CTCP Sợi Thế Kỷ (stk)

29.45
0.05
(0.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh265,755352,283378,146407,307287,889430,632515,118530,121640,910496,985468,620510,006567,760569,526328,134253,005616,739575,748555,904494,300
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2562814155788422297545293858242371,646316
3. Doanh thu thuần (1)-(2)265,753352,283377,584407,307287,889429,818515,103529,543640,068496,756468,620510,006567,006568,998327,748252,182616,739575,512554,258493,984
4. Giá vốn hàng bán233,420294,420321,762347,073269,983365,969424,240424,453528,126421,593380,381410,971454,994469,196287,567231,945521,687479,601474,655399,045
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,33257,86455,82260,23417,90563,84990,864105,090111,94275,16488,23999,035112,01299,80140,18120,23695,05295,91179,60394,939
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,1232,8377,1125,88815,22117,3101,7245,3964,9095,9358,7202,3141,0743,8322,5441,4733,7583,4627,0081,797
7. Chi phí tài chính17,7276,75323,20111,08413,03112,26216,01415,1234,9652,5712,6763203,0755,5774,541-2,78315,7347,8487,76611,087
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,9073,9404,7854,5044,1063,6172,6731,5931,2461,4231,2621,1471,4873,4513,9994,4625,3658,1216,7827,803
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-50
9. Chi phí bán hàng5,6195,6566,8563,8833,2683,5714,6144,8486,4155,6607,2856,8057,3807,6772,3884,0029,6138,2606,4866,616
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,04614,71415,01716,56414,14517,10016,01914,53416,54419,78415,52218,94317,27816,09013,00912,53215,59215,00715,98614,450
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,06433,57817,86034,5912,68148,22755,94175,98288,92753,08471,47775,23185,35374,29022,7887,95957,87068,25856,37364,584
12. Thu nhập khác841071491,4901363688714011917711820522222826824395350173-2,544
13. Chi phí khác315481801150931014-95533-3,8864-2,681
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)821061441,4421363677139119177-32196220217254119-1384,237169137
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,14633,68418,00436,0332,81748,59455,94876,12089,04653,26171,44675,42785,57274,50723,0428,07857,73372,49456,54264,721
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3341,9121,64223-8595,9336,2013,82211,865-21,8408,2002,09414,8898,0432,8405,2444,31016,3666,03010,369
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại100182-271-1,4772,047-228-3861,252877-728262,524566-1,92394-401,3872,731-1,062-3,343
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4342,0951,371-1,4541,1885,7055,8155,07412,742-21,9129,0254,61915,4556,1202,9345,2035,69719,0974,9687,027
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)71231,58916,63337,4871,62942,88950,13371,04676,30475,17362,42070,80870,11768,38720,1082,87552,03553,39751,57457,695
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát12
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)71231,58916,63337,4871,62942,88950,13371,04676,30475,17362,42070,80870,11768,38720,1082,87552,03553,39751,57457,683

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,068,0311,397,0381,521,1891,363,3851,194,2221,195,7871,332,0481,181,6021,118,631985,582900,358976,849746,106633,584672,311730,410838,302877,656937,069990,321
I. Tiền và các khoản tương đương tiền105,240109,476121,244227,985311,076415,284628,491531,215509,392366,206264,430285,559126,52295,106106,227133,246199,576150,026144,385274,910
1. Tiền38,7405,9899,46118,98523,57620,784165,49127,71570,89224,20630,43031,55924,52230,10617,22710,14663,07614,02620,38514,410
2. Các khoản tương đương tiền66,500103,487111,783209,000287,500394,500463,000503,500438,500342,000234,000254,000102,00065,00089,000123,100136,500136,000124,000260,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn54,05154,05151,95551,95526,00026,00045,00065,00080,00060,00015,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn54,05154,05151,95551,95526,00026,00045,00065,00080,00060,00015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn97,318451,398680,615459,799258,067223,556172,216120,179147,82287,511102,239108,265108,41597,67097,98645,531122,30698,302151,403122,236
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng57,17091,309104,425130,336100,11269,403135,44571,736111,70869,08386,432102,109103,48392,80995,56442,012117,55894,285146,560118,456
2. Trả trước cho người bán35,002354,690569,538323,167151,159151,58334,92546,31233,88416,3513,3094,1363,2343,2167992,3672,2422,4461,7851,787
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,4713,4713,4713,4713,471
6. Phải thu ngắn hạn khác1,6761,9283,1812,8253,3242,5701,8462,1312,2302,07612,4982,0211,6981,6441,6231,1522,5061,5713,0581,993
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho556,566614,936536,350503,597465,103466,137462,588476,267405,815471,505500,796548,613458,129400,543443,947478,759432,357522,572555,845554,992
1. Hàng tồn kho562,835621,247543,129510,805471,653472,682473,818488,276426,212490,920529,691581,231486,854425,067452,841487,562438,352536,916573,744579,493
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-6,269-6,310-6,779-7,208-6,550-6,546-11,230-12,009-20,397-19,415-28,894-32,618-28,725-24,524-8,894-8,803-5,995-14,343-17,899-24,501
V. Tài sản ngắn hạn khác254,856167,176131,026120,049159,97790,81068,75253,94055,60260,36032,89334,41227,04014,26524,15127,87419,06326,75725,43523,183
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,8382,6663,7774,5252,6282,3033,5462,3412,3614,5615,4287,4205,0865,96710,55611,4477,8688,1688,7838,905
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ251,655162,745123,655110,249101,67284,18058,41942,80142,49542,01427,37726,95621,4918,17413,50416,3709,89317,78816,61414,032
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,3631,7613,5895,2765,6734,3276,7628,79910,74613,785893645612491571,30180039246
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4550,003257
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,378,5231,578,050904,439920,763980,525927,441939,857931,208958,131986,247991,1701,016,0001,042,2101,069,6891,097,9101,126,4861,162,0291,191,2881,225,6281,256,343
I. Các khoản phải thu dài hạn3,4713,4713,47111,28011,28011,28011,28011,280
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,4713,4713,47111,28011,28011,280
5. Phải thu dài hạn khác11,28011,280
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định619,359642,369664,643687,681709,729730,567754,974755,982780,958806,895833,935858,535885,716913,922947,026980,4881,014,0261,048,1871,075,0691,108,609
1. Tài sản cố định hữu hình619,359642,369664,643687,681709,729730,567754,956755,936780,884806,794833,807858,379885,533913,711946,787980,2221,013,7331,047,8661,074,7201,108,233
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình184673101128156183211238266294321349376
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,609,651783,10288,96281,032119,84140,94329,92725,81124,21024,1782,4691,0067625641,3041,2761,2761,2767,5956,642
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn25,811
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,609,651783,10288,96281,032119,84140,94329,92724,21024,1782,4691,0067625641,3041,2761,2761,2767,5956,642
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,80013,80013,80013,80013,80013,80013,80013,8006,0976,0977,5677,5677,61618,57013,8686,9136,9131,8851,8851,885
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,4691,4691,5191,1931,6981,6981,6981,8851,8851,885
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn13,80013,80013,80013,80013,80013,80013,80013,8006,0976,0976,0976,0976,0975,215
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn17,37712,1705,215
VI. Tổng tài sản dài hạn khác135,713138,778137,034138,250137,155138,660137,685132,144135,587137,796135,920137,613136,836136,632135,713137,809139,814139,940141,080139,207
1. Chi phí trả trước dài hạn132,870135,835133,909135,396135,778137,113136,366131,210133,401134,734132,930135,136131,835130,839131,841133,843135,889134,628133,038132,227
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,8432,9433,1262,8551,3771,5471,3209332,1863,0632,9912,4775,0015,7943,8713,9653,9255,3128,0436,981
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,446,5542,975,0872,425,6292,284,1492,174,7472,123,2282,271,9052,112,8102,076,7621,971,8281,891,5291,992,8491,788,3161,703,2731,770,2211,856,8962,000,3302,068,9452,162,6972,246,665
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,816,9661,346,659828,790703,942632,028584,041775,415808,745741,465712,867707,741871,410635,407621,437756,772863,556865,176985,6931,132,8431,268,385
I. Nợ ngắn hạn979,084768,704663,330703,639631,679583,770775,152808,463741,112711,624706,447870,076634,067569,422700,681775,791743,893821,208922,9271,012,326
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn625,375440,978307,964357,747348,422308,095448,397379,397347,006321,328363,287315,541213,942222,563513,013500,107456,715510,474586,731524,206
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn260,495238,343264,475277,926224,633219,838260,077342,313313,868291,396251,369343,868353,141261,567136,801122,192230,924226,441239,995278,165
4. Người mua trả tiền trước29,00239,22824,57412,96516,8928,7876,28331,96125,08541,62311,35945,24214,98443,6777,29510,93816,40938,90521,09828,642
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,0993,02019,13610,4873,0492,87117,31414,23614,11112,04441,56925,45118,9284,9348,6386,8342,1962,04434,51636,651
6. Phải trả người lao động21,99025,61526,23422,64917,03924,62724,63220,40221,31726,62422,61620,68817,42520,99419,99119,11321,53928,18628,04424,562
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,3467,9037,9747,4817,9906,1535,5827,9598,1808,2765,9186,7965,5356,0374,0965,8018,1257,2455,4758,700
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác26,3396,3045,9277,3427,9567,6977,4637,2246,9745,7506,621108,8726,5586,0677,036108,1355,4905,2034,955109,442
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,4397,3147,0467,0435,6995,7015,4044,9724,5714,5843,7083,6163,5543,5823,8112,6712,4952,7102,1121,958
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn837,882577,955165,4603033492712632823541,2431,2941,3341,34052,01556,09187,764121,282164,485209,916256,058
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác963963963963
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn837,534577,696165,15651,67855,75087,406120,916164,112209,483255,631
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn348258304303349271263282354280331371377337341359366372433428
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,629,5881,628,4281,596,8391,580,2061,542,7191,539,1871,496,4901,304,0651,335,2971,258,9611,183,7881,121,4391,152,9081,081,8361,013,449993,3411,135,1551,083,2521,029,854978,280
I. Vốn chủ sở hữu1,629,5881,628,4281,596,8391,580,2061,542,7191,539,1871,496,4901,304,0651,335,2971,258,9611,183,7881,121,4391,152,9081,081,8361,013,449993,3411,135,1551,083,2521,029,854978,280
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu966,369966,369966,369843,638843,638843,638843,638707,269707,269707,269707,269707,269707,269707,269707,269707,269707,269707,269707,269707,269
2. Thặng dư vốn cổ phần40,81240,82540,82540,82540,82540,82541,01635,09335,09335,09335,09335,09335,09335,09335,09335,09335,09335,09335,09335,093
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-42,411
5. Cổ phiếu quỹ-42,411-42,411-42,411-42,411-42,411-42,411-42,411-42,411-42,411-42,411-42,411-42,411-42,411-42,411-42,411
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,219
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối663,599662,426630,837736,935699,448695,916653,027602,894634,126557,790482,617420,268451,737380,665312,278292,170391,573339,670286,273234,698
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,446,5542,975,0872,425,6292,284,1492,174,7472,123,2282,271,9052,112,8102,076,7621,971,8281,891,5291,992,8491,788,3161,703,2731,770,2211,856,8962,000,3302,068,9452,162,6972,246,665
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |