CTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn (srt)

6.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV556,351333,368442,402424,930491,2531,691,9521,553,980893,6991,252,6582,025,7002,077,5591,961,3931,582,3732,926,0532,071,329
Giá vốn hàng bán483,379348,389355,718377,620413,5931,495,3201,381,327930,6241,329,0141,834,6261,902,3731,714,7451,407,9972,717,9091,714,511
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV72,972-15,18786,68347,28377,589196,367172,616-37,045-76,520191,066175,171135,84278,56161,258270,356
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh31,284-71,24638,5327,94921,664-3,102-14,593-166,871-233,541-5,488-23,197-3,708-10,0477,974-9,262
Tổng lợi nhuận trước thuế32,907-69,85242,86911,31626,43010,763424-138,936-217,14614,605-90511,1353,8848,833-4,587
Lợi nhuận sau thuế 32,907-69,85242,86911,31626,43010,763424-138,936-217,14614,605-9058,1922,6556,812-7,407
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,907-69,85242,86911,31626,43010,763424-138,936-217,14614,605-9058,1922,6556,812-7,407
Tổng tài sản ngắn hạn237,957210,589171,464205,896198,854210,589274,792323,556307,415508,937388,903373,495394,734699,405567,451
Tiền mặt90,35683,21248,43559,32253,33083,212125,52994,02473,206239,682149,65198,425206,271360,42970,240
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,000
Hàng tồn kho70,56970,83561,12464,27168,93270,83567,38182,93092,15690,044112,50592,12464,66860,510122,575
Tài sản dài hạn862,041890,966914,139927,266940,437890,966960,1711,028,9881,117,8071,229,0021,083,146966,826466,229183,769992,852
Tài sản cố định832,562856,906874,908894,503912,607856,906930,9071,006,0941,085,7501,182,962950,585732,306376,594175,749973,255
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,099,9981,101,5551,085,6031,133,1621,139,2911,101,5551,234,9631,352,5431,425,2221,737,9391,472,0481,340,321860,963883,1741,560,303
Tổng nợ943,811978,274892,470982,8981,000,343978,2741,122,4461,240,4501,174,1941,269,765968,247828,628353,216558,4791,065,260
Vốn chủ sở hữu156,187123,281193,132150,264138,948123,281112,517112,093251,029468,175503,802511,693507,747324,695495,042

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.34K0.21K0.01KKK0.29KK0.16K0.05K0.14KK1.54K
Giá cuối kỳ5.90K5.80K5K8.60K3.40K3.30K5.08K4.20K7.93KKKK
Giá / EPS (PE)17.22 (lần)27.11 (lần)593.28 (lần) (lần) (lần)11.37 (lần) (lần)25.79 (lần)150.27 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách3.10K2.45K2.24K2.23K4.99K9.31K10.01K10.17K10.09K6.45K9.84K4.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.90 (lần)2.37 (lần)2.24 (lần)3.86 (lần)0.68 (lần)0.35 (lần)0.51 (lần)0.41 (lần)0.79 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản21.63%19.12%22.25%23.92%21.57%29.28%26.42%27.87%45.85%79.19%36.37%71.90%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản78.37%80.88%77.75%76.08%78.43%70.72%73.58%72.13%54.15%20.81%63.63%28.10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn85.80%88.81%90.89%91.71%82.39%73.06%65.78%61.82%41.03%63.24%68.27%67.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu604.28%793.53%997.58%1,106.63%467.75%271.22%192.19%161.94%69.57%172%215.19%205.52%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn14.20%11.19%9.11%8.29%17.61%26.94%34.22%38.18%58.97%36.76%31.73%32.73%
6/ Thanh toán hiện hành40.76%34.66%38.75%42.59%48.19%70.46%68.68%60.15%117.64%129.81%200.90%171.04%
7/ Thanh toán nhanh28.67%23%29.25%31.68%33.75%57.99%48.81%45.31%98.36%118.58%157.50%159.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.48%13.70%17.70%12.38%11.48%33.18%26.43%15.85%61.47%66.90%24.87%146.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản159.73%153.60%125.83%66.08%87.89%116.56%141.13%146.34%183.79%331.31%132.75%259.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn738.39%803.44%565.51%276.21%407.48%398.03%534.21%525.15%400.87%418.36%365.02%361.23%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,124.97%1,372.44%1,381.11%797.28%499.01%432.68%412.38%383.31%311.65%901.17%418.41%793.54%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,217.84%2,110.99%2,050.02%1,122.18%1,442.14%2,037.48%1,690.92%1,861.34%2,177.27%4,491.67%1,398.74%4,309.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.98%0.64%0.03%-15.55%-17.33%0.72%-0.04%0.42%0.17%0.23%-0.36%4.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.57%0.98%0.03%%%0.84%%0.61%0.31%0.77%%12.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.04%8.73%0.38%%%3.12%%1.60%0.52%2.10%%38.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%-15%-16%1%%%%%%6%
Tăng trưởng doanh thu0.45%8.88%73.88%-28.66%-38.16%-2.50%5.92%23.95%-45.92%41.26%29.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-37.08%2,438.44%-100.31%-36.02%-1,586.79%-1,713.81%-111.05%208.55%-61.02%-191.97%-109.55%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.65%-12.84%-9.51%5.64%-7.53%31.14%16.85%134.60%-36.75%-47.57%156.92%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.41%9.57%0.38%-55.35%-46.38%-7.07%-1.54%0.78%56.38%-34.41%145.38%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.45%-10.80%-8.69%-5.10%-17.99%18.06%9.83%55.68%-2.51%-43.40%153.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |