CTCP Chứng khoán Dầu khí (psi)

7.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.80
7.90
7.90
7.70
60,000
11.6k
0.5k
16.3 lần
1%
4%
1.8
467 tỷ
60 triệu
104,588
12.2 - 3.8
1,708 tỷ
693 tỷ
246.4%
28.86%
225 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (25 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 35.20 (-0.45) 25.8%
VND 20.60 (-0.30) 12.3%
VCI 48.00 (-0.50) 10.1%
SHS 18.80 (-0.20) 7.3%
HCM 28.30 (0.15) 7.0%
FTS 59.70 (-0.20) 6.1%
MBS 28.30 (-0.20) 5.8%
VIX 17.25 (-0.25) 5.6%
BSI 54.60 (-1.00) 5.4%
CTS 38.30 (-0.50) 2.7%
VDS 19.45 (-0.25) 2.0%
AGR 18.65 (-0.20) 1.9%
TVS 23.80 (-0.05) 1.8%
ORS 14.60 (-0.10) 1.4%
BVS 37.10 (-1.00) 1.3%
APG 14.60 (-0.60) 1.1%
EVS 7.40 (0.20) 0.6%
TVB 8.18 (-0.02) 0.4%
IVS 11.80 (-0.10) 0.4%
PSI 7.80 (0.00) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 21,200 7.80 3,400
7.60 9,500 7.90 42,400
7.50 9,800 8.00 16,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,200

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 7.90 0.10 100 100
09:14 7.90 0.10 300 400
09:16 7.90 0.10 400 800
09:30 7.80 0 5,400 6,200
09:35 7.80 0 6,500 12,700
09:39 7.80 0 200 12,900
09:46 7.80 0 700 13,600
10:30 7.80 0 1,000 14,600
10:33 7.80 0 700 15,300
10:36 7.80 0 400 15,700
10:38 7.80 0 4,000 19,700
10:45 7.80 0 1,000 20,700
10:46 7.80 0 2,000 22,700
10:48 7.80 0 1,000 23,700
10:52 7.80 0 200 23,900
10:57 7.80 0 2,000 25,900
11:20 7.80 0 6,000 31,900
11:23 7.80 0 6,200 38,100
12:59 7.70 -0.10 500 38,600
13:10 7.80 0 3,400 42,000
13:15 7.80 0 4,000 46,000
13:18 7.80 0 100 46,100
13:20 7.80 0 900 47,000
13:30 7.80 0 500 47,500
13:40 7.80 0 200 47,700
13:45 7.80 0 500 48,200
13:46 7.80 0 500 48,700
13:48 7.80 0 600 49,300
13:55 7.80 0 2,000 51,300
14:10 7.80 0 3,600 54,900
14:16 7.80 0 600 55,500
14:17 7.80 0 500 56,000
14:18 7.80 0 900 56,900
14:21 7.80 0 600 57,500
14:25 7.80 0 900 58,400
14:44 7.80 0 1,600 60,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.09) 0% 5 (0.02) 0%
2018 100 (0.10) 0% 5 (0.01) 0%
2019 130 (0.12) 0% 5.50 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 6.50 (0.01) 0%
2021 180 (0.45) 0% 7.90 (0.04) 0%
2022 380 (0.48) 0% 22.50 (0.03) 0%
2023 260 (0.15) 0% 20 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV92,38272,56678,50065,006299,619482,161453,404157,381122,31099,78388,69183,00695,37297,034
Tổng lợi nhuận trước thuế12,5667012,69712,43330,77426,57743,5666,6016,9245,32517,7465,0123055,022
Lợi nhuận sau thuế 10,3821418,5449,87724,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,0123055,022
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,3821418,5449,87724,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,0123055,022
Tổng tài sản2,401,3032,258,9192,003,0741,773,0272,254,1452,015,3272,215,9901,273,706901,010647,669647,235640,4841,281,779813,844
Tổng nợ1,708,1681,571,6951,315,9921,094,4881,571,3931,356,2811,564,103648,455282,19334,69739,08937,083683,390214,861
Vốn chủ sở hữu693,135687,224687,083678,538682,753659,046651,887625,251618,816612,972608,147603,401598,389598,983


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |