CTCP Vận tải biển Hải Âu (ssg)

14
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV31,74793,79329,26726,49926,96732,91842,21352,17076,38679,028
Giá vốn hàng bán23,61625,19022,52824,33921,75231,76043,24457,39767,91481,475
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,13168,6036,7392,1595,2141,157-1,031-5,2278,472-2,447
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,62965,5674,106-5382,095-5,979-8,251-14,832-11,526-19,606
Tổng lợi nhuận trước thuế6,62670,8314,106-5382,09535,723-8,251-14,834-11,623-10,097
Lợi nhuận sau thuế 4,83858,3844,106-5382,09535,723-8,251-14,834-11,623-10,097
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,83858,3844,106-5382,09535,723-8,251-14,834-11,623-10,097
Tổng tài sản ngắn hạn49,34849,27965,38813,0872,27649,34865,38813,0872,2766,3082,8815,3843,94312,35514,880
Tiền mặt5,6587,85757,6465,9276005,65857,6465,9276002,8301,2553401131,3402,604
Đầu tư tài chính ngắn hạn33,50033,50033,500
Hàng tồn kho1,0286134711822691,0284711822692905249111,0221,8234,271
Tài sản dài hạn15,09416,69821,01314,06323,92715,09421,01314,06323,92735,87341,301102,576117,392131,674151,281
Tài sản cố định11,72611,74811,81411,90219,03811,72611,81411,90219,03827,99336,94991,443107,501123,559139,617
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản64,44265,97786,40027,15026,20264,44286,40027,15026,20242,18144,182107,959121,336144,028166,161
Tổng nợ9,42310,09317,58916,72319,8819,42317,58916,72319,88135,32239,418138,918144,043151,902165,925
Vốn chủ sở hữu55,01955,88468,81110,4276,32155,01968,81110,4276,3216,8594,764-30,959-22,708-7,874236

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.97K11.68K0.82KK0.42K7.14KKKKK0.89K0.40K
Giá cuối kỳ10K5.23K6.76K1.69K2.31K1.23K1.23K1.23K0.77K1.38KKK
Giá / EPS (PE)10.33 (lần)0.45 (lần)8.23 (lần) (lần)5.51 (lần)0.17 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11K13.76K2.09K1.26K1.37K0.95K-6.19K-4.54K-1.57K0.05K7.20K10.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.91 (lần)0.38 (lần)3.24 (lần)1.34 (lần)1.68 (lần)1.29 (lần)-0.20 (lần)-0.27 (lần)-0.49 (lần)29.24 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.58%75.68%48.20%8.69%14.95%6.52%4.99%3.25%8.58%8.96%3.80%8.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.42%24.32%51.80%91.32%85.05%93.48%95.01%96.75%91.42%91.04%96.20%91.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.62%20.36%61.59%75.88%83.74%89.22%128.68%118.71%105.47%99.86%84.83%80.51%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu17.13%25.56%160.38%314.52%514.97%827.41%-448.72%-634.33%-1,929.16%70,307.20%559.33%412.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.38%79.64%38.41%24.12%16.26%10.78%-28.68%-18.71%-5.47%0.14%15.17%19.49%
6/ Thanh toán hiện hành523.70%371.76%78.28%11.45%17.86%7.31%3.88%2.74%14.41%14.42%14.91%45.94%
7/ Thanh toán nhanh512.79%369.08%77.19%10.10%17.04%5.98%3.22%2.03%12.29%10.28%5.48%23.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn60.04%327.74%35.45%3.02%8.01%3.18%0.24%0.08%1.56%2.52%0.15%1.88%
9/ Vòng quay Tổng tài sản49.26%108.56%107.80%101.13%63.93%74.51%39.10%43%53.04%47.56%62.70%44.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn64.33%143.44%223.63%1,164.28%427.50%1,142.59%784.05%1,323.10%618.26%531.10%1,650.83%550.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu57.70%136.31%280.68%419.22%393.16%690.97%-136.35%-229.74%-970.10%33,486.44%413.42%227.89%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,297.28%5,348.20%12,378.02%9,047.96%7,500.69%6,061.07%4,746.87%5,616.14%3,725.40%1,907.63%2,099.96%980.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.24%62.25%14.03%-2.03%7.77%108.52%-19.55%-28.43%-15.22%-12.78%2.99%1.68%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.51%67.57%15.12%%4.97%80.85%%%%%1.87%0.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.79%84.85%39.38%%30.54%749.85%%%%%12.34%3.84%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)20%232%18%-2%10%112%-19%-26%-17%-12%4%2%
Tăng trưởng doanh thu-66.15%220.47%10.45%-1.74%-18.08%-22.02%-19.09%-31.70%-3.34%%24.06%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-91.71%1,321.92%-863.20%-125.68%-94.14%-532.95%-44.38%27.63%15.11%%119.85%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-46.43%5.18%-15.88%-43.71%-10.39%-71.62%-3.56%-5.17%-8.45%%-7.38%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-20.04%559.93%64.96%-7.84%43.98%-115.39%36.34%188.39%-3,436.44%%-31.61%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-25.41%218.23%3.62%-37.88%-4.53%-59.08%-11.02%-15.76%-13.32%%-12.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |