CTCP Vận tải biển Hải Âu (ssg)

14
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh31,74793,79329,26726,49926,96732,91842,21352,17076,38679,028148,773119,921
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)31,74793,79329,26726,49926,96732,91842,21352,17076,38679,028148,773119,921
4. Giá vốn hàng bán23,61625,19022,52824,33921,75231,76043,24457,39767,91481,475119,635105,946
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,13168,6036,7392,1595,2141,157-1,031-5,2278,472-2,44729,13813,976
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,0471,4797262501284161,048797941,4046,164
7. Chi phí tài chính2,217402416068753,0393,7766,22415,50911,75216,72911,368
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8295908682,3223,7623,9185,2986,93813,16410,020
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4211,1653663313377421,0031,2771,5302,2182,0731,306
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9112,9482,3001,8231,9583,4832,8573,1523,0383,9825,6695,016
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,62965,5674,106-5382,095-5,979-8,251-14,832-11,526-19,6066,0722,449
12. Thu nhập khác5,264103,1636281,6983,81626,230202
13. Chi phí khác461,4616281,7003,91316,72110108
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-45,26441,702-2-979,509-1093
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,62670,8314,106-5382,09535,723-8,251-14,834-11,623-10,0976,0622,542
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,78812,4471,621522
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,78812,4471,621522
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,83858,3844,106-5382,09535,723-8,251-14,834-11,623-10,0974,4412,020
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,83858,3844,106-5382,09535,723-8,251-14,834-11,623-10,0974,4412,020

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn49,34865,38813,0872,2766,3082,8815,3843,94312,35514,88017,16922,03416,9349,01221,79095,210
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,65857,6465,9276002,8301,2553401131,3402,6041,3892,721689289021,634
1. Tiền5,65836,3465,9276002,8301,2553401131,3402,6041,3892,7216892890134
2. Các khoản tương đương tiền21,30021,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn33,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn33,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,3132,3055,6646561,4118191,4881,1661,8268541,0421,3997,48272544367,815
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,2231791,2101526925,61566,716
2. Trả trước cho người bán1,3345,399617613683853684638453564242177731
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,9791,0822664782012018753312811704049471,302483266367
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho1,0284711822692905249111,0221,8234,2717,13211,2634,6955,69710,8025,070
1. Hàng tồn kho1,0284711822692905249111,0221,8234,2717,13211,2634,6955,69710,8025,070
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,8484,9651,3147501,7762832,6451,6427,3657,1517,6066,6504,6902,4989,656692
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,4612,17954139064585361575986774688882,3141,7151,374652
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,3872,7877733601,1311992,2841,0677,2676,4747,0715,6922,3757838,282
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác667040
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn15,09421,01314,06323,92735,87341,301102,576117,392131,674151,281175,628200,646205,427228,253248,152128,082
I. Các khoản phải thu dài hạn5555517171717
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5555517171717
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định11,72611,81411,90219,03827,99336,94991,443107,501123,559139,617155,674171,743187,830203,934220,025125,400
1. Tài sản cố định hữu hình1,7261,8141,9029,03817,99326,94984,759100,817116,875132,933148,991165,059181,146197,251213,341118,716
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,00010,00010,00010,00010,00010,0006,6846,6846,6846,6846,6846,6846,6846,6846,6846,684
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn205205205205205205205205205205111
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang205205205205205
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,3629,1942,1574,8847,6704,13010,9109,6697,89311,45919,74928,69817,39224,11428,0162,682
1. Chi phí trả trước dài hạn3,3629,1942,1574,8847,6704,13010,9109,6697,89311,44219,73228,68117,37524,09727,9992,665
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác17171717171717
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN64,44286,40027,15026,20242,18144,182107,959121,336144,028166,161192,798222,680222,361237,265269,942223,293
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả9,42317,58916,72319,88135,32239,418138,918144,043151,902165,925184,802183,576183,183201,279217,320172,641
I. Nợ ngắn hạn9,42317,58916,71919,87735,31839,414138,890144,04385,727103,209122,85986,01770,52660,43847,42885,506
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,61918,760105,243109,80753,10361,26384,34550,13048,66640,30930,44219,165
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3525532052841,4238113,1676,5367,35022,33020,06823,67114,82812,68412,53111,703
4. Người mua trả tiền trước259681,1701,14325252523194445257
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9078,9481931421113191635409531,19120,314
6. Phải trả người lao động68393855849481,7112,6003,3152,7364,8494,4552,4733,2131,4193,685
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,5557,03115,13417,47417,09016,34027,31223,61520,33015,07811,4134,7561,8002,2651,716268
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,3769819611,0551,4231,4011,4231,4371,5201,6842,0602,7112,08896311330,091
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi20888888822838386127127471122
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn44442866,17562,71661,94497,558112,657140,841169,89387,135
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác444428
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn66,17562,71661,94497,558112,575140,759169,81286,922
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm818181213
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu55,01968,81110,4276,3216,8594,764-30,959-22,708-7,8742367,99539,10439,17935,98652,62250,652
I. Vốn chủ sở hữu55,01968,81110,4276,3216,8594,764-30,959-22,708-7,8742367,99539,10439,17935,98652,62250,652
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-188-188-188-188-188-188-188-188-188-188-188-188-188-158-158-168
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-3,513-5,851-9,428-11,217-18,504
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,20718,999-39,385-43,491-42,953-45,048-80,771-72,520-57,686-46,063-35,966-1,2805844,6492,780820
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN64,44286,40027,15026,20242,18144,182107,959121,336144,028166,161192,798222,680222,361237,265269,942223,293
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |