CTCP Bao bì nhựa Tân Tiến (ttp)

149.30
15
(11.17%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,737,7831,936,9501,905,2731,787,0261,772,7921,717,5781,471,2791,416,2361,413,5321,524,9791,510,0341,500,9451,578,6371,342,6451,052,5151,051,616858,570766,366692,502
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,8406,3356,0146,1959,26913,45911,38110,97120,62310,4757,1278,5258,0058,1307,94410,3244,5967,2976,303
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,733,9441,930,6161,899,2591,780,8311,763,5231,704,1191,459,8991,405,2641,392,9081,514,5041,502,9071,492,4201,570,6331,334,5151,044,5711,041,292853,974759,069686,199
4. Giá vốn hàng bán1,484,5091,785,1441,823,3631,533,0951,536,6201,566,7831,300,8121,176,3641,199,1971,349,6701,380,5481,395,7611,455,4601,203,024926,106924,182757,572672,261622,531
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)249,435145,47175,896247,736226,903137,337159,087228,901193,711164,834122,35896,659115,173131,491118,465117,11096,40286,80763,668
6. Doanh thu hoạt động tài chính53,09127,68125,83528,62219,56615,93919,60411,50515,6152,4392,5509,3879,94111,63512,5603,9252,269341222
7. Chi phí tài chính11,05811,7656,2635,4026,3812,63523776122,05738,73318,274835,7944,7311,2227,52710,5735,0908,055
-Trong đó: Chi phí lãi vay4836257617351,83612968221,99638,22717,8391541,00919117586210,0514,5947,648
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng49,24054,21455,04244,74150,45444,84140,47338,28928,99922,19318,45120,00118,28517,44413,71215,59711,79910,99110,116
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp41,87540,65149,76641,59944,26842,88442,95351,50476,87463,89738,67134,03025,72622,71520,87720,37216,62217,01711,422
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)200,35366,522-9,340184,616145,36662,91595,028149,85281,39642,44949,51351,93275,30998,23795,21477,54059,67754,05034,297
12. Thu nhập khác1558,351177301931823515431,7914366193,9905867464,805403492335314
13. Chi phí khác5,2756,9473,2492,9273,6643,0563,20716,8467091203026322302,7211525
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,1211,404-3,071-2,626-3,572-2,874-2,855-16,3031,0833175893,7275647172,083388490335309
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)195,23367,926-12,411181,990141,79460,04292,173133,54982,47842,76650,10255,65975,87398,95397,29877,92860,16854,38534,606
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành43,35922,57337,13530,98712,97221,30832,83721,7719,64612,78810,44313,39110,8098,4445,221
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-878-556-1,229-310-999-150-1,095-4,82014,75113,572
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)42,48122,017-1,22936,82529,98812,82320,21328,01721,7719,64612,78814,75110,44313,57213,39110,8098,4445,221
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)152,75245,909-11,182145,164111,80647,21971,960105,53260,70833,12037,31440,90865,43085,38183,90667,11951,72449,16534,606
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)152,75245,909-11,182145,164111,80647,21971,960105,53260,70833,12037,31440,90865,43085,38183,90667,11951,72449,16534,606

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |