CTCP Chứng khoán Everest (evs)

7.40
0.20
(2.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.20
7.30
7.50
7.30
225,800
11.9k
0.5k
14.0 lần
4%
4%
1.9
1,220 tỷ
165 triệu
145,357
12.3 - 5.4
456 tỷ
1,967 tỷ
23.2%
81.18%
128 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (25 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 35.20 (-0.45) 25.8%
VND 20.60 (-0.30) 12.3%
VCI 48.00 (-0.50) 10.1%
SHS 18.80 (-0.20) 7.3%
HCM 28.30 (0.15) 7.0%
FTS 59.70 (-0.20) 6.1%
MBS 28.30 (-0.20) 5.8%
VIX 17.25 (-0.25) 5.6%
BSI 54.60 (-1.00) 5.4%
CTS 38.30 (-0.50) 2.7%
VDS 19.45 (-0.25) 2.0%
AGR 18.65 (-0.20) 1.9%
TVS 23.80 (-0.05) 1.8%
ORS 14.60 (-0.10) 1.4%
BVS 37.10 (-1.00) 1.3%
APG 14.60 (-0.60) 1.1%
EVS 7.40 (0.20) 0.6%
TVB 8.18 (-0.02) 0.4%
IVS 11.80 (-0.10) 0.4%
PSI 7.80 (0.00) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.30 84,000 7.40 23,700
7.20 21,800 7.50 27,700
7.10 20,800 7.60 14,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 300

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 7.30 0.10 1,300 1,300
09:26 7.30 0.10 15,400 16,700
09:27 7.30 0.10 21,300 38,000
09:28 7.30 0.10 1,100 39,100
09:29 7.30 0.10 1,000 40,100
09:31 7.30 0.10 6,400 46,500
09:32 7.30 0.10 18,800 65,300
09:38 7.30 0.10 5,000 70,300
09:40 7.30 0.10 2,000 72,300
09:43 7.30 0.10 1,100 73,400
09:51 7.30 0.10 10,200 83,600
09:54 7.30 0.10 1,000 84,600
09:55 7.30 0.10 3,000 87,600
10:10 7.50 0.30 75,000 162,600
10:11 7.50 0.30 200 162,800
10:12 7.50 0.30 1,500 164,300
10:14 7.50 0.30 1,700 166,000
10:19 7.40 0.20 1,000 167,000
10:23 7.40 0.20 200 167,200
10:24 7.40 0.20 1,900 169,100
10:31 7.40 0.20 100 169,200
10:33 7.40 0.20 800 170,000
10:34 7.40 0.20 200 170,200
10:38 7.40 0.20 1,000 171,200
10:39 7.40 0.20 1,000 172,200
10:53 7.40 0.20 100 172,300
10:54 7.40 0.20 3,000 175,300
11:10 7.40 0.20 18,000 193,300
12:59 7.30 0.10 100 193,400
13:10 7.30 0.10 12,000 205,400
13:58 7.30 0.10 5,000 210,400
14:16 7.30 0.10 4,700 215,100
14:17 7.30 0.10 100 215,200
14:18 7.40 0.20 500 215,700
14:44 7.40 0.20 10,100 225,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 61 (0.07) 0% 0 (0.28) 0%
2019 308.27 (0.20) 0% 77.95 (0.01) 0%
2020 209 (0.35) 0% 47.85 (0.06) 0%
2021 238.39 (1.11) 0% 0 (0.42) 0%
2022 1,814.70 (0.91) 0% 458.31 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV51,238120,737136,72363,669382,991905,5511,113,080351,467197,007172,91666,38658,844
Tổng lợi nhuận trước thuế18,8565,48572,23613,49842,77390,886522,52770,43010,14953,377277,953-179,200
Lợi nhuận sau thuế 15,0774,42357,98210,63733,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,0774,42357,98210,63733,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Tổng tài sản2,423,1252,360,8392,303,5782,272,5102,356,4972,454,9613,210,722879,5991,266,4231,051,638681,405401,935
Tổng nợ455,998404,446351,608378,522404,446532,4261,343,015101,537545,173337,5529,1737,401
Vốn chủ sở hữu1,967,1281,956,3931,951,9701,893,9891,952,0511,922,5351,867,707778,062721,251714,086672,232394,534


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |