CTCP Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải (tvh)

20.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh124,663114,884105,06399,677100,080
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)124,663114,884105,06399,677100,080
4. Giá vốn hàng bán77,43268,54963,41661,92363,063
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)47,23146,33641,64737,75437,017
6. Doanh thu hoạt động tài chính21,29218,15317,85219,25317,576
7. Chi phí tài chính2087
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng29,476
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp35,30534,30032,01230,545
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)33,19730,18927,47826,45625,117
12. Thu nhập khác2171,30551102446
13. Chi phí khác131,386883042
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)204-81-3772404
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)33,40130,10927,44126,52825,521
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,6325,9335,2383,6094,955
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,6325,9335,2383,6094,955
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)26,76924,17622,20322,91820,566
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,76924,17622,20322,91820,566

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn293,785224,729239,233261,842116,495232,528221,891233,358
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,11516,74913,45143,02216,5426,38715,9899,006
1. Tiền11,11514,74913,45115,85216,5426,38715,9899,006
2. Các khoản tương đương tiền2,00027,170
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn162,400103,600151,600149,58037,100167,700153,045176,042
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn162,400103,600151,600149,58037,100167,700153,045176,042
III. Các khoản phải thu ngắn hạn55,12847,13238,28333,96627,20721,88219,83221,951
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng35,45936,34929,95327,09823,43617,37116,42517,250
2. Trả trước cho người bán2,6913,2083,0147255771,6121,948503
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác31,32020,36916,27216,47513,76515,50413,33615,045
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-14,342-12,794-10,957-10,332-10,571-12,605-11,877-10,847
IV. Tổng hàng tồn kho65,10757,11635,79935,04835,31136,32932,14926,095
1. Hàng tồn kho65,10757,11635,79935,04835,31136,32932,14926,095
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác35132100226336231876265
1. Chi phí trả trước ngắn hạn352522696
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ107240231876265
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước100
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn123,287182,722110,78581,330213,03962,87464,66837,571
I. Các khoản phải thu dài hạn51,53644,60829,66425,20529,90529,58922,7465,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác51,53644,60829,66425,20529,90529,58922,7465,200
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định31,93432,62227,47928,26230,55123,01525,03324,294
1. Tài sản cố định hữu hình27,89929,05726,99027,91730,08422,91424,85624,041
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,0353,565489345467101177253
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,8131,910
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,8131,910
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn37,622103,82253,02227,622152,4226,12214,6227,622
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh225225225225225225225225
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,8975,8975,8975,8975,8975,8975,8977,397
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn31,50097,70046,90021,500146,3008,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,1951,670620240161335357455
1. Chi phí trả trước dài hạn2,1951,670620240161335357455
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN417,073407,451350,018343,171329,535295,402286,559270,929
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả323,872318,627264,721258,763248,918219,670214,821201,311
I. Nợ ngắn hạn323,695318,450264,558258,601248,756219,508214,659201,149
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,6234,6476624452,1231,4104671,141
4. Người mua trả tiền trước295,281289,880231,159221,733211,338187,273179,930170,534
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,9472,4415,1743,7193,2142,4332,8692,834
6. Phải trả người lao động14,60715,82022,30527,04626,92523,78222,76418,736
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,8611,3589511,8051,5017372,6923,858
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn388
11. Phải trả ngắn hạn khác8266284624863741,050913
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,5523,6753,8453,3683,2833,4854,8873,132
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn177177164162162162162162
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác177177164162162162162162
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu93,20088,82485,29784,40880,61675,73271,73969,618
I. Vốn chủ sở hữu93,20088,82485,29784,40880,61675,73271,73969,618
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu40,04040,04040,04040,04040,04040,04040,04040,040
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển26,30124,60823,05421,45020,01016,50713,739
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối26,86024,17622,20322,91820,56619,18517,96029,578
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN417,073407,451350,018343,171329,535295,402286,559270,929
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |