318295,853358,026238,115260,873117,186124,80869,929135,666119,360145,121-27,81835,98978,74457,128157,173144,582101,405152,285
6. Doanh thu hoạt động tài chính27,30636,12143,0116,40647,62634,84125,86528,75426,81427,91955,10939,83141,53049,88838,88741,70528,66145,61853,62245,824
7. Chi phí tài chính122,94178,355133,58078,17398,54587,26487,40378,18955,74743,06142,94742,26143,14747,63542,54032,05180,07957,04958,59875,263
-Trong đó: Chi phí lãi vay70,09962,49161,62654,89769,34360,62344,90333,88426,78021,22427,21827,50127,69028,27628,94828,76133,14436,14239,48340,705
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-9,91739,3263,54619,0383,89227,67411,01713,451-4,69217,89041,84934,5029,67486,46947,44568,99213,82266,891-4,17339,709
9. Chi phí bán hàng1,45713,0134,7985,0721,3829,8973,5522,6951,3579,0262622,2531,40410,3991,5461,5312,91110,3282,5212,027
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp116,122151,968113,395138,857111,405178,44891,853130,47886,20489,15784,402130,28383,60693,16465,36866,26290,831109,99158,015110,226
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)227,301230,42990,636161,36878,30147,780-28,739-44,349-51,25740,23088,70744,657-104,77121,15055,62367,98125,83579,72331,72150,301
12. Thu nhập khác1,1153,79779,37870,4221464,331414629210,06830139,2002,20535,5692,71541,9098061,5411,48167,418
13. Chi phí khác13,65414,05817,48616,38815,55815,84014,80414,84614,099-3,48820,16137,9273,9794,6004,47241,3152032,3623,4106,513
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-12,539-10,26061,89254,034-15,412-11,509-14,801-14,700-13,80713,556-19,8601,272-1,77530,969-1,758594-12359,179-1,92960,905
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)214,762220,169152,527215,40262,88936,271-43,540-59,049-65,06453,78668,84745,929-106,54652,11953,86568,57525,712138,90229,792111,207
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành65,51544,43718,72856,46810,8256,1727,26915,4148,67816,08816,1547,8123,9002,73016,42914,6658,8774,46312,8298,890
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại743-18,3109081,348-187-23,196998-9011,324-11,875-2,932-2,876-500-21,493-314-2,063603-16,048-61-595
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)66,25826,12719,63657,81510,638-17,0248,26714,51310,0024,21313,2224,9353,400-18,76316,11412,6029,480-11,58512,7678,294
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)148,504194,042132,891157,58752,25153,295-51,807-73,562-75,06649,57355,62540,994-109,94670,88137,75155,97316,233150,48617,024102,912
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-9,411-1,082-17,679-6,000-13,587-598-18,072-13,893-18,889-2-11,34234,861-6,18311,317-1,052-5,979-8,03810,103-10,059-6,013
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)157,915195,124150,570163,58765,83853,893-33,735-59,668-56,17749,57566,9676,133-103,76259,56438,80361,95224,271140,38427,083108,925

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,793,9416,953,9276,675,4916,104,7095,755,8495,589,9495,590,0285,614,8545,326,3025,400,9705,124,4015,437,1645,066,2325,114,1775,611,3945,783,3186,034,5925,716,4325,542,3845,517,018
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,168,1122,256,0472,235,8051,758,8031,476,9841,965,0821,489,9201,186,276954,8091,135,703778,317736,878838,4781,074,6821,689,6981,756,8841,801,3201,890,0291,541,9081,726,068
1. Tiền2,109,1122,186,3132,137,4151,608,3771,447,9841,911,3821,389,8171,113,239881,691768,120581,779530,878646,2321,035,1821,633,6541,717,8841,709,4061,751,0131,414,2841,571,096
2. Các khoản tương đương tiền59,00069,73498,390150,42629,00053,700100,10373,03773,118367,583196,538206,000192,24539,50056,04339,00091,914139,016127,624154,972
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,235,5221,278,225910,401888,440922,949420,926824,1771,070,9341,362,6361,539,2511,463,1361,656,2571,435,9771,196,7051,000,660897,658817,6751,033,1501,456,2621,553,343
1. Chứng khoán kinh doanh1,539,251
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,235,5221,278,225910,401888,440922,949420,926824,1771,070,9341,362,6361,463,1361,656,2571,435,9771,196,7051,000,660897,658817,6751,033,1501,456,2621,553,343
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,228,8232,340,4082,514,3722,484,9092,421,3722,224,4372,241,2502,432,6642,160,9201,938,6632,095,3492,231,2911,747,6371,806,0982,161,5312,369,7182,606,2661,933,8881,771,3641,451,794
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,475,3821,814,1771,825,7361,992,9401,958,0341,735,6381,695,9841,826,9641,573,6291,313,0691,337,7051,318,770834,466860,1971,432,9551,715,5662,106,5401,600,0901,595,3821,414,990
2. Trả trước cho người bán407,147245,357328,056173,260205,767113,721117,58465,111124,84468,808142,516299,061391,946425,284395,788333,100215,81878,47748,01837,800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác417,548446,944527,085481,128419,709522,833548,118661,034551,245644,155736,767745,237618,288615,161453,477488,396490,637456,504373,663277,434
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-71,253-166,070-166,505-162,419-162,138-147,755-120,437-120,445-88,799-87,368-121,638-131,776-97,064-94,544-120,688-167,344-206,729-201,183-245,700-278,431
IV. Tổng hàng tồn kho1,017,023999,896920,343906,782849,833907,798937,279848,986753,003756,857724,832716,272931,129958,938717,526719,313763,641809,763718,083744,230
1. Hàng tồn kho1,157,2091,137,4821,057,9631,042,549986,5631,044,8491,070,998981,251878,524882,250850,026842,0131,067,2831,095,186852,850854,693880,737913,016873,013901,398
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-140,185-137,586-137,620-135,767-136,730-137,051-133,719-132,265-125,521-125,393-125,194-125,741-136,154-136,248-135,324-135,380-117,096-103,253-154,930-157,169
V. Tài sản ngắn hạn khác144,46079,35194,56965,77584,71171,70597,40375,99494,93530,49662,76796,465113,01077,75441,97939,74545,69049,60254,76841,583
1. Chi phí trả trước ngắn hạn70,01937,78565,41329,39442,96324,24637,91946,36362,22620,42724,84521,70416,4897,04121,98124,18929,72528,02126,25220,532
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ72,15239,99527,54134,77040,14445,83757,85927,95330,5668,44136,29472,89192,23767,15416,45212,01112,38818,00624,93917,474
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,2901,5721,6151,6111,6041,6231,6251,6782,1431,6281,6281,8704,2853,5593,5463,5463,5773,5743,5783,577
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn14,721,48614,696,16714,823,87014,711,89414,754,99815,090,83915,306,54415,171,86715,182,70415,344,54915,353,48515,138,83115,689,91515,738,54515,360,55615,185,30315,303,17715,160,37515,039,49315,051,832
I. Các khoản phải thu dài hạn107,762103,903105,58159,99917,26656,57253,29616,07451,76150,36254,27518,99616,15217,57615,30017,16815,61215,51914,53014,519
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác107,762103,903105,58159,99917,26656,57253,29616,07451,76150,36254,27518,99616,15217,57615,30017,16815,61215,51914,53014,519
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định13,145,50413,115,35213,287,61513,179,92213,311,41113,567,18413,823,00013,755,60813,669,88512,956,52912,994,82913,238,47813,418,40913,496,31813,638,82213,704,44813,955,47013,926,15914,065,56414,238,462
1. Tài sản cố định hữu hình12,980,87512,950,56613,121,73213,014,67713,143,93813,396,28213,647,48313,580,70913,495,19512,779,54112,815,68313,055,24613,231,92313,321,66113,461,52913,539,25713,786,59213,757,45913,895,40314,066,781
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình164,629164,786165,884165,245167,473170,903175,516174,898174,690176,988179,146183,232186,486174,657177,293165,191168,878168,700170,161171,681
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,5056,88015,81810,45412,3058,17942,13150,878131,192927,034912,242634,452563,699205,65432,19053,47628,08226,63642,96744,384
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang18,5056,88015,81810,45412,3058,17942,13150,878131,192927,034912,242634,452563,699205,65432,19053,47628,08226,63642,96744,384
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn668,538666,089627,002644,870623,165624,625603,566586,145598,433601,848915,518893,6681,424,4041,789,5211,501,7941,256,5121,143,7431,052,702806,267643,262
1. Đầu tư vào công ty con595,804
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh668,538666,089627,002644,870623,165624,625603,566586,145598,433601,848657,878622,028707,306698,718772,571728,438671,537651,256210,464637,355
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn729,223
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn257,640271,640717,0981,090,803528,074472,206401,4465,907
VI. Tổng tài sản dài hạn khác781,176803,944787,854816,650790,849834,279784,551763,163731,433808,776476,622353,238267,251229,477172,450153,698160,270139,359110,164111,205
1. Chi phí trả trước dài hạn557,456590,798593,007626,448600,241642,933614,280596,011568,204644,637324,126202,016118,47081,39345,47126,87433,53116,6433,3244,116
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại223,720213,146194,848190,202190,608191,347170,271167,152163,229164,138152,496151,222148,782148,084126,979126,823126,739122,716106,840107,089
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN22,515,42721,650,09421,499,36220,816,60320,510,84620,680,78920,896,57220,786,72220,509,00620,745,51920,477,88620,575,99520,756,14720,852,72320,971,95020,968,62121,337,76920,876,80720,581,87720,568,850
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,208,6426,755,8466,689,4886,533,7686,408,9706,598,0526,706,7776,858,1326,715,9286,914,2576,671,5596,693,5816,849,7636,813,5916,927,3936,935,8527,153,7406,819,7796,702,9786,665,759
I. Nợ ngắn hạn3,597,4263,176,1643,014,3212,882,0422,729,4112,854,6792,864,8693,017,8512,885,5512,972,6992,645,4162,695,0882,702,9392,803,8042,953,0673,004,4383,088,3022,760,1222,553,4472,471,242
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn689,614553,353665,588696,537767,363835,317788,597786,915768,671748,408673,414723,166683,250634,898574,168550,984548,511520,872510,025500,006
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn601,399567,061450,804539,902392,119565,515607,495677,173662,783757,183492,854666,237557,547694,867779,733741,777880,090820,599583,188577,367
4. Người mua trả tiền trước352,074263,392289,209146,621134,35786,49467,84159,86351,52915,6087,6114,63036,49022,50610,6849,88140,06817,67934,19024,745
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước88,14951,66477,21168,23438,64158,59643,98061,80750,91188,22973,95250,87731,49247,97873,267101,13175,54551,97352,12843,019
6. Phải trả người lao động77,931123,29079,19471,93364,054118,47066,07976,29165,725130,20780,93993,82358,149127,24194,28392,04855,348125,94378,22466,405
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,001,741753,979729,506652,393651,386502,596614,380649,236562,111506,683548,509409,950370,971285,015494,237582,510606,224415,439432,268383,142
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,775
11. Phải trả ngắn hạn khác363,482392,465368,662346,840317,121318,403329,497344,297351,126367,447360,957366,111335,665334,003326,181341,564328,675251,865324,888324,704
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn323,978338,179267,558277,883291,987287,072267,721282,491286,195255,458297,401278,753520,098534,603518,548502,741477,151460,918460,140458,300
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi99,058132,78086,58881,70072,38482,21779,27979,78086,499103,474109,779101,539109,278122,69481,96681,80376,69094,83575,61893,554
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,611,2163,579,6823,675,1683,651,7263,679,5583,743,3743,841,9083,840,2813,830,3773,941,5584,026,1443,998,4934,146,8244,009,7863,974,3253,931,4144,065,4384,059,6574,149,5324,194,517
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn29,08228,43324,26317,6854,251
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác473,663473,516473,527473,286473,251473,685474,560474,418474,309474,294475,959476,006476,430476,437476,446476,451476,913478,092478,095478,101
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,802,8362,787,6822,863,9612,857,9292,920,3552,999,7523,112,6213,117,7653,139,6143,205,7033,315,2833,292,3473,366,2353,230,5343,179,6033,155,5873,233,7723,230,1333,266,0123,309,621
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn231,936211,442226,668215,802201,278182,228168,967159,504127,896169,939118,340114,646154,122148,577124,874117,518172,356168,531171,362168,598
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ73,69978,61086,74987,02484,67487,70985,76188,59488,55891,622116,561111,243150,036154,238193,403181,859182,397182,901234,063238,196
B. Nguồn vốn chủ sở hữu15,306,78414,894,24814,809,87314,282,83514,101,87614,082,73714,189,79513,928,59013,793,07813,831,26213,806,32713,882,41413,906,38414,039,13214,044,55814,032,76914,184,02914,057,02813,878,89813,903,091
I. Vốn chủ sở hữu15,306,78414,894,24814,809,87314,282,83514,101,87614,082,73714,189,79513,928,59013,793,07813,831,26213,806,32713,882,41413,906,38414,039,13214,044,55814,032,76914,184,02914,057,02813,878,89813,903,091
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,562,9605,562,9605,562,9605,562,9605,562,9605,562,9605,562,9605,057,6684,215,4584,215,4584,215,4584,215,4584,215,4584,215,4584,215,4584,215,4584,215,4584,215,4584,215,4583,832,662
2. Thặng dư vốn cổ phần2,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,086
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái2,465,4122,206,8522,245,8521,852,2801,815,4631,846,7071,987,5631,682,4091,477,6071,450,7601,458,3691,589,4341,615,0261,638,0171,657,0671,677,8721,881,3791,766,6651,689,7571,731,472
8. Quỹ đầu tư phát triển3,783,9623,782,5413,591,0593,590,8653,590,7023,590,5913,592,8453,591,6193,589,8783,589,7693,599,8763,593,8483,590,3833,589,3623,588,8223,582,0981,607,8511,602,6141,600,6231,596,056
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối844,102691,319766,385632,331491,470440,562407,261953,5251,863,9621,922,5881,878,3391,826,7061,828,2961,936,1691,925,5231,901,8913,821,6473,812,2853,713,4224,075,828
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát237,210237,439230,479231,261228,144228,779226,029230,230233,035239,550241,148243,831244,082246,989244,550242,312244,556246,869246,501253,936
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN22,515,42721,650,09421,499,36220,816,60320,510,84620,680,78920,896,57220,786,72220,509,00620,745,51920,477,88620,575,99520,756,14720,852,72320,971,95020,968,62121,337,76920,876,80720,581,87720,568,850
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |