CTCP Bao bì nhựa Tân Tiến (ttp)

149.30
15
(11.17%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV371,126442,644421,883445,131428,1261,737,7831,936,9501,905,2731,787,0261,772,7921,717,5781,471,2791,416,2361,413,5321,524,979
Giá vốn hàng bán318,149369,268360,901380,951373,3891,484,5091,785,1441,823,3631,533,0951,536,6201,566,7831,300,8121,176,3641,199,1971,349,670
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV52,52671,13260,42463,58154,298249,435145,47175,896247,736226,903137,337159,087228,901193,711164,834
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh44,17961,60052,14651,32235,285200,35366,522-9,340184,616145,36662,91595,028149,85281,39642,449
Tổng lợi nhuận trước thuế44,17959,01652,12948,75835,330195,23367,926-12,411181,990141,79460,04292,173133,54982,47842,766
Lợi nhuận sau thuế 35,22944,75041,54838,38928,065152,75245,909-11,182145,164111,80647,21971,960105,53260,70833,120
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,22944,75041,54838,38928,065152,75245,909-11,182145,164111,80647,21971,960105,53260,70833,120
Tổng tài sản ngắn hạn1,344,0491,339,2331,282,0231,229,2221,194,4441,339,2331,192,8801,167,5001,139,2221,016,141783,358922,729780,626624,201630,852
Tiền mặt308,02622,99023,7644,15231,06122,99042,86635,02336,15041,1914,2816,16240,831182,74671,682
Đầu tư tài chính ngắn hạn582,030785,976757,576677,576587,576785,976449,320381,400460,000323,00054,009286,509260,0001,500
Hàng tồn kho161,682206,885184,426227,119243,064206,885291,480367,642250,868248,014293,633226,629173,852172,634217,601
Tài sản dài hạn255,935257,107263,119272,219280,199257,107294,456341,796377,450332,639464,535166,624145,097189,580547,708
Tài sản cố định146,986147,635153,189160,893169,607147,635183,273234,358269,988226,120255,72597,918132,279178,362226,536
Đầu tư tài chính dài hạn109,0005,000317,112
Tổng tài sản1,599,9841,596,3401,545,1421,501,4401,474,6431,596,3401,487,3361,509,2961,516,6731,348,7801,247,8921,089,353925,723813,7811,178,560
Tổng nợ429,169460,753454,306452,152443,467460,753484,225531,818507,735478,248482,407364,329265,899256,785674,546
Vốn chủ sở hữu1,170,8151,135,5861,090,8361,049,2881,031,1761,135,5861,003,111977,4791,008,937870,532765,485725,025659,824556,996504,014

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)10.66K10.18K3.06KK9.68K7.45K3.15K4.80K7.04K4.05K2.21K2.49K2.73K4.36K5.69K5.59K4.47K3.45K4.61K3.25K
Giá cuối kỳ70.10K56.10K27.68K48.42K36.56K24.80K20.64K30.51K44.59K44.42K18.57K23.33K29.76K20.47K22.55K26.70K9.95K55.94K35.25K81K
Giá / EPS (PE)6.58 (lần)5.51 (lần)9.04 (lần) (lần)3.78 (lần)3.33 (lần)6.56 (lần)6.36 (lần)6.34 (lần)10.98 (lần)8.41 (lần)9.38 (lần)10.91 (lần)4.69 (lần)3.96 (lần)4.77 (lần)2.22 (lần)16.22 (lần)7.64 (lần)24.94 (lần)
Giá sổ sách78.05K75.71K66.87K65.17K67.26K58.04K51.03K48.34K43.99K37.13K33.60K36.30K35.25K34.77K33.31K30.21K27.57K25.92K16.55K11.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.90 (lần)0.74 (lần)0.41 (lần)0.74 (lần)0.54 (lần)0.43 (lần)0.40 (lần)0.63 (lần)1.01 (lần)1.20 (lần)0.55 (lần)0.64 (lần)0.84 (lần)0.59 (lần)0.68 (lần)0.88 (lần)0.36 (lần)2.16 (lần)2.13 (lần)6.94 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84%83.89%80.20%77.35%75.11%75.34%62.77%84.70%84.33%76.70%53.53%47.06%75.98%75.36%79.73%76.61%76.18%72.76%77.37%75.61%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16%16.11%19.80%22.65%24.89%24.66%37.23%15.30%15.67%23.30%46.47%52.94%24.02%24.64%20.27%23.39%23.82%27.24%22.63%24.39%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.82%28.86%32.56%35.24%33.48%35.46%38.66%33.44%28.72%31.55%57.23%48.47%20.96%19.35%23.75%15.68%14.63%20.63%44.33%54.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu36.66%40.57%48.27%54.41%50.32%54.94%63.02%50.25%40.30%46.10%133.83%94.05%26.51%23.98%31.16%18.59%17.14%25.99%79.62%121.10%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.18%71.14%67.44%64.76%66.52%64.54%61.34%66.56%71.28%68.45%42.77%51.53%79.04%80.65%76.25%84.32%85.37%79.37%55.67%45.23%
6/ Thanh toán hiện hành317.23%294.17%249.58%222.37%227.42%215.71%165.11%258.53%302.58%243.08%121.78%172.07%362.54%390.04%335.65%488.64%522.03%353.80%204.58%148.39%
7/ Thanh toán nhanh279.07%248.72%188.60%152.35%177.34%163.06%103.22%195.04%235.19%175.85%79.77%115.01%220.98%282.48%203.41%403.72%421.12%183.95%129.05%90.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn72.70%5.05%8.97%6.67%7.22%8.74%0.90%1.73%15.83%71.17%13.84%2.38%28.27%92.85%29.54%169.24%134.33%6.83%3.65%3.58%
9/ Vòng quay Tổng tài sản105.05%108.86%130.23%126.24%117.83%131.44%137.64%135.06%152.99%173.70%129.39%142.92%224.39%244.15%204.86%195.88%217.11%175.26%241.90%251.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn125.05%129.76%162.38%163.19%156.86%174.46%219.26%159.45%181.42%226.45%241.73%303.72%295.35%323.97%256.93%255.69%285%240.88%312.65%333.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu143.56%153.03%193.09%194.92%177.12%203.64%224.38%202.93%214.64%253.78%302.57%277.34%283.89%302.71%268.68%232.30%254.31%220.81%434.50%556.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho884%717.55%612.44%495.96%611.12%619.57%533.59%573.98%676.65%694.65%620.25%837.36%703.41%1,083.13%584.30%1,294.55%1,295.66%442.73%742.90%772.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.51%8.79%2.37%-0.59%8.12%6.31%2.75%4.89%7.45%4.29%2.17%2.47%2.73%4.14%6.36%7.97%6.38%6.02%6.42%5%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.99%9.57%3.09%%9.57%8.29%3.78%6.61%11.40%7.46%2.81%3.53%6.12%10.12%13.03%15.62%13.86%10.56%15.52%12.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.66%13.45%4.58%%14.39%12.84%6.17%9.93%15.99%10.90%6.57%6.85%7.74%12.55%17.09%18.52%16.23%13.30%27.87%27.83%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%10%3%-1%9%7%3%6%9%5%2%3%3%4%7%9%7%7%7%6%
Tăng trưởng doanh thu-11.49%-10.28%1.66%6.62%0.80%3.21%16.74%3.89%0.19%-7.31%0.99%0.61%-4.92%17.58%27.57%0.09%22.48%12.03%10.67%%
Tăng trưởng Lợi nhuận123.52%232.73%-510.56%-107.70%29.84%136.78%-34.38%-31.81%73.84%83.30%-11.24%-8.79%-37.48%-23.37%1.76%25.01%29.76%5.20%42.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.22%-4.85%-8.95%4.74%6.17%-0.86%32.41%37.02%3.55%-61.93%31.73%265.31%12.07%-19.66%84.81%18.88%-29.87%-28.04%-6.74%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.54%13.21%2.62%-3.12%15.90%13.72%5.58%9.88%18.46%10.51%-7.43%2.98%1.38%4.36%10.29%9.57%6.35%120.45%41.86%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.50%7.33%-1.45%-0.49%12.45%8.08%14.55%17.68%13.76%-30.95%11.55%57.96%3.45%-1.34%21.97%10.93%-1.12%54.63%15.24%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |