CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 (ve9)

2
0.20
(11.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,3282,3283,5331,45113,03627,31064,21574,53795,80657,472136,075
Giá vốn hàng bán2,32413,6303,4981,28415,17079,69653,04862,66480,59139,707104,599
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4-11,30235167-2,134-52,38611,16611,87315,21517,76531,476
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-136-298-1321,456-174-10,547-10,361-8,321-25,465-61,9321,45421,3131,4972,6382,502
Tổng lợi nhuận trước thuế-136-298-1321,528-915-11,216-10,361-7,970-27,918-61,94752194,6921,1602,2975,574
Lợi nhuận sau thuế -136-298-132342-915-12,401-10,361-7,970-27,918-61,9477875,6738361,6453,290
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-136-298-132342-915-12,401-10,361-7,970-27,918-61,9477875,6738361,6456,622
Tổng tài sản ngắn hạn10,83323,21923,48021,04319,27310,92522,62929,53444,70498,670159,407185,019128,16799,16165,150
Tiền mặt1291972674854131974521,5974201,56720,36826,39011,7408,47717,296
Đầu tư tài chính ngắn hạn8341,6653,9811,54930,000
Hàng tồn kho19,26119,37719,37719,37719,37719,26119,79517,24517,50222,19631,11431,74811,02110,31012,038
Tài sản dài hạn8,0538,0648,0768,0878,5508,0648,5618,6079,6688,7489,40416,37294,51698,255427,767
Tài sản cố định1,4121,4241,4351,4471,4581,4241,4701,5161,5771,6562,0542,80629,55232,927412,623
Đầu tư tài chính dài hạn5,6365,6365,6365,6366,0865,6366,0866,0867,0866,0866,08612,24662,92563,1755,658
Tổng tài sản18,88631,28331,55629,13027,82318,98931,19038,14154,372107,417168,811201,391222,683197,417492,917
Tổng nợ9,67710,53810,5137,9566,9919,6449,4436,03314,29438,75238,12770,31392,06567,109347,013
Vốn chủ sở hữu9,20920,74521,04321,17520,8329,34521,74732,10840,07868,665130,684131,078130,618130,307145,904

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKK0.01K6.04K0.07K0.14K0.92K1.05K0.64K0.16K1.87K1.62K1.13K1.38K1.01K0.44K
Giá cuối kỳ2.20K1.90K1.70K7.90K1.60K1.40K2.80K4.40K3.35K3.54K6.20K2.30K1.65K2.39K7.14K2.45K1.22KK38.40KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)449.57 (lần)0.73 (lần)50.18 (lần)24.95 (lần)6.74 (lần)2.20 (lần)2.58 (lần)15.03 (lần)3.83 (lần)1.51 (lần)1.08 (lần) (lần)38 (lần) (lần)
Giá sổ sách0.74K0.75K1.74K2.56K3.20K5.48K10.44K10.47K10.43K11.24K20.26K11.43K11.04K10.47K14.89K14.17K11.34K11.82K6.10KK
Giá / Giá sổ sách (PB)2.99 (lần)2.55 (lần)0.98 (lần)3.08 (lần)0.50 (lần)0.26 (lần)0.27 (lần)0.42 (lần)0.32 (lần)0.32 (lần)0.31 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)0.23 (lần)0.48 (lần)0.17 (lần)0.11 (lần) (lần)6.29 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)12 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.36%57.53%72.55%77.43%82.22%91.86%94.43%91.87%57.56%50.23%13.22%60.09%51.15%47.15%54.14%58.86%56.05%61.84%47.30%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.64%42.47%27.45%22.57%17.78%8.14%5.57%8.13%42.44%49.77%86.78%39.91%48.85%52.85%45.86%41.14%43.95%38.16%52.70%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.24%50.79%30.28%15.82%26.29%36.08%22.59%34.91%41.34%33.99%70.40%54.45%46.08%37.49%35.45%60.67%59.03%60.26%71.78%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu105.08%103.20%43.42%18.79%35.67%56.44%29.17%53.64%70.48%51.50%237.84%119.55%85.48%59.98%54.91%154.28%144.08%151.64%254.39%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.76%49.21%69.72%84.18%73.71%63.92%77.41%65.09%58.66%66.01%29.60%45.55%53.91%62.51%64.55%39.33%40.97%39.74%28.22%%
6/ Thanh toán hiện hành114.53%115.90%245.30%507.89%317.59%256.06%420.50%263.95%168.32%212.13%67.45%111.07%112.27%230.52%258.72%127.16%157.39%132.57%125.59%%
7/ Thanh toán nhanh-89.10%-88.44%30.72%211.33%193.25%198.46%338.42%218.66%153.84%190.07%54.99%99.66%88.70%155.39%207.92%96.85%100.92%106.43%70.48%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.36%2.09%4.90%27.46%2.98%4.07%53.73%37.65%15.42%18.13%17.91%16.69%28.57%13.44%92.68%6.30%14.70%6.40%19.03%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.33%12.26%11.33%3.80%23.98%25.42%38.04%37.01%43.02%29.11%27.61%72.81%64.81%27.58%46.12%53.09%58.80%57.80%68.69%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn21.49%21.31%15.61%4.91%29.16%27.68%40.28%40.29%74.75%57.96%208.86%121.16%126.69%58.50%85.18%90.19%104.90%93.48%145.21%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu25.28%24.91%16.25%4.52%32.53%39.77%49.14%56.86%73.35%44.11%93.26%159.84%120.20%44.13%71.44%135%143.52%145.45%243.44%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho12.07%70.76%17.67%7.45%86.68%359.06%170.50%197.38%731.25%385.13%868.91%934.43%512.61%147.38%245.66%261.14%202.92%334.16%259.18%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-9.62%-532.69%-293.26%-549.28%-214.16%-226.83%0.12%101.52%0.87%2.86%4.87%5.73%4.81%3.44%17.54%8.48%6.98%8.01%6.80%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%0.05%37.58%0.38%0.83%1.34%4.17%3.12%0.95%8.09%4.50%4.10%4.63%4.67%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%0.06%57.73%0.64%1.26%4.54%9.16%5.78%1.52%12.53%11.44%10.01%11.65%16.56%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-10%-91%-296%-621%-184%-78%%121%1%4%6%7%6%4%31%12%10%11%9%%
Tăng trưởng doanh thu-34.11%-34.11%143.49%-88.87%-52.27%-57.47%-13.85%-22.20%66.70%-57.76%3.47%37.58%187.44%-56.57%29.12%17.58%-5.36%15.69%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-97.98%19.69%30%-71.45%-54.93%-79,519.23%-99.90%8,951.79%-49.18%-75.16%-12.15%63.91%301.66%-91.47%167.14%42.89%-17.59%36.26%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả38.42%2.13%56.52%-57.79%-63.11%1.64%-45.78%-23.63%37.19%-80.66%252.82%44.70%50.38%-23.20%-13.16%33.84%-8.87%15.42%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-55.79%-57.03%-32.27%-19.89%-41.63%-47.46%-0.30%0.35%0.24%-10.69%77.34%3.46%5.53%-29.70%144.01%24.99%-4.09%93.63%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-32.12%-39.12%-18.22%-29.85%-49.38%-36.37%-16.18%-9.56%12.80%-59.95%172.89%22.47%22.35%-27.40%48.65%30.21%-6.97%37.49%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |