CTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn (srt)

6.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,691,9521,553,980893,6991,252,6582,025,7002,077,5591,961,3931,582,3732,926,0532,071,3291,600,953
2. Các khoản giảm trừ doanh thu26537119164915110,80695,815146,88586,46177,769
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,691,6871,553,943893,5801,252,4942,025,6922,077,5441,850,5871,486,5592,779,1671,984,8671,523,185
4. Giá vốn hàng bán1,495,3201,381,327930,6241,329,0141,834,6261,902,3731,714,7451,407,9972,717,9091,714,5111,307,713
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)196,367172,616-37,045-76,520191,066175,171135,84278,56161,258270,356215,472
6. Doanh thu hoạt động tài chính1551,1887402,3963,9462522811,8336275604,442
7. Chi phí tài chính40,99742,27246,46353,38549,02632,1841,94138324,88046,2956,287
-Trong đó: Chi phí lãi vay40,99742,27246,46353,38549,02632,0941,86938324,88046,2956,287
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng94,99182,75550,45570,901106,751120,83690,13368,039
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp63,63663,37033,64935,13244,72245,60047,75622,01929,031233,883134,703
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,102-14,593-166,871-233,541-5,488-23,197-3,708-10,0477,974-9,26278,924
12. Thu nhập khác16,47220,62428,43617,34524,31922,91818,85115,28034,41359,71618,620
13. Chi phí khác2,6075,6065009504,2276264,0081,34933,55555,04216,930
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)13,86515,01727,93616,39520,09322,29214,84313,9318584,6741,690
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,763424-138,936-217,14614,605-90511,1353,8848,833-4,58780,614
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,9441,2292,0212,8203,014
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,9441,2292,0212,8203,014
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,763424-138,936-217,14614,605-9058,1922,6556,812-7,40777,600
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,763424-138,936-217,14614,605-9058,1922,6556,812-7,40777,600

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn210,589274,792323,556307,415508,937388,903373,495394,734699,405567,451443,189
I. Tiền và các khoản tương đương tiền83,212125,52994,02473,206239,682149,65198,425206,271360,42970,240379,986
1. Tiền83,212105,52944,02473,20699,682149,65198,425206,271360,42970,240379,986
2. Các khoản tương đương tiền20,00050,000140,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn58,71178,233100,60288,62574,04558,488118,156118,164244,052367,22028,985
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng61,70261,00463,82847,12129,68223,19833,84721,23213,99517,16811,720
2. Trả trước cho người bán7,2804,96121,0936,03411,23523,3858,92325,1186,31016,0819,843
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn196,347329,638
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác27,90026,66715,68135,47133,83511,90675,45271,81427,4009,2967,662
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-38,171-14,400-707-66-4,962-239
IV. Tổng hàng tồn kho64,50367,38180,94290,16890,044112,50592,12464,66860,510121,48330,169
1. Hàng tồn kho70,83567,38182,93092,15690,044112,50592,12464,66860,510122,57530,347
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-6,332-1,988-1,988-1,092-178
V. Tài sản ngắn hạn khác4,1643,64947,98755,417105,16768,25864,7905,63134,4143,5074,049
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,4941,1351,52097626,12457,63125,9562,4011627641,146
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11143,89651,63876,3327,37137,23429,205
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,5582,5142,5722,8042,7113,2561,6003,2305,0472,0791,060
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6651,844
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn890,966960,1711,028,9881,117,8071,229,0021,083,146966,826466,229183,769992,852173,192
I. Các khoản phải thu dài hạn167144112107100204204165129
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác167144112107100204204165129
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định856,906930,9071,006,0941,085,7501,182,962950,585732,306376,594175,749973,255172,820
1. Tài sản cố định hữu hình856,906930,9071,006,0941,085,7501,182,962950,585732,306376,471175,483972,844172,766
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình12326641153
III. Bất động sản đầu tư4,4135,4606,5077,6709,84912,07814,5322,873
- Nguyên giá60,32560,32560,32560,32560,32560,32560,3256,651
- Giá trị hao mòn lũy kế-55,913-54,866-53,818-52,656-50,477-48,248-45,794-3,778
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,3342,3152,3152,3153,27080,082188,90443,3664,24818,093152
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,3342,3152,3152,3153,27080,082188,90443,3664,24818,093152
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,14721,34513,96021,96532,82140,19830,88043,2293,6431,504221
1. Chi phí trả trước dài hạn26,14721,34513,96021,96532,82140,19830,88043,2293,6431,36735
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác137186
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,101,5551,234,9631,352,5431,425,2221,737,9391,472,0481,340,321860,963883,1741,560,303616,381
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả978,2741,122,4461,240,4501,174,1941,269,765968,247828,628353,216558,4791,065,260414,633
I. Nợ ngắn hạn607,540709,119759,616637,858722,324566,222620,945335,555538,798282,452259,110
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn43,00463,00488,470133,00478,648105,14811,8193,7443,7445,654
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn254,105330,877514,913286,968375,591190,502372,52544,26346,11352,59352,053
4. Người mua trả tiền trước8,2006,24420,8444,7466,1054,6723,0501,8792,5235,155747
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước28,83430,42828,26825,1528,95010,2589,26311,9172,02132,27417,365
6. Phải trả người lao động96,31570,05746,58466,29341,12740,02735,14942,69894,065111,76666,036
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,49614,18213,4533,934976412,9094,3401012,838
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn74,492
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn156,913161,51814,260111,372193,585190,371179,591172,535157,761
11. Phải trả ngắn hạn khác12,64432,76732,8256,38918,20825,2448,78259,354225,45372,96435,919
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn29125
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi41132,7773,8554,006
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn370,735413,328480,834536,335547,441402,024207,68317,66119,681782,808155,522
1. Phải trả người bán dài hạn15,56331,12746,69062,25477,817
2. Chi phí phải trả dài hạn151
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn15,755649,49990,642
5. Phải trả dài hạn khác1,9241,6631,6001,7032,4971,7192,00517,6615782,377842
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn368,644411,648463,656496,157498,224337,932127,6543,3487,09210,894
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1616161630119207
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn7,333123,84053,145
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu123,281112,517112,093251,029468,175503,802511,693507,747324,695495,042201,748
I. Vốn chủ sở hữu123,281112,517112,093251,029468,175503,802511,693507,747324,695495,042201,748
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu503,100503,100503,100503,100503,100503,100503,100503,100307,981478,862178,864
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,992
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,6071,6071,6071,6071,6071,60740116,71415,83015,944
9. Quỹ dự phòng tài chính2,0241,821
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,553
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-381,426-392,189-392,614-253,678-36,532-9058,1922,655-1,6742,566
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,101,5551,234,9631,352,5431,425,2221,737,9391,472,0481,340,321860,963883,1741,560,303616,381
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |