CTCP Chứng khoán Phố Wall (wss)

5.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.60
5.60
5.60
5.50
23,000
9.8k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.6
282 tỷ
50 triệu
230,138
9.4 - 3.6

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (25 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 35.30 (-0.35) 25.8%
VND 20.75 (-0.15) 12.3%
VCI 47.90 (-0.60) 10.1%
SHS 18.90 (-0.10) 7.3%
HCM 28.35 (0.20) 7.0%
FTS 59.40 (-0.50) 6.1%
MBS 28.20 (-0.30) 5.8%
VIX 17.35 (-0.15) 5.6%
BSI 54.80 (-0.80) 5.4%
CTS 38.45 (-0.35) 2.7%
VDS 19.35 (-0.35) 2.0%
AGR 18.70 (-0.15) 1.9%
TVS 24.00 (0.15) 1.8%
ORS 14.65 (-0.05) 1.4%
BVS 37.20 (-0.90) 1.3%
APG 14.90 (-0.30) 1.1%
EVS 7.30 (0.10) 0.6%
TVB 8.20 (0.00) 0.4%
IVS 11.80 (-0.10) 0.4%
PSI 7.80 (0.00) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.60 6,100 5.70 11,800
5.50 27,400 5.80 7,900
5.40 16,000 5.90 10,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 5.60 0.10 100 100
09:21 5.60 0.10 600 700
09:23 5.60 0.10 3,700 4,400
09:38 5.50 0 3,000 7,400
09:40 5.50 0 400 7,800
09:41 5.50 0 400 8,200
10:10 5.50 0 900 9,100
13:10 5.60 0.10 13,900 23,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 31.24 (0.06) 0% 6.45 (0.02) 0%
2018 43.09 (0.09) 0% 14.16 (0.05) 0%
2019 15.85 (0.03) 0% 1.45 (-0.08) -6%
2020 30.60 (0.03) 0% 0 (0.01) 0%
2021 39.20 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%
2022 42 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 45.19 (0.05) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV12,57541,0584,88241,24742,51034,71436,82234,04726,99591,69362,05838,16640,61661,665
Tổng lợi nhuận trước thuế-21,265-14,843-39634,6631,647-18,61010,99910,698-79,90544,99315,1294,9546,9789,105
Lợi nhuận sau thuế -21,265-14,843-39634,6631,647-18,6108,96010,698-79,90544,99315,1294,9546,9789,105
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-21,265-14,843-39634,6631,647-18,6108,96010,698-79,90544,99315,1294,9546,9789,105
Tổng tài sản497,559520,109532,929533,477518,599520,109537,043526,662560,748654,833593,551535,981544,912534,457
Tổng nợ3,9406,8723,7023,8553,7166,8725,1963,77548,55962,73846,4494,00817,89314,416
Vốn chủ sở hữu493,619513,237529,227529,623514,884513,237531,847522,887512,189592,094547,102531,973527,019520,041


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |