CTCP Vận tải biển Hải Âu (ssg)

12.50
-0.20
(-1.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12.50
12.50
12.50
100
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.0
0 tỷ
5 triệu
760
12.3 - 4.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 18,000 12.50 200
11.10 100 12.70 3,800
10.90 400 13.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:10 12.50 -0.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 60 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2017 40 (0.04) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 43.72 (0.03) 0% 0 (0.04) 0%
2019 28.40 (0.03) 0% 2.21 (0.00) 0%
2020 27.47 (0.03) 0% 1.72 (-0.00) -0%
2021 23.45 (0.03) 0% -0.20 (0.00) -2%
2022 70.87 (0) 0% 32.21 (0) 0%
2023 49.41 (0) 0% 15.62 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV31,74793,79329,26726,49926,96732,91842,21352,17076,38679,028
Tổng lợi nhuận trước thuế6,62670,8314,106-5382,09535,723-8,251-14,834-11,623-10,097
Lợi nhuận sau thuế 4,83858,3844,106-5382,09535,723-8,251-14,834-11,623-10,097
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,83858,3844,106-5382,09535,723-8,251-14,834-11,623-10,097
Tổng tài sản64,44265,97786,40027,15064,44286,40027,15026,20242,18144,182107,959121,336144,028166,161
Tổng nợ9,42310,09317,58916,7239,42317,58916,72319,88135,32239,418138,918144,043151,902165,925
Vốn chủ sở hữu55,01955,88468,81110,42755,01968,81110,4276,3216,8594,764-30,959-22,708-7,874236


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |