CTCP Sợi Thế Kỷ (stk)

30
-0.35
(-1.15%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh265,755352,283378,146407,307287,889430,632515,118530,121640,910496,985468,620510,006567,760569,526328,134253,005616,739575,748555,904494,300
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2562814155788422297545293858242371,646316
3. Doanh thu thuần (1)-(2)265,753352,283377,584407,307287,889429,818515,103529,543640,068496,756468,620510,006567,006568,998327,748252,182616,739575,512554,258493,984
4. Giá vốn hàng bán233,420294,420321,762347,073269,983365,969424,240424,453528,126421,593380,381410,971454,994469,196287,567231,945521,687479,601474,655399,045
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,33257,86455,82260,23417,90563,84990,864105,090111,94275,16488,23999,035112,01299,80140,18120,23695,05295,91179,60394,939
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,1232,8377,1125,88815,22117,3101,7245,3964,9095,9358,7202,3141,0743,8322,5441,4733,7583,4627,0081,797
7. Chi phí tài chính17,7276,75323,20111,08413,03112,26216,01415,1234,9652,5712,6763203,0755,5774,541-2,78315,7347,8487,76611,087
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,9073,9404,7854,5044,1063,6172,6731,5931,2461,4231,2621,1471,4873,4513,9994,4625,3658,1216,7827,803
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-50
9. Chi phí bán hàng5,6195,6566,8563,8833,2683,5714,6144,8486,4155,6607,2856,8057,3807,6772,3884,0029,6138,2606,4866,616
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,04614,71415,01716,56414,14517,10016,01914,53416,54419,78415,52218,94317,27816,09013,00912,53215,59215,00715,98614,450
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,06433,57817,86034,5912,68148,22755,94175,98288,92753,08471,47775,23185,35374,29022,7887,95957,87068,25856,37364,584
12. Thu nhập khác841071491,4901363688714011917711820522222826824395350173-2,544
13. Chi phí khác315481801150931014-95533-3,8864-2,681
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)821061441,4421363677139119177-32196220217254119-1384,237169137
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,14633,68418,00436,0332,81748,59455,94876,12089,04653,26171,44675,42785,57274,50723,0428,07857,73372,49456,54264,721
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3341,9121,64223-8595,9336,2013,82211,865-21,8408,2002,09414,8898,0432,8405,2444,31016,3666,03010,369
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại100182-271-1,4772,047-228-3861,252877-728262,524566-1,92394-401,3872,731-1,062-3,343
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4342,0951,371-1,4541,1885,7055,8155,07412,742-21,9129,0254,61915,4556,1202,9345,2035,69719,0974,9687,027
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)71231,58916,63337,4871,62942,88950,13371,04676,30475,17362,42070,80870,11768,38720,1082,87552,03553,39751,57457,695
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát12
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)71231,58916,63337,4871,62942,88950,13371,04676,30475,17362,42070,80870,11768,38720,1082,87552,03553,39751,57457,683

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |