CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 (ve9)

1.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.90
2.10
2.10
1.90
10,400
0.7k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.9
24 tỷ
13 triệu
73,798
3.2 - 1.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
#SMALL CAPITAL - ^SMALLCAP     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SBT 11.30 (0.00) 24.8%
AAA 10.60 (-0.10) 11.9%
TCM 44.50 (0.50) 11.6%
IJC 14.15 (-0.10) 10.3%
TNG 22.00 (-0.50) 7.2%
PGS 32.80 (0.00) 4.5%
VGS 29.70 (0.00) 4.4%
PVC 14.90 (-0.20) 3.4%
SHN 7.00 (0.00) 2.7%
TDC 8.43 (-0.02) 2.5%
IDJ 5.20 (0.40) 2.4%
SRC 31.05 (0.00) 2.4%
NVT 8.10 (0.05) 2.1%
DQC 15.05 (0.00) 1.5%
VNE 4.90 (-0.05) 1.3%
VHG 2.20 (-0.20) 1.0%
VNF 9.30 (0.30) 0.8%
WSS 5.60 (0.00) 0.8%
HBS 7.80 (0.00) 0.8%
VMD 16.20 (-0.05) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.80 12,000 1.90 8,900
1.70 6,100 2.00 19,400
0.00 0 2.10 68,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.10 0.20 100 100
09:24 2 0.10 10,000 10,100
13:19 1.90 0 300 10,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 121.12 (0.07) 0% 8.88 (0.08) 1%
2018 100.62 (0.06) 0% 6.89 (0.00) 0%
2019 70.62 (0.03) 0% 2.87 (-0.06) -2%
2020 35.58 (0.01) 0% -3.91 (-0.03) 1%
2021 17 (0.00) 0% -0.81 (-0.01) 1%
2022 6.05 (0.00) 0% -0.92 (-0.01) 1%
2023 2.59 (0) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,3282,3283,5331,45113,03627,31064,21574,53795,80657,472136,075
Tổng lợi nhuận trước thuế-136-298-1321,528-11,216-10,361-7,970-27,918-61,94752194,6921,1602,2975,574
Lợi nhuận sau thuế -136-298-132342-12,401-10,361-7,970-27,918-61,9477875,6738361,6453,290
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-136-298-132342-12,401-10,361-7,970-27,918-61,9477875,6738361,6456,622
Tổng tài sản18,88631,28331,55629,13018,98931,19038,14154,372107,417168,811201,391222,683197,417492,917
Tổng nợ9,67710,53810,5137,9569,6449,4436,03314,29438,75238,12770,31392,06567,109347,013
Vốn chủ sở hữu9,20920,74521,04321,1759,34521,74732,10840,07868,665130,684131,078130,618130,307145,904


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |