CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 (ve9)

2
0.20
(11.11%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,3283,5331,45113,03627,31064,21574,53795,80657,472136,075131,50695,58433,25476,57159,30250,43753,29646,068
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,3283,5331,45113,03627,31064,21574,53795,80657,472136,075131,50695,58433,25476,57159,30250,43753,29646,068
4. Giá vốn hàng bán13,6303,4981,28415,17079,69653,04862,66480,59139,707104,599104,25481,21327,30743,36140,92835,00537,57036,083
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-11,30235167-2,134-52,38611,16611,87315,21517,76531,47627,25214,3715,94733,21018,37415,43215,7269,984
6. Doanh thu hoạt động tài chính11701271894221,44323,35078106148336611,6841,034583110376
7. Chi phí tài chính123442,3704,5804,76717,2363,5052,0502706,0854,8424,6225,0224,583
-Trong đó: Chi phí lãi vay123442,3704,5804,76717,2213,5052,0492706,0854,8424,6225,0224,583
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh307
9. Chi phí bán hàng6136381,14635263045564318564
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-74410,4678,61523,5219,95610,81111,4789,17910,42711,0469,7637,0015,9508,3386,6436,0584,4662,670
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-10,547-10,361-8,321-25,465-61,9321,45421,3131,4972,6382,50214,2845,3551,38219,7766,8914,7406,1562,744
12. Thu nhập khác1096116773,7833133243,308753853202559211221,658
13. Chi phí khác7782592,453141,0014046506652362,8211055711,4221888226371
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-669351-2,453-14-93473,379-337-3413,072-2,746281-251-1,397-129129-2411,587
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-11,216-10,361-7,970-27,918-61,94752194,6921,1602,2975,57411,5385,6361,13018,3796,7624,8695,9154,330
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,18544319,0193246522,2843,6001,0383854,7601,7361,3511,6461,198
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại400-400
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,18544319,0193246522,2844,0001,038-154,7601,7361,3511,6461,198
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-12,401-10,361-7,970-27,918-61,9477875,6738361,6453,2907,5384,5991,14513,6195,0273,5184,2693,133
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-3,332
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-12,401-10,361-7,970-27,918-61,9477875,6738361,6456,6227,5384,5991,14513,4295,0273,5184,2693,133

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,92522,62929,53444,70498,670159,407185,019128,16799,16165,150108,54175,44556,84589,89565,75148,08057,01631,724
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1974521,5974201,56720,36826,39011,7408,47717,29616,31419,1983,31332,2013,2594,4922,7524,806
1. Tiền8234722342010715,9087,39011,7408,47717,29616,31419,1982,7771,6933,2594,4922,7524,806
2. Các khoản tương đương tiền1161051,3741,4604,46019,00053630,509
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8341,6653,9811,54930,0001,000
1. Chứng khoán kinh doanh1,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8341,6653,9811,54930,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,3402,1749,91925,21771,079106,92097,425105,95080,91823,63674,76932,60127,57333,08034,80019,48640,3347,378
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng36,28836,72734,91843,01058,81446,13834,37629,89034,62020,28039,91631,67817,34526,74321,6852,5592,8521,140
2. Trả trước cho người bán44238435734310,63314,27617,30421,4385661,8505,89453710,2325,6097,1192,1818,671369
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn5,031995,830
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng87
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn9,85033,38724,530
6. Phải thu ngắn hạn khác3,9673,8403,7033,8674,81147,51536,94322,09622,0632,60029,8441,2196411,2856,3339,97628,962216
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-37,358-38,778-29,059-22,003-3,178-1,009-1,047-862-862-1,095-885-833-644-644-338-262-250-176
IV. Tổng hàng tồn kho6,63319,25116,70116,95821,65230,57031,20410,4779,76611,49410,61415,29917,98417,10715,13016,70711,24313,922
1. Hàng tồn kho19,26119,79517,24517,50222,19631,11431,74811,02110,31012,03811,15715,84318,52817,65115,67317,25111,24313,922
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-12,628-544-544-544-544-544-544-544-544-544-544-544-544-544-544-544
V. Tài sản ngắn hạn khác75575248244439112,7246,8458,3477,9766,50712,5627,3962,6875,618
1. Chi phí trả trước ngắn hạn391311671,4821,453451022
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7067034333963,7801859487
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước494949499
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8,6336,7786,8656,5146,44412,4937,3252,6805,618
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,0648,5618,6079,6688,7489,40416,37294,51698,255427,76772,08672,04763,70676,14645,94937,70135,19035,340
I. Các khoản phải thu dài hạn4,4004,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4,4004,400
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,4241,4701,5161,5771,6562,0542,80629,55232,927412,62329,89930,72128,46529,81535,43733,19934,74833,120
1. Tài sản cố định hữu hình4034494955566351,0331,78611,34313,002392,44710,00510,80510,22611,33812,98715,00416,55414,926
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,0211,0211,0211,0211,0211,0211,02118,21019,92520,17619,89319,91618,23918,47722,44918,19418,19418,194
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0051,0051,0051,0051,0051,0051,0051,0051,1771,0051,00517336,0435,8604,232971,392
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,0051,0051,0051,0051,0051,0051,0051,0051,177
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,6366,0866,0867,0866,0866,08612,24662,92563,1755,65840,83840,83834,6685,88825220232515
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,6365,6365,6365,6365,6366,08612,24662,92562,9255,40840,58840,58834,4165,63620030515
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn45145145145125025025025025225225222
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2593141,0349768,48134448940068313313
1. Chi phí trả trước dài hạn2593141,0349768,4813448968313313
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại400400
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN18,98931,19038,14154,372107,417168,811201,391222,683197,417492,917180,627147,492120,552166,041111,69985,78192,20667,064
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả9,6449,4436,03314,29438,75238,12770,31392,06567,109347,01398,35567,97145,19958,85467,77150,63755,56448,140
I. Nợ ngắn hạn9,4269,2255,81514,07638,53437,90970,09576,14746,74696,58597,72067,19724,65934,74651,70930,54843,00925,260
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn26758735,34828,29046,74127,43018,28219,14330,49811,79910,38916,420
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,8393,7871,7298,96623,48712,47024,2643,1686,27521,27715,4129,3123014,2113,9453,6421,9294,257
4. Người mua trả tiền trước2,2852,2858788782858732853,3605145,4328,84027,4383,2782,6333,2798,97611,427910
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước29427127127027082420,3935,3833,0133,2516,7932,4876305,5414,2002,2393,3201,570
6. Phải trả người lao động7342161514661,0171,6273,7931,8513,8791,1085647341,9133,3312,6361,6701,323
7. Chi phí phải trả ngắn hạn689629621,7864,56713,15912,57222,2384,54712,68411,2458,2024,758
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0891,0991,1761,2448,6768,5139,7041,9681,5402,91126,61582614,5851,2036,4571,21214,185893
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn27
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi779779782782784787664890716409278873721024363-113
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn21821821821821821821815,91820,363250,42863577420,54024,10816,06220,08812,55522,880
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác218218218218218218218218218218218218219373218218219219
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn15,70020,145250,19041755623,41415,62919,65512,19922,570
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm32132121521513791
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2020,000
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,34521,74732,10840,07868,665130,684131,078130,618130,307145,90482,27379,52075,353107,18743,92835,14436,64218,924
I. Vốn chủ sở hữu9,34521,74732,10840,07868,665130,684131,078130,618130,307145,90482,27379,52075,353107,18743,88635,14436,64218,924
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu125,236125,236125,236125,236125,236125,236125,236125,236115,96278,47972,00172,00172,00172,00133,48931,00031,00014,460
2. Thặng dư vốn cổ phần270270270270270270270270270270270270270270275275275
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu579579579579579579579579579579369244219349
5. Cổ phiếu quỹ-669-669-669-669
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1
8. Quỹ đầu tư phát triển3,3823,3823,3823,3823,3823,3822,6822,6822,6821,5131,3261,3261,1018401,2071,8909081,285
9. Quỹ dự phòng tài chính979769681656526486486267111
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,1391,1391,1391,1391,1391,1391,0161,01618732432418
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-120,591-108,190-97,829-89,859-61,941781,29583610,6286,3767,5384,9991,10713,8445,2481,1704,1743,069
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát57,70819,3572,857
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác43
1. Nguồn kinh phí43
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN18,98931,19038,14154,372107,417168,811201,391222,683197,417492,917180,627147,492120,552166,041111,69985,78192,20667,064
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |