CTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn (srt)

6.80
0.20
(3.03%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.60
6.60
6.80
6.60
14,100
2.5k
0.2k
31.4 lần
1%
9%
0.9
332 tỷ
50 triệu
8,268
5.6 - 3.9
978 tỷ
123 tỷ
793.5%
11.19%
83 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 6,500 6.80 8,000
6.60 8,600 7.00 13,300
6.40 500 7.10 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:25 6.60 0 100 100
13:31 6.60 0 1,900 2,000
14:10 6.70 0.10 100 2,100
14:17 6.70 0.10 100 2,200
14:22 6.70 0.10 3,400 5,600
14:24 6.70 0.10 1,500 7,100
14:43 6.80 0.20 1,000 8,100
14:45 6.80 0.20 5,000 13,100
14:47 6.80 0.20 1,000 14,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,029.54 (2.08) 0% 10 (-0.00) -0%
2019 2,220.91 (2.03) 0% 10 (0.01) 0%
2020 1,276.22 (1.25) 0% 0 (-0.22) 0%
2021 1,127.30 (0.89) 0% -227.09 (-0.14) 0%
2022 1,306.33 (1.55) 0% -77 (0.00) -0%
2023 1,769 (0.49) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV333,368442,402424,930491,2531,691,9521,553,980893,6991,252,6582,025,7002,077,5591,961,3931,582,3732,926,0532,071,329
Tổng lợi nhuận trước thuế-69,85242,86911,31626,43010,763424-138,936-217,14614,605-90511,1353,8848,833-4,587
Lợi nhuận sau thuế -69,85242,86911,31626,43010,763424-138,936-217,14614,605-9058,1922,6556,812-7,407
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-69,85242,86911,31626,43010,763424-138,936-217,14614,605-9058,1922,6556,812-7,407
Tổng tài sản1,101,5551,085,6031,133,1621,139,2911,101,5551,234,9631,352,5431,425,2221,737,9391,472,0481,340,321860,963883,1741,560,303
Tổng nợ978,274892,470982,8981,000,343978,2741,122,4461,240,4501,174,1941,269,765968,247828,628353,216558,4791,065,260
Vốn chủ sở hữu123,281193,132150,264138,948123,281112,517112,093251,029468,175503,802511,693507,747324,695495,042


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |