Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP (vif)

16.40
0.40
(2.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh352,347375,514567,323322,980425,196536,434435,496488,175488,741438,398410,357570,274563,338490,289462,395432,747462,706485,705356,026468,934
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7655,1711,788160131379104597141565332493619012
3. Doanh thu thuần (1)-(2)352,271375,514567,323322,975420,025534,646435,337488,044488,362438,398410,253569,677563,197489,724462,362432,747462,456485,669355,836468,923
4. Giá vốn hàng bán287,242325,955438,504263,677365,101469,625376,868391,245405,640378,193344,812465,642467,439416,638382,870358,412381,829403,666294,963398,539
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)65,03049,559128,81959,29854,92465,02258,46896,79982,72260,20665,441104,03595,75973,08679,49274,33580,62782,00460,87370,383
6. Doanh thu hoạt động tài chính37,81455,32626,49335,00439,04634,88337,09353,53630,41137,27234,28635,36439,16772,16552,48053,86154,24751,53455,28354,436
7. Chi phí tài chính2,0112,3042,4962,7652,7074,0242,0241,8531,7824,9013,3372,7703,8902,7432,7781292,8753,4503,0452,993
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6112,1002,2412,2092,5891,7741,6621,6531,5643,3523,1552,3783,5662,5592,036-1,2082,7793,0032,9142,632
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh82,16656,1808,55739,15769,820118,255108,53976,47686,29365,509-11,86551,81575,96871,74218,890-24,86483,459148,78746,63163,455
9. Chi phí bán hàng9,3889,0197,48910,0959,45116,05810,23218,84418,63418,84417,83026,33721,11429,31719,11818,18517,23021,56713,18715,347
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp47,77676,45472,51583,52244,24983,97545,71586,39742,97158,16351,13079,75953,08582,26651,33362,67154,87974,10339,60453,956
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)125,83473,28881,36937,077107,382114,102146,130119,717136,03981,07715,56682,347132,806102,66777,63322,348143,350183,204106,950115,979
12. Thu nhập khác4,3142,2648951,5424,2511,5051,6041,4421,5587,3148564581,68313,7722,9662,1742,7092,3882,394-254
13. Chi phí khác2,6051,4405501,4841,2961,8261,7371,6769351,8181,1931,5647493,1611,9392,6602,2079,1842,0161,034
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,709824345582,954-320-133-2346245,496-338-1,10793510,6111,028-486502-6,795378-1,288
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)127,54474,11281,71437,135110,336113,782145,997119,483136,66286,57315,22881,241133,740113,27878,66021,862143,852176,409107,328114,691
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,32511,16114,7098837,9351,2568,8627,1169,7534,1015,1575,58810,7416,68610,2826,68212,5628,3469,37211,236
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3242,855-554-680253560-401-679-53-540-382,470-88-4601,8692,462400-28791607
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,00114,01514,1552028,1881,8168,4616,4369,7013,5605,1188,05910,6536,22612,1519,14412,9628,31810,16211,843
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)118,54360,09667,55936,933102,148111,966137,536113,047126,96283,01310,11073,182123,087107,05266,51012,719130,890168,09197,166102,848
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,701-18,515772441,5064586935,8643,0342,8271,8793,2092,9891,1666764,0583,1452,6762,1652,212
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)116,84178,61266,78836,889100,642111,508136,843107,183123,92780,1868,23169,973120,098105,88665,8348,660127,745165,41595,001100,636

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,646,0053,707,5583,744,9543,936,6793,666,5943,767,2213,737,5473,626,2223,766,8513,743,1703,706,3223,653,7563,771,4653,803,2273,704,2534,298,2114,061,4394,076,0143,807,3754,452,248
I. Tiền và các khoản tương đương tiền122,476177,314145,432403,508139,871175,856144,334333,541175,685118,132151,760154,379119,084148,786157,089141,438105,363146,470115,604904,989
1. Tiền73,964146,80396,88087,527120,271137,456126,114157,631116,28581,05372,604126,34496,684123,886135,08991,53868,19393,38982,60488,653
2. Các khoản tương đương tiền48,51130,51148,552315,98019,60038,40018,220175,91059,40037,07979,15628,03522,40024,90022,00049,90037,17053,08133,000816,336
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,207,4902,167,3532,244,3672,029,7452,044,5132,055,6812,042,5131,756,5962,052,2982,104,3342,119,2512,156,1492,321,0582,328,8752,218,0562,866,9862,704,1862,648,7002,452,0682,350,413
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,207,4902,167,3532,244,3672,029,7452,044,5132,055,6812,042,5131,756,5962,052,2982,104,3342,119,2512,156,1492,321,0582,328,8752,218,0562,866,9862,704,1862,648,7002,452,0682,350,413
III. Các khoản phải thu ngắn hạn295,042306,017330,190343,100332,151286,224296,097307,228346,019273,977308,094277,095349,801280,923372,165310,129304,917284,487328,435293,979
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng210,655229,601242,632221,101216,310217,496209,689193,488223,222189,454205,917190,566263,828177,259200,167155,150170,315160,557125,483150,758
2. Trả trước cho người bán20,35710,43219,59011,97113,6037,65917,08238,43127,49216,16825,00823,81024,12119,06628,42317,01832,71510,97654,05224,207
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn142,60026,8759,27610,01310,058
6. Phải thu ngắn hạn khác132,839132,419104,348140,477134,49893,925100,969107,472129,744100,498108,05193,60193,000115,603171,665166,761111,644138,760168,081145,018
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-68,822-66,435-36,379-30,449-32,260-32,856-31,643-32,162-34,438-32,164-30,903-30,882-31,149-31,005-30,690-28,801-36,632-35,082-29,194-36,062
IV. Tổng hàng tồn kho998,3111,034,5661,007,3441,141,2101,132,6271,212,0021,205,4371,182,5941,140,3561,199,6331,085,2851,034,975948,8131,019,473928,743954,173925,645979,391889,181886,263
1. Hàng tồn kho1,029,9171,067,7361,033,0891,167,1421,160,0171,239,2181,225,7641,203,7541,162,3251,222,6771,103,6501,053,525968,7301,040,161948,844975,001947,6441,001,892904,824903,044
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-31,606-33,171-25,746-25,931-27,389-27,216-20,327-21,159-21,969-23,044-18,365-18,550-19,917-20,688-20,101-20,828-21,998-22,500-15,643-16,781
V. Tài sản ngắn hạn khác22,68722,30917,62119,11617,43137,45849,16646,26352,49447,09441,93331,15832,70925,17028,20125,48521,32816,96622,08816,602
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,9182,8552,5492,6952,1141,8192,1932,3122,0232,6042,9092,3781,8491,6163,2542,5412,0641,2392,9322,868
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ16,70113,97214,13715,41913,18334,80246,44742,77446,38940,78637,63027,35629,17121,89623,50921,78417,55314,86517,53712,911
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,0695,4829351,0022,1348375261,1774,0823,7041,3941,4241,6891,6581,4381,1601,7108621,619823
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,862,5551,775,1481,711,3421,761,8191,938,2351,871,0921,848,8282,051,2701,799,1271,719,7171,653,6721,664,7911,772,6061,700,4401,607,6911,594,2891,826,2271,762,7491,785,3471,756,519
I. Các khoản phải thu dài hạn32,3001,5461,5341,5382,2911,5521,5512,7884,0884,0885,0495,0485,0434,0424,0284,6894,6894,6882,4616,561
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn6,561
5. Phải thu dài hạn khác32,3001,5461,5341,5382,2911,5521,5512,7884,0884,0885,0495,0485,0434,0424,0284,6894,6894,6882,461
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định233,401241,672206,120211,899199,659207,154208,880215,518221,139216,782218,423224,878224,970295,985291,195293,633285,675297,093303,942309,757
1. Tài sản cố định hữu hình210,735218,836183,112188,717176,303183,624185,177191,642197,041192,455193,867200,094200,067270,859265,844268,059265,307276,544283,213288,848
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình22,66522,83623,00923,18223,35623,52923,70323,87624,09824,32724,55524,78424,90325,12625,35025,57420,36820,54920,72920,909
III. Bất động sản đầu tư172,791175,755178,037173,736184,705188,348191,824186,476198,720200,499203,944196,431210,867141,529144,030146,512149,053151,548154,089156,584
- Nguyên giá318,109318,109318,109307,941318,109318,109318,109307,941317,790318,883318,151306,030318,854225,614225,614225,614225,614225,614225,614225,614
- Giá trị hao mòn lũy kế-145,318-142,354-140,071-134,205-133,404-129,760-126,284-121,466-119,070-118,384-114,207-109,600-107,987-84,085-81,584-79,102-76,561-74,066-71,525-69,030
IV. Tài sản dở dang dài hạn42,37330,96259,40258,81375,07074,30272,69156,02235,81142,28043,30240,52839,76935,36022,44221,43021,13120,89722,39922,532
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,000
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang32,37320,96249,40248,81365,07064,30262,69146,02225,81131,28032,30229,52828,76924,36011,44210,43010,1319,89711,39911,532
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,321,3361,259,4631,200,7641,248,7191,401,8421,322,7791,301,8841,520,8771,275,1391,190,9861,126,6911,145,2671,234,3471,164,1161,093,2611,074,0091,308,9401,227,3561,239,7561,196,243
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,305,3111,243,2231,184,5251,192,4791,355,6021,306,5391,285,6441,169,6371,258,8991,174,7461,110,4511,129,0271,216,3841,145,0841,074,2991,053,1891,286,0911,202,4881,215,0691,176,448
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn16,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02517,74918,81718,74620,60522,63524,65324,47219,580
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21521540,21530,215215215335,215215215215215215215215215215215215215
VI. Tổng tài sản dài hạn khác60,35465,75165,48467,11374,66976,95971,99969,58864,22965,08256,26452,63957,61059,40852,73554,01756,73961,16762,70164,842
1. Chi phí trả trước dài hạn50,14854,12154,36561,64365,18867,44062,63365,01454,97056,52747,74649,23851,23953,15846,38448,18350,21954,63356,08857,968
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại10,20611,59411,0745,4709,3799,4189,3664,5749,2588,5558,5173,4006,3716,2506,3515,8346,5206,5346,6136,874
3. Tài sản dài hạn khác3645102101
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,508,5605,482,7065,456,2965,698,4985,604,8305,638,3135,586,3755,677,4925,565,9785,462,8875,359,9945,318,5475,544,0715,503,6675,311,9445,892,5005,887,6655,838,7635,592,7236,208,766
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả428,319497,053524,106828,103465,759576,366601,115836,003606,102613,248578,635549,276520,088589,536489,8251,127,308496,487574,979485,6971,186,602
I. Nợ ngắn hạn368,395426,486460,495769,661406,205516,198537,697772,544540,604547,239509,016487,130459,756526,258449,6881,089,164464,539542,719446,9431,153,959
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn94,784118,264114,987129,337133,772158,605197,382187,521182,723181,090181,098163,305169,427194,491141,646139,779175,121211,060148,308141,545
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn83,351106,739102,569114,935102,202129,626147,206129,254106,525122,38398,716102,20282,868116,69996,829104,08576,56984,75072,05270,685
4. Người mua trả tiền trước43,42019,85523,58036,88015,23025,04119,18626,62350,78135,56429,79133,50128,22422,83622,16921,87325,71826,16721,23524,142
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,61214,03256,97620,65915,01811,62831,48419,46923,38214,88031,96832,93821,89519,58039,87234,98124,62419,48821,84719,822
6. Phải trả người lao động16,13450,54376,09570,34032,67870,78649,39558,90046,82972,41768,21364,50352,62870,61554,65864,44949,54578,63265,94276,662
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19,62515,62916,10613,54513,17920,47515,72944,73420,36831,02018,45418,71612,47915,03613,13612,39917,59218,87316,21316,369
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9,3609,4967,59210,37111,4888,1687,8679,32714,9948,45911,3665,9598,94010,0088,5848,49810,5998,37611,22313,748
11. Phải trả ngắn hạn khác54,82453,20747,032342,97957,61958,69750,976283,73574,27455,41950,80155,77164,94946,78553,506683,11765,17768,59672,037766,959
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn254254254254254300300300300300300300300300300300300300
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi28,28538,72115,30330,36324,76732,91818,21912,68120,42825,70618,3109,93418,04529,90718,98819,68219,29626,47817,78523,727
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn59,92470,56663,61158,44259,55360,16863,41863,45965,49766,01069,61862,14660,33263,27840,13638,14431,94732,26038,75432,643
1. Phải trả người bán dài hạn330330330302302302302
2. Chi phí phải trả dài hạn322,087
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác17,85527,95225,69021,35322,56120,89620,23320,08719,85919,30519,13219,29419,28919,19812,13212,79812,76411,95811,71712,120
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,5165,0083,8753,4993,2395,72910,34410,95911,84912,24120,51914,11411,19711,94812,39811,5087,1208,51515,14310,843
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả19,29819,29215,71515,25615,45115,14514,53314,41315,78916,46416,96715,73816,84715,04515,60613,83812,06211,78611,8939,680
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn966
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ17,92417,98318,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00013,00013,00013,00015,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,080,2424,985,6534,932,1904,870,3955,139,0715,061,9474,985,2604,841,4894,959,8764,849,6384,781,3594,769,2715,023,9824,914,1314,822,1194,765,1925,391,1795,263,7845,107,0265,022,164
I. Vốn chủ sở hữu5,078,9964,983,9874,930,9134,869,1335,137,7835,060,2104,983,9984,840,2154,958,1194,848,3894,780,0664,767,9735,022,4384,912,8514,820,8424,763,8095,390,0305,263,3025,105,7175,020,723
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu9,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,015
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-15,946-12,901-13,827-7,858-8,1206,5344,529-1,595-1,696-6796283,5001,030-197-2255582,1652,2332,425
8. Quỹ đầu tư phát triển244,336244,195244,126244,647238,316230,027228,501228,366250,534245,485245,142245,884248,404248,449248,612248,367165,257163,921164,376166,677
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu7878784978787849787878497849494949494949
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,264,1891,167,9571,097,5541,028,6381,299,5721,216,9891,144,9111,005,7291,116,7321,012,824944,821930,9491,195,5491,089,733998,883941,9391,649,7721,524,7751,369,4051,283,775
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát77,32375,64293,96794,64198,92097,56696,96498,65183,45481,66580,38178,57577,37774,81873,52372,89874,95372,39269,65467,797
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,2451,6671,2771,2611,2881,7371,2621,2741,7581,2501,2931,2981,5441,2791,2781,3831,1484821,3091,441
1. Nguồn kinh phí486904511493516962484493974462503505748480475577339-330493623
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định759762765769772775778781784787790794797800803806809812815818
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,508,5605,482,7065,456,2965,698,4985,604,8305,638,3135,586,3755,677,4925,565,9785,462,8875,359,9945,318,5475,544,0715,503,6675,311,9445,892,5005,887,6655,838,7635,592,7236,208,766
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |