CTCP Bao bì nhựa Tân Tiến (ttp)

105
5
(5%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
100
105
105
105
100
78.1k
10.7k
11.8 lần
10%
14%
1.6
841 tỷ
15 triệu
17,929
60.1 - 23
429 tỷ
1,171 tỷ
36.7%
73.18%
308 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 97.20 (-0.70) 15.7%
VGI 69.80 (1.30) 14.9%
MCH 148.10 (2.40) 8.0%
BSR 19.40 (0.50) 4.3%
VEA 36.80 (-0.10) 3.6%
VEF 235.00 (-1.80) 3.0%
FOX 74.10 (-0.70) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.10 (-0.35) 1.7%
DNH 48.80 (0.00) 1.5%
MVN 16.70 (0.00) 1.5%
NAB 16.35 (-0.45) 1.3%
QNS 49.90 (0.00) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 86.70 (-0.90) 1.2%
MSR 14.70 (0.30) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 131.00 (2.10) 1.1%
SNZ 33.00 (0.00) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
95.50 300 105.00 900
95.00 500 115.00 1,000
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 105 5 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,771 (1.47) 0% 200 (0.07) 0%
2018 1,818 (1.72) 0% 166 (0.05) 0%
2019 2,100 (1.77) 0% 172 (0.11) 0%
2020 2,190 (1.79) 0% 0 (0.15) 0%
2021 2,440 (1.91) 0% 0.02 (-0.01) -83%
2022 2,236 (1.94) 0% 0 (0.05) 0%
2023 2,175 (0.43) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV371,126442,644421,883445,1311,737,7831,936,9501,905,2731,787,0261,772,7921,717,5781,471,2791,416,2361,413,5321,524,979
Tổng lợi nhuận trước thuế44,17959,01652,12948,758195,23367,926-12,411181,990141,79460,04292,173133,54982,47842,766
Lợi nhuận sau thuế 35,22944,75041,54838,389152,75245,909-11,182145,164111,80647,21971,960105,53260,70833,120
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,22944,75041,54838,389152,75245,909-11,182145,164111,80647,21971,960105,53260,70833,120
Tổng tài sản1,599,9841,596,3401,545,1421,501,4401,596,3401,487,3361,509,2961,516,6731,348,7801,247,8921,089,353925,723813,7811,178,560
Tổng nợ429,169460,753454,306452,152460,753484,225531,818507,735478,248482,407364,329265,899256,785674,546
Vốn chủ sở hữu1,170,8151,135,5861,090,8361,049,2881,135,5861,003,111977,4791,008,937870,532765,485725,025659,824556,996504,014


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |