CTCP Chứng khoán Everest (evs)

5.20
0.10
(1.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
5.20
5.20
5.10
61,700
11.9K
0.1K
102x
0.4x
0% # 0%
2.3
840 Bi
165 Mi
204,984
9.1 - 5.1
544 Bi
1,955 Bi
27.8%
78.24%
84 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.10 29,200 5.20 10,000
5.00 12,700 5.30 23,500
4.90 8,400 5.40 5,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 800

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 24.60 (0.30) 20.1%
VND 13.90 (0.10) 11.5%
HCM 28.05 (0.35) 11.5%
VCI 33.20 (0.50) 10.3%
VIX 9.87 (0.19) 7.7%
FTS 41.90 (0.55) 6.9%
MBS 27.20 (0.00) 6.5%
SHS 13.20 (0.10) 5.8%
BSI 44.55 (-0.05) 5.5%
CTS 35.15 (0.20) 2.9%
ORS 13.50 (0.20) 2.5%
VDS 17.95 (0.10) 2.4%
AGR 17.05 (0.35) 2.0%
TVS 20.05 (0.00) 1.8%
BVS 38.00 (0.30) 1.5%
APG 9.17 (-0.01) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 5.20 0.10 5,000 5,000
09:26 5.20 0.10 2,400 7,400
09:32 5.20 0.10 200 7,600
09:33 5.20 0.10 100 7,700
09:37 5.20 0.10 100 7,800
09:40 5.20 0.10 100 7,900
09:42 5.20 0.10 1,500 9,400
09:45 5.20 0.10 1,000 10,400
09:46 5.20 0.10 300 10,700
09:47 5.20 0.10 5,100 15,800
09:48 5.20 0.10 100 15,900
09:53 5.20 0.10 1,500 17,400
10:33 5.20 0.10 2,500 19,900
10:42 5.20 0.10 100 20,000
11:17 5.20 0.10 19,200 39,200
13:33 5.20 0.10 3,300 42,500
13:40 5.20 0.10 14,800 57,300
13:42 5.20 0.10 100 57,400
13:50 5.20 0.10 1,500 58,900
13:56 5.20 0.10 800 59,700
14:28 5.20 0.10 100 59,800
14:46 5.20 0.10 1,900 61,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 61 (0.07) 0% 0 (0.28) 0%
2019 308.27 (0.20) 0% 77.95 (0.01) 0%
2020 209 (0.35) 0% 47.85 (0.06) 0%
2021 238.39 (1.11) 0% 0 (0.42) 0%
2022 1,814.70 (0.91) 0% 458.31 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV36,10360,27451,238120,737382,991905,5511,113,080351,467197,007172,91666,38658,844
Tổng lợi nhuận trước thuế-35,23421,15118,8565,48542,77390,886522,52770,43010,14953,377277,953-179,200
Lợi nhuận sau thuế -27,96117,04915,0774,42333,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-27,96117,04915,0774,42333,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Tổng tài sản2,498,1782,464,5852,423,1252,360,8392,356,4972,454,9613,210,722879,5991,266,4231,051,638681,405401,935
Tổng nợ543,628482,074455,998404,446404,446532,4261,343,015101,537545,173337,5529,1737,401
Vốn chủ sở hữu1,954,5501,982,5111,967,1281,956,3931,952,0511,922,5351,867,707778,062721,251714,086672,232394,534


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |